Nomad Exiles Thị trường hôm nay
Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRIDE chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.06319. Với nguồn cung lưu hành là 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của PRIDE tính bằng INR là ₹26,117,095.85. Trong 24h qua, giá của PRIDE tính bằng INR đã giảm ₹-0.00006326, biểu thị mức giảm -0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIDE tính bằng INR là ₹38.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.05879.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang INR là ₹0.06319 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRIDE/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/INR trong ngày qua.
Giao dịch Nomad Exiles
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0007563 | -0.1% |
The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0007563, with a 24-hour trading change of -0.1%, PRIDE/USDT Spot is $0.0007563 and -0.1%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi PRIDE sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRIDE | 0.06INR |
2PRIDE | 0.12INR |
3PRIDE | 0.18INR |
4PRIDE | 0.25INR |
5PRIDE | 0.31INR |
6PRIDE | 0.37INR |
7PRIDE | 0.44INR |
8PRIDE | 0.5INR |
9PRIDE | 0.56INR |
10PRIDE | 0.63INR |
10000PRIDE | 631.91INR |
50000PRIDE | 3,159.57INR |
100000PRIDE | 6,319.14INR |
500000PRIDE | 31,595.73INR |
1000000PRIDE | 63,191.47INR |
Bảng chuyển đổi INR sang PRIDE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 15.82PRIDE |
2INR | 31.64PRIDE |
3INR | 47.47PRIDE |
4INR | 63.29PRIDE |
5INR | 79.12PRIDE |
6INR | 94.94PRIDE |
7INR | 110.77PRIDE |
8INR | 126.59PRIDE |
9INR | 142.42PRIDE |
10INR | 158.24PRIDE |
100INR | 1,582.49PRIDE |
500INR | 7,912.46PRIDE |
1000INR | 15,824.92PRIDE |
5000INR | 79,124.6PRIDE |
10000INR | 158,249.2PRIDE |
Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang INR và INR sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PRIDE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến
Nomad Exiles | 1 PRIDE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp11.47IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Nomad Exiles | 1 PRIDE |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.11JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.06 INR, 1 PRIDE = Rp11.47 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2796 |
![]() | 0.00005694 |
![]() | 0.002366 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.53 |
![]() | 0.009264 |
![]() | 0.03608 |
![]() | 5.98 |
![]() | 26.74 |
![]() | 8.1 |
![]() | 22.61 |
![]() | 0.002392 |
![]() | 0.0000569 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.3809 |
![]() | 0.2685 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nomad Exiles của bạn
Nhập số lượng PRIDE của bạn
Nhập số lượng PRIDE của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nomad Exiles
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad Exiles (PRIDE)

Токен истории: новая глава в цифровых повествованиях
Токен Story - это цифровой актив, основанный на технологии блокчейн, разработанный для стимулирования и облегчения развития цифрового рассказа через токенизацию.

Тенденции цен на токен NXPC и перспективы на будущее
Рождение токена NXPC ознаменовывает стратегическое преобразование традиционных игровых гигантов в сфере Web3.

Будущее и рыночные тенденции цифровых активов NFT
Основная ценность NFT заключается в токенизации цифрового контента, обеспечивая доказательство владения цифровым контентом.

Gate представляет совершенно новый домен Gate.com и брендовый логотип
Gate официально запустил свой новый международный домен Gate.com, отметив тем самым официальное вхождение платформы в новый этап развития.

Является ли Gate Launchpad лучшим крипто-запуском?
С помощью своей модели низкого порога + высокой синергии Gate Launchpad перепроектирует ландшафт индустрии темным конем.

Следите за новостями о Биткойне и овладейте пульсом цифровой финансовой системы
С увеличением влияния Биткойна все больше платформ начинают предоставлять новостные сервисы по Биткойну