Nomad Exiles Thị trường hôm nay
Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRIDE chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.06319. Với nguồn cung lưu hành là 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của PRIDE tính bằng INR là ₹26,117,095.85. Trong 24h qua, giá của PRIDE tính bằng INR đã giảm ₹-0.00006326, biểu thị mức giảm -0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIDE tính bằng INR là ₹38.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.05879.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang INR là ₹0.06319 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRIDE/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/INR trong ngày qua.
Giao dịch Nomad Exiles
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000756 | -0.14% |
The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.000756, with a 24-hour trading change of -0.14%, PRIDE/USDT Spot is $0.000756 and -0.14%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi PRIDE sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRIDE | 0.06INR |
2PRIDE | 0.12INR |
3PRIDE | 0.18INR |
4PRIDE | 0.25INR |
5PRIDE | 0.31INR |
6PRIDE | 0.37INR |
7PRIDE | 0.44INR |
8PRIDE | 0.5INR |
9PRIDE | 0.56INR |
10PRIDE | 0.63INR |
10000PRIDE | 631.91INR |
50000PRIDE | 3,159.57INR |
100000PRIDE | 6,319.14INR |
500000PRIDE | 31,595.73INR |
1000000PRIDE | 63,191.47INR |
Bảng chuyển đổi INR sang PRIDE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 15.82PRIDE |
2INR | 31.64PRIDE |
3INR | 47.47PRIDE |
4INR | 63.29PRIDE |
5INR | 79.12PRIDE |
6INR | 94.94PRIDE |
7INR | 110.77PRIDE |
8INR | 126.59PRIDE |
9INR | 142.42PRIDE |
10INR | 158.24PRIDE |
100INR | 1,582.49PRIDE |
500INR | 7,912.46PRIDE |
1000INR | 15,824.92PRIDE |
5000INR | 79,124.6PRIDE |
10000INR | 158,249.2PRIDE |
Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang INR và INR sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PRIDE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến
Nomad Exiles | 1 PRIDE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp11.47IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Nomad Exiles | 1 PRIDE |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.11JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.06 INR, 1 PRIDE = Rp11.47 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2796 |
![]() | 0.00005694 |
![]() | 0.002366 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.53 |
![]() | 0.009264 |
![]() | 0.03608 |
![]() | 5.98 |
![]() | 26.74 |
![]() | 8.1 |
![]() | 22.61 |
![]() | 0.002392 |
![]() | 0.0000569 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.3809 |
![]() | 0.2685 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nomad Exiles của bạn
Nhập số lượng PRIDE của bạn
Nhập số lượng PRIDE của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nomad Exiles
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad Exiles (PRIDE)

Dự đoán giá Ethereum năm 2025
Sự biến động giá của Ethereum luôn thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư tiền điện tử.

Sàn giao dịch Bitcoin Ethereum: Hướng dẫn vận hành một điểm dừng duy nhất
Việc nắm vững quy trình và logic cơ bản của việc trao đổi BTC sang ETH là rất quan trọng để tham gia vào thị trường tiền điện tử.

KAITO: Một nền tảng dịch vụ nghiên cứu trong lĩnh vực Tài sản tiền điện tử
Bài viết này sẽ đào sâu vào các chức năng cốt lõi, các đổi mới công nghệ và tiềm năng phát triển trong tương lai của KAITO trong lĩnh vực tài sản tiền điện tử.

Tin tức mới nhất về Bonk: Hệ sinh thái của nó đang mở rộng như thế nào và thị trường đang thực hiện thế nào?
BONK vừa trở thành tâm điểm của lĩnh vực tiền điện tử một lần nữa với nền tảng phát hành meme coin LetsBonk.

Các ứng dụng nào tham gia Launchpad, lấy Gate làm ví dụ
Launchpad đã trở thành một công cụ quan trọng đối với các bên dự án để huy động vốn và các nhà đầu tư tham gia vào các dự án sớm

Gate Live AMA Recap – Shardeum
Shardeum đang xây dựng một cơ sở hạ tầng blockchain Layer 1 có khả năng mở rộng cao và bao quát.