Ch | Th | Th | Th | Th | Th | Th |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |
Thời gian | Sự kiện | Trước | Dự báo | Thật tế |
---|
Xuất khẩu của Trung Quốc tính bằng USD trong tháng 6 theo tỷ lệ hàng năm16:00 | ![]() China's June year-on-year export data in US dollars is released. | 4.80% | 5.20% | -- |
Nhập khẩu của Trung Quốc tính bằng USD trong tháng 6 theo tỷ lệ hàng năm | ![]() China's June year-on-year import data in USD released. | -3.40% | 1.90% | -- |
Tỷ lệ xuất khẩu hàng năm của Trung Quốc vào tháng 6 | ![]() China's June export year-on-year data event data released | 6.30% | -- | -- |
Tỷ lệ nhập khẩu hàng năm của Trung Quốc tháng 6 | ![]() China's June import year-on-year data event data released | -2.10% | -- | -- |
Thương mại tài khoản Trung Quốc tháng 6 | ![]() China's June trade balance data event released | 7435.6tỷ nhân dân tệ | -- | -- |
Tổng xuất khẩu của Trung Quốc trong tháng 6 | ![]() China's total export data for June is announced. | 22766.8tỷ nhân dân tệ | -- | -- |
Tổng giá trị nhập khẩu của Trung Quốc trong tháng 6 | ![]() China's total import data for June is released. | 15331.3tỷ nhân dân tệ | -- | -- |
Sản lượng điện tiêu thụ toàn xã hội của Trung Quốc trong tháng 6 so với cùng kỳ năm trước | ![]() China's total electricity consumption data for June year-on-year has been released. | 4.4% | -- | -- |
Tổng nhu cầu điện của xã hội Trung Quốc trong tháng 6 | ![]() China's electricity consumption data for June is released. | 8096tỷ kilowatt-giờ | -- | -- |
Chỉ số hiệu suất dịch vụ New Zealand tháng 622:30 | ![]() The New Zealand services performance index data event is released in June. | 44 | -- | -- |
Đơn đặt hàng máy móc cốt lõi của Nhật Bản tháng 5 theo tháng23:50 | ![]() Japan's May core machinery orders month-on-month data release | -9.10% | -1.50% | -- |
Đơn hàng máy móc cốt lõi của Nhật Bản theo năm tháng 5 | ![]() Japan's May core machinery orders year-on-year data event released. | 6.60% | 3.4% | -- |
Thời gian | Sự kiện | Trước | Dự báo | Thật tế |
---|
Xuất khẩu của Trung Quốc tính bằng USD trong tháng 6 theo tỷ lệ hàng năm16:00 | ![]() China's June year-on-year export data in US dollars is released. | 4.80% | 5.20% | -- |
Nhập khẩu của Trung Quốc tính bằng USD trong tháng 6 theo tỷ lệ hàng năm | ![]() China's June year-on-year import data in USD released. | -3.40% | 1.90% | -- |
Tỷ lệ xuất khẩu hàng năm của Trung Quốc vào tháng 6 | ![]() China's June export year-on-year data event data released | 6.30% | -- | -- |
Tỷ lệ nhập khẩu hàng năm của Trung Quốc tháng 6 | ![]() China's June import year-on-year data event data released | -2.10% | -- | -- |
Thương mại tài khoản Trung Quốc tháng 6 | ![]() China's June trade balance data event released | 7435.6tỷ nhân dân tệ | -- | -- |
Tổng xuất khẩu của Trung Quốc trong tháng 6 | ![]() China's total export data for June is announced. | 22766.8tỷ nhân dân tệ | -- | -- |
Tổng giá trị nhập khẩu của Trung Quốc trong tháng 6 | ![]() China's total import data for June is released. | 15331.3tỷ nhân dân tệ | -- | -- |
Sản lượng điện tiêu thụ toàn xã hội của Trung Quốc trong tháng 6 so với cùng kỳ năm trước | ![]() China's total electricity consumption data for June year-on-year has been released. | 4.4% | -- | -- |
Tổng nhu cầu điện của xã hội Trung Quốc trong tháng 6 | ![]() China's electricity consumption data for June is released. | 8096tỷ kilowatt-giờ | -- | -- |
Chỉ số hiệu suất dịch vụ New Zealand tháng 622:30 | ![]() The New Zealand services performance index data event is released in June. | 44 | -- | -- |
Đơn đặt hàng máy móc cốt lõi của Nhật Bản tháng 5 theo tháng23:50 | ![]() Japan's May core machinery orders month-on-month data release | -9.10% | -1.50% | -- |
Đơn hàng máy móc cốt lõi của Nhật Bản theo năm tháng 5 | ![]() Japan's May core machinery orders year-on-year data event released. | 6.60% | 3.4% | -- |
Tăng trưởng GDP hàng năm quý II của Singapore | ![]() Singapore's second quarter GDP year-on-year data event data released | 3.90% | 3.50% | -- |
Tăng trưởng GDP quý II của Singapore | ![]() Singapore's second quarter GDP quarter-on-quarter data event data released | -0.60% | 0.80% | -- |
Tài khoản thương mại của Trung Quốc tính bằng đô la Mỹ trong tháng 602:00 | ![]() China's trade balance data for June in US dollars is released. | 1032.2tỷ đô la Mỹ | 1090tỷ đô la Mỹ | -- |
Giá trị cuối cùng của sản xuất công nghiệp Nhật Bản tháng 5 theo tỷ lệ năm04:30 | ![]() Japan's May industrial output year-on-year final data release. | -1.80% | -- | -- |
Giá trị cuối cùng của tỷ lệ sản xuất công nghiệp ở Nhật Bản tháng 5 | ![]() Japan's industrial production month-on-month final value data for May is announced. | 0.50% | -- | -- |
Chỉ số sử dụng thiết bị tháng 5 của Nhật Bản | ![]() Japan's May Equipment Utilization Index MoM data event release | 1.30% | -- | -- |
Chỉ số hoạt động ngành dịch vụ Nhật Bản tháng 5 | ![]() Japan's May tertiary industry activity index month-on-month data event data released | 0.30% | 0.10% | -- |
Giá trị cuối cùng của tỷ lệ hàng tồn kho tháng 5 của Nhật Bản | ![]() Japan's May inventory month-on-month final value data event data released | -1.9% | -- | -- |
Chỉ số sử dụng thiết bị của Nhật Bản tháng 5 | ![]() Japan's May equipment utilization index data event data released | 102.9 | -- | -- |
Chỉ số giá sản xuất/nhập khẩu của Thụy Sĩ tháng 6 theo năm06:30 | ![]() Switzerland's Producer/Import Price Index Year-on-Year Data for June Released | -0.70% | -- | -- |
Chỉ số giá sản xuất/nhập khẩu của Thụy Sĩ tháng 6 | ![]() Switzerland's June Producer/Import Price Index Month-on-Month Data Release | -0.50% | -- | -- |
Chỉ số niềm tin kinh tế quốc gia của Canada tính đến ngày 11 tháng 712:00 | ![]() Canada's national economic confidence index data event will be released on July 11. | 52.1 | -- | -- |
Tỷ lệ bán buôn tháng 5 của Canada12:30 | ![]() Canada's May wholesale sales month-on-month data event data released. | -2.30% | -- | -- |
Tỷ lệ hàng tồn kho bán buôn ở Canada tháng 5 | ![]() Canada's May wholesale inventory year-on-year data event data release | 3.2% | -- | -- |
Tỷ lệ tồn kho bán buôn tháng 5 của Canada | ![]() Canada's wholesale inventory month-on-month data for May is released. | -0.2% | -- | -- |
Tỷ lệ doanh số bán buôn ở Canada tháng 5 | ![]() Canada May wholesale sales year-on-year data event announcement | 0.1% | -- | -- |
Mỹ đến ngày 14 tháng 7 đấu thầu trái phiếu chính phủ 3 tháng - Lãi suất trúng thầu15:30 | ![]() U.S. 3-month Treasury auction results - winning Intrerest Rate data event announcement as of July 14 | 4.26% | -- | -- |
Cuộc đấu giá trái phiếu chính phủ 3 tháng của Mỹ đến ngày 14 tháng 7 - Tỷ lệ đấu thầu | ![]() United States 3-Month Treasury Auction Bid-to-Cover Ratio Data Released as of July 14 | 2.75 | -- | -- |
Đấu giá trái phiếu chính phủ 6 tháng của Mỹ đến ngày 14 tháng 7 - Lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 6-Month Treasury Auction Results - Winning Interest Rate Data Released as of July 14 | 4.15% | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ 6 tháng của Mỹ đến ngày 14 tháng 7 - Tỷ lệ đấu thầu | ![]() US 6-month Treasury auction bid-to-cover ratio data event released as of July 14 | 3 | -- | -- |
Mỹ đến ngày 14 tháng 7 đấu thầu trái phiếu chính phủ 3 tháng - tỷ lệ phần trăm lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 3-Month Treasury Bill Auction Results - Winning Interest Rate Allocation Percentage Data Event Released as of July 14 | 34.25% | -- | -- |
Mỹ đến ngày 14 tháng 7 đấu giá trái phiếu chính phủ 6 tháng - tỷ lệ lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 6-Month Treasury Auction Results - Winning Interest Rate Allocation Percentage Data Event Released as of July 14 | 47.39% | -- | -- |
Lãi suất trúng thầu MLF (công cụ cho vay trung hạn) của Trung Quốc tính đến ngày 25 tháng 7 | ![]() China's medium-term lending facility (MLF) bid interest rate data event is released on July 25. | -- | -- | -- |
Quy mô hoạt động cho vay trung hạn (MLF) của Trung Quốc tính đến ngày 25 tháng 7 | ![]() The data event for the medium-term lending facility (MLF) operation scale in China will be released on July 25. | -- | -- | -- |
Tỷ lệ doanh số bán lẻ cùng cửa hàng BRC tháng 6 của Vương quốc Anh23:01 | ![]() UK June BRC same-store retail sales year-on-year data event released | 0.60% | -- | -- |
Tỷ lệ doanh thu bán lẻ tổng thể BRC tháng 6 của Vương quốc Anh | ![]() UK June BRC Overall Retail Sales Year-on-Year Data Event Released | 1% | -- | -- |
Thời gian | Sự kiện | Trước | Dự báo | Thật tế |
---|
Xuất khẩu của Trung Quốc tính bằng USD trong tháng 6 theo tỷ lệ hàng năm16:00 | ![]() China's June year-on-year export data in US dollars is released. | 4.80% | 5.20% | -- |
Nhập khẩu của Trung Quốc tính bằng USD trong tháng 6 theo tỷ lệ hàng năm | ![]() China's June year-on-year import data in USD released. | -3.40% | 1.90% | -- |
Tỷ lệ xuất khẩu hàng năm của Trung Quốc vào tháng 6 | ![]() China's June export year-on-year data event data released | 6.30% | -- | -- |
Tỷ lệ nhập khẩu hàng năm của Trung Quốc tháng 6 | ![]() China's June import year-on-year data event data released | -2.10% | -- | -- |
Thương mại tài khoản Trung Quốc tháng 6 | ![]() China's June trade balance data event released | 7435.6tỷ nhân dân tệ | -- | -- |
Tổng xuất khẩu của Trung Quốc trong tháng 6 | ![]() China's total export data for June is announced. | 22766.8tỷ nhân dân tệ | -- | -- |
Tổng giá trị nhập khẩu của Trung Quốc trong tháng 6 | ![]() China's total import data for June is released. | 15331.3tỷ nhân dân tệ | -- | -- |
Sản lượng điện tiêu thụ toàn xã hội của Trung Quốc trong tháng 6 so với cùng kỳ năm trước | ![]() China's total electricity consumption data for June year-on-year has been released. | 4.4% | -- | -- |
Tổng nhu cầu điện của xã hội Trung Quốc trong tháng 6 | ![]() China's electricity consumption data for June is released. | 8096tỷ kilowatt-giờ | -- | -- |
Chỉ số hiệu suất dịch vụ New Zealand tháng 622:30 | ![]() The New Zealand services performance index data event is released in June. | 44 | -- | -- |
Đơn đặt hàng máy móc cốt lõi của Nhật Bản tháng 5 theo tháng23:50 | ![]() Japan's May core machinery orders month-on-month data release | -9.10% | -1.50% | -- |
Đơn hàng máy móc cốt lõi của Nhật Bản theo năm tháng 5 | ![]() Japan's May core machinery orders year-on-year data event released. | 6.60% | 3.4% | -- |
Tăng trưởng GDP hàng năm quý II của Singapore | ![]() Singapore's second quarter GDP year-on-year data event data released | 3.90% | 3.50% | -- |
Tăng trưởng GDP quý II của Singapore | ![]() Singapore's second quarter GDP quarter-on-quarter data event data released | -0.60% | 0.80% | -- |
Tài khoản thương mại của Trung Quốc tính bằng đô la Mỹ trong tháng 602:00 | ![]() China's trade balance data for June in US dollars is released. | 1032.2tỷ đô la Mỹ | 1090tỷ đô la Mỹ | -- |
Giá trị cuối cùng của sản xuất công nghiệp Nhật Bản tháng 5 theo tỷ lệ năm04:30 | ![]() Japan's May industrial output year-on-year final data release. | -1.80% | -- | -- |
Giá trị cuối cùng của tỷ lệ sản xuất công nghiệp ở Nhật Bản tháng 5 | ![]() Japan's industrial production month-on-month final value data for May is announced. | 0.50% | -- | -- |
Chỉ số sử dụng thiết bị tháng 5 của Nhật Bản | ![]() Japan's May Equipment Utilization Index MoM data event release | 1.30% | -- | -- |
Chỉ số hoạt động ngành dịch vụ Nhật Bản tháng 5 | ![]() Japan's May tertiary industry activity index month-on-month data event data released | 0.30% | 0.10% | -- |
Giá trị cuối cùng của tỷ lệ hàng tồn kho tháng 5 của Nhật Bản | ![]() Japan's May inventory month-on-month final value data event data released | -1.9% | -- | -- |
Chỉ số sử dụng thiết bị của Nhật Bản tháng 5 | ![]() Japan's May equipment utilization index data event data released | 102.9 | -- | -- |
Chỉ số giá sản xuất/nhập khẩu của Thụy Sĩ tháng 6 theo năm06:30 | ![]() Switzerland's Producer/Import Price Index Year-on-Year Data for June Released | -0.70% | -- | -- |
Chỉ số giá sản xuất/nhập khẩu của Thụy Sĩ tháng 6 | ![]() Switzerland's June Producer/Import Price Index Month-on-Month Data Release | -0.50% | -- | -- |
Chỉ số niềm tin kinh tế quốc gia của Canada tính đến ngày 11 tháng 712:00 | ![]() Canada's national economic confidence index data event will be released on July 11. | 52.1 | -- | -- |
Tỷ lệ bán buôn tháng 5 của Canada12:30 | ![]() Canada's May wholesale sales month-on-month data event data released. | -2.30% | -- | -- |
Tỷ lệ hàng tồn kho bán buôn ở Canada tháng 5 | ![]() Canada's May wholesale inventory year-on-year data event data release | 3.2% | -- | -- |
Tỷ lệ tồn kho bán buôn tháng 5 của Canada | ![]() Canada's wholesale inventory month-on-month data for May is released. | -0.2% | -- | -- |
Tỷ lệ doanh số bán buôn ở Canada tháng 5 | ![]() Canada May wholesale sales year-on-year data event announcement | 0.1% | -- | -- |
Mỹ đến ngày 14 tháng 7 đấu thầu trái phiếu chính phủ 3 tháng - Lãi suất trúng thầu15:30 | ![]() U.S. 3-month Treasury auction results - winning Intrerest Rate data event announcement as of July 14 | 4.26% | -- | -- |
Cuộc đấu giá trái phiếu chính phủ 3 tháng của Mỹ đến ngày 14 tháng 7 - Tỷ lệ đấu thầu | ![]() United States 3-Month Treasury Auction Bid-to-Cover Ratio Data Released as of July 14 | 2.75 | -- | -- |
Đấu giá trái phiếu chính phủ 6 tháng của Mỹ đến ngày 14 tháng 7 - Lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 6-Month Treasury Auction Results - Winning Interest Rate Data Released as of July 14 | 4.15% | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ 6 tháng của Mỹ đến ngày 14 tháng 7 - Tỷ lệ đấu thầu | ![]() US 6-month Treasury auction bid-to-cover ratio data event released as of July 14 | 3 | -- | -- |
Mỹ đến ngày 14 tháng 7 đấu thầu trái phiếu chính phủ 3 tháng - tỷ lệ phần trăm lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 3-Month Treasury Bill Auction Results - Winning Interest Rate Allocation Percentage Data Event Released as of July 14 | 34.25% | -- | -- |
Mỹ đến ngày 14 tháng 7 đấu giá trái phiếu chính phủ 6 tháng - tỷ lệ lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 6-Month Treasury Auction Results - Winning Interest Rate Allocation Percentage Data Event Released as of July 14 | 47.39% | -- | -- |
Lãi suất trúng thầu MLF (công cụ cho vay trung hạn) của Trung Quốc tính đến ngày 25 tháng 7 | ![]() China's medium-term lending facility (MLF) bid interest rate data event is released on July 25. | -- | -- | -- |
Quy mô hoạt động cho vay trung hạn (MLF) của Trung Quốc tính đến ngày 25 tháng 7 | ![]() The data event for the medium-term lending facility (MLF) operation scale in China will be released on July 25. | -- | -- | -- |
Tỷ lệ doanh số bán lẻ cùng cửa hàng BRC tháng 6 của Vương quốc Anh23:01 | ![]() UK June BRC same-store retail sales year-on-year data event released | 0.60% | -- | -- |
Tỷ lệ doanh thu bán lẻ tổng thể BRC tháng 6 của Vương quốc Anh | ![]() UK June BRC Overall Retail Sales Year-on-Year Data Event Released | 1% | -- | -- |
Chỉ số niềm tin tiêu dùng Tây Thái Bình Dương/Melbourne của Úc tháng 700:30 | ![]() Australia July Westpac/Melbourne Consumer Confidence Index data event data released | 92.6 | -- | -- |
Chỉ số niềm tin tiêu dùng tháng 7 của Tây Thái Bình Dương/Melbourne, Úc | ![]() Australia July Westpac/Melbourne Consumer Confidence Index MoM data event release | 0.50% | -- | -- |
Tổng doanh thu bán lẻ hàng hóa tiêu dùng xã hội Trung Quốc tháng 6 so với cùng kỳ năm trước02:00 | ![]() China's total retail sales of consumer goods in June announced year-on-year data event. | 6.40% | 5.6% | -- |
Giá trị gia tăng công nghiệp quy mô lớn của Trung Quốc trong tháng 6 so với cùng kỳ năm trước | ![]() China's June industrial added value above designated size year-on-year data event data released | 5.80% | 5.60% | -- |
Đầu tư tài sản cố định đô thị ở Trung Quốc trong tháng 6 năm nay so với cùng kỳ năm trước | ![]() China's urban fixed asset investment year-on-year data for June this year is released. | 3.70% | 3.7% | -- |
Tỷ lệ thất nghiệp điều tra đô thị ở Trung Quốc tháng 6 | ![]() China's urban survey unemployment rate data for June is released. | 5.00% | 5.00% | -- |
Giá trị gia tăng công nghiệp quy mô lớn ở Trung Quốc trong tháng 6 theo tháng | ![]() China's June industrial value added above designated size month-on-month data event released | 0.61% | -- | -- |
Đầu tư tài sản cố định đô thị Trung Quốc tháng 6 so với tháng trước | ![]() China's June urban fixed asset investment month-on-month data event data released | 0.05% | -- | -- |
Tổng doanh thu bán lẻ hàng tiêu dùng xã hội của Trung Quốc trong tháng 6 so với tháng trước | ![]() China's total retail sales of consumer goods for June month-on-month data event data released | 0.93% | -- | -- |
Tỷ lệ cung tiền L của Hàn Quốc tháng 503:00 | ![]() South Korea's May L currency supply month-on-month data event data released. | 0.50% | -- | -- |
Tốc độ tăng trưởng M2 cung tiền ở Hàn Quốc tháng 5 | ![]() South Korea's May M2 Money Supply Month-on-Month Data Release | 0.20% | -- | -- |
Hàn Quốc tháng 5 L cung tiền tỷ lệ năm | ![]() South Korea's May L currency supply year-on-year data event data released | 5.8% | -- | -- |
Tỷ lệ CPI tháng 6 của Tây Ban Nha07:00 | ![]() Spain June CPI year-on-year final value data event data released | 2.20% | -- | -- |
Chỉ số CPI điều chỉnh hàng năm của Tây Ban Nha tháng 6 | ![]() Spain June Harmonized CPI Year-on-Year Final Data Event Data Release | 2.20% | -- | -- |
Chỉ số CPI điều chỉnh tháng 6 của Tây Ban Nha giá trị cuối cùng | ![]() Spain June Harmonized CPI MoM Final Data Event Data Released | 0.60% | -- | -- |
Chỉ số tâm lý kinh tế ZEW của Đức tháng 709:00 | ![]() Germany's July ZEW Economic Sentiment Index data event released | 47.5 | 50.2 | -- |
Chỉ số hiện trạng kinh tế ZEW của Đức tháng 7 | ![]() Germany's July ZEW Economic Situation Index data event data released | -72 | -66 | -- |
Chỉ số tâm lý kinh tế ZEW tháng 7 khu vực đồng euro | ![]() Eurozone July ZEW Economic Sentiment Index data event release | 35.3 | -- | -- |
Sản xuất công nghiệp khu vực Euro vào tháng 5 theo tỷ lệ hàng năm | ![]() Eurozone May industrial production year-on-year data event data released | 0.80% | -- | -- |
Tỷ lệ sản xuất công nghiệp khu vực đồng euro tháng 5 | ![]() Eurozone May industrial production month-on-month data event data released. | -2.40% | -- | -- |
Chỉ số hiện trạng kinh tế ZEW tháng 7 khu vực Euro | ![]() Eurozone July ZEW Economic Situation Index data event data released | -30.7 | -- | -- |
Chỉ số giá thương mại sản phẩm sữa toàn cầu từ New Zealand đến ngày 15 tháng 712:00 | ![]() New Zealand's global dairy trade price index data event will be released on July 15. | -4.1% | -- | -- |
Sự khởi công nhà mới ở Canada trong tháng 612:15 | ![]() Canada's June new housing starts data event released | 27.95Vạn Hộ | -- | -- |
Mỹ tháng 6 CPI chưa điều chỉnh theo mùa năm tỷ lệ12:30 | ![]() US June unadjusted CPI year-on-year data event released | 2.40% | 2.70% | -- |
Mỹ tháng 6 chỉ số CPI điều chỉnh theo mùa | ![]() The US June seasonally adjusted CPI month-on-month data event has been released. | 0.10% | 0.30% | -- |
Mỹ tháng 6 chỉ số CPI lõi điều chỉnh theo tháng | ![]() The US June adjusted core CPI monthly rate data event has been announced. | 0.10% | 0.30% | -- |
Mỹ tháng 6 lạm phát CPI lõi chưa điều chỉnh theo mùa hàng năm | ![]() US June unadjusted core CPI year-on-year data event released | 2.80% | 3.00% | -- |
Mỹ tháng 6 CPI chưa điều chỉnh theo mùa | ![]() US June unadjusted CPI data event announcement | 321.465 | 322.566 | -- |
Canada CPI tháng 6 | ![]() Canada's June CPI month-on-month data event announcement | 0.60% | -- | -- |
Canada CPI năm tỷ lệ tháng 6 | ![]() Canada's June CPI year-on-year data event release | 1.70% | -- | -- |
Tỷ lệ giao hàng trong ngành sản xuất của Canada tháng 5 | ![]() Canada's May manufacturing shipments month-on-month data event data released | -2.80% | -- | -- |
Chỉ số sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang New York tháng 7 | ![]() The manufacturing index data event from the New York Fed for July in the U.S. is released. | -16 | -10 | -- |
Tỷ lệ tồn kho ngành sản xuất Canada tháng 5 | ![]() Canada's May manufacturing inventory month-on-month data event released. | -1% | -- | -- |
Canada tháng 6 CPI lõi tỷ lệ tháng | ![]() Canada's June Core CPI Monthly Rate Data Event Announcement | 0.6% | -- | -- |
Tỷ lệ hàng tồn kho sản xuất của Canada tháng 5 | ![]() Canada's May manufacturing inventory shipment ratio data event release | 1.71% | -- | -- |
Tỷ lệ đơn hàng mới trong ngành sản xuất của Canada tháng 5 | ![]() Canada's manufacturing new orders month-on-month data for May has been released. | -6.8% | -- | -- |
Tỷ lệ đơn hàng chưa hoàn thành trong ngành sản xuất của Canada tháng 5 | ![]() Canada's May manufacturing unfilled orders month-on-month data release | -1.1% | -- | -- |
Tỷ lệ CPI lõi năm của Canada tháng 6 | ![]() Canada's core CPI year-on-year data for June is released. | 2.5% | -- | -- |
Tỷ lệ thu nhập thực tế tháng 6 của Mỹ | ![]() U.S. June Actual Income MoM Data Event Data Release | 0.3% | -- | -- |
Chỉ số việc làm ngành sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang New York tháng 7 tại Mỹ | ![]() The data event for the July manufacturing employment index from the New York Federal Reserve in the United States is released. | 4.7 | -- | -- |
Chỉ số đơn đặt hàng mới của ngành sản xuất New York Fed tháng 7 tại Mỹ | ![]() The data for the New York Federal Reserve's manufacturing new orders index for July in the United States is announced. | -14.2 | -- | -- |
Chỉ số giá sản xuất của ngành chế tạo New York Fed tháng 7 năm 2023 | ![]() The data event for the manufacturing price index from the New York Federal Reserve in July has been released. | 26.6 | -- | -- |
Doanh thu bán lẻ thương mại hàng năm của Redbook tại Mỹ tính đến tuần kết thúc vào ngày 11 tháng 712:55 | ![]() The data on the year-on-year retail sales of the Redbook Commercial for the week ending July 11 in the United States is released. | 5.9% | -- | -- |
Tỷ lệ bán nhà có sẵn ở Canada tháng 613:00 | ![]() Canada's June existing home sales month-on-month data event data released | 3.60% | -- | -- |
Mỹ đến ngày 15 tháng 7 đấu thầu trái phiếu chính phủ 4 tháng - Lãi suất trúng thầu15:30 | ![]() US 4-Month Treasury Auction Results - Winning Interest Rate Data Released as of July 15 | -- | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ 4 tháng của Mỹ tính đến ngày 15 tháng 7 - Tỷ lệ đấu thầu | ![]() U.S. 4-Month Treasury Auction Bid-to-Cover Ratio Data Event Released on July 15 | -- | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ 4 tuần của Mỹ tính đến ngày 15 tháng 7 - Lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 4-Week Treasury Auction Results - Winning Interest Rate Data Released on July 15 | -- | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu kho bạc bốn tuần của Hoa Kỳ đến ngày 15 tháng 7 - Tỷ lệ đấu thầu | ![]() U.S. 4-Week Treasury Auction Bid-to-Cover Ratio Data Event Released on July 15 | -- | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ 6 tuần của Mỹ đến ngày 15 tháng 7 - Lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 6-Week Treasury Bill Auction Results - Winning Interest Rate Data Released on July 15 | 4.27% | -- | -- |
Cuộc đấu thầu trái phiếu chính phủ 6 tuần của Mỹ đến ngày 15 tháng 7 - Tỷ lệ đấu thầu | ![]() US 6-week Treasury auction bid-to-cover ratio data event data released on July 15 | 3.27 | -- | -- |
Mỹ đến ngày 15 tháng 7, đấu thầu trái phiếu quốc gia 8 tuần - Lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 8-Week Treasury Auction Results - Winning Intrerest Rate Data Announcement as of July 15 | -- | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ 8 tuần của Mỹ đến ngày 15 tháng 7 - Tỷ lệ đấu thầu | ![]() U.S. 8-week Treasury Auction Bid-to-Cover Ratio Data Event Released on July 15 | -- | -- | -- |
Kho dự trữ dầu thô API của Mỹ tính đến tuần kết thúc ngày 11 tháng 720:30 | ![]() API crude oil inventory data for the week ending July 11 in the United States released. | 712.8vạn thùng | -- | -- |
Nhập khẩu dầu thô API của Mỹ trong tuần tính đến ngày 11 tháng 7 | ![]() The API crude oil import data for the week ending July 11 in the United States is released. | -60.9vạn thùng | -- | -- |
Kho dự trữ dầu sưởi API của Mỹ tuần kết thúc vào ngày 11 tháng 7 | ![]() API heating oil inventory data for the week ending July 11 in the United States is released. | 49.4vạn thùng | -- | -- |
Dự trữ dầu thô API Cushing của Mỹ trong tuần đến ngày 11 tháng 7 | ![]() API crude oil inventory data for Cushing, Oklahoma, in the week ending July 11th, USA released. | 12vạn thùng | -- | -- |
Nhập khẩu sản phẩm dầu của Mỹ trong tuần kết thúc vào ngày 11 tháng 7 | ![]() API refined oil import data for the week ending July 11 in the United States is released. | -3.8vạn thùng/ngày | -- | -- |
Số lượng dầu thô API sản xuất tại Mỹ trong tuần đến ngày 11 tháng 7 | ![]() API crude oil production data for the week ending July 11 in the United States is released. | -18.7vạn thùng/ngày | -- | -- |
Tồn kho xăng API của Mỹ tính đến tuần kết thúc ngày 11 tháng 7 | ![]() The API gasoline inventory data for the week ending July 11 in the United States is released. | -217.7vạn thùng | -- | -- |
Kho dự trữ dầu tinh luyện API của Mỹ tính đến tuần kết thúc vào ngày 11 tháng 7 | ![]() API refined oil inventory data for the week ending July 11 in the United States released. | -83vạn thùng | -- | -- |
Chỉ số giá xuất khẩu của Hàn Quốc tháng 6 theo năm21:00 | ![]() South Korea's June export price index year-on-year data event data released. | -2.40% | -- | -- |
Chỉ số giá nhập khẩu của Hàn Quốc tháng 6 theo tỷ lệ hàng năm | ![]() South Korea's June Import Price Index Year-on-Year Data Event Data Released | -5.00% | -- | -- |
Tỷ lệ thất nghiệp ở Hàn Quốc tháng 623:00 | ![]() South Korea's unemployment rate data for June is released. | 2.70% | -- | -- |
Chỉ số đánh giá tình hình sản xuất của Nhật Bản theo khảo sát Reuters tháng 7 | ![]() Japan's July Reuters Tankan Manufacturing Business Conditions Index data event announcement | 6 | -- | -- |
Chỉ số đánh giá tình hình kinh tế phi sản xuất của Nhật Bản tháng 7 theo khảo sát của Reuters | ![]() Japan's July Reuters Tankan Non-Manufacturing Business Sentiment Index data event release. | 30 | -- | -- |
Thời gian | Sự kiện | Trước | Dự báo | Thật tế |
---|
Xuất khẩu của Trung Quốc tính bằng USD trong tháng 6 theo tỷ lệ hàng năm16:00 | ![]() China's June year-on-year export data in US dollars is released. | 4.80% | 5.20% | -- |
Nhập khẩu của Trung Quốc tính bằng USD trong tháng 6 theo tỷ lệ hàng năm | ![]() China's June year-on-year import data in USD released. | -3.40% | 1.90% | -- |
Tỷ lệ xuất khẩu hàng năm của Trung Quốc vào tháng 6 | ![]() China's June export year-on-year data event data released | 6.30% | -- | -- |
Tỷ lệ nhập khẩu hàng năm của Trung Quốc tháng 6 | ![]() China's June import year-on-year data event data released | -2.10% | -- | -- |
Thương mại tài khoản Trung Quốc tháng 6 | ![]() China's June trade balance data event released | 7435.6tỷ nhân dân tệ | -- | -- |
Tổng xuất khẩu của Trung Quốc trong tháng 6 | ![]() China's total export data for June is announced. | 22766.8tỷ nhân dân tệ | -- | -- |
Tổng giá trị nhập khẩu của Trung Quốc trong tháng 6 | ![]() China's total import data for June is released. | 15331.3tỷ nhân dân tệ | -- | -- |
Sản lượng điện tiêu thụ toàn xã hội của Trung Quốc trong tháng 6 so với cùng kỳ năm trước | ![]() China's total electricity consumption data for June year-on-year has been released. | 4.4% | -- | -- |
Tổng nhu cầu điện của xã hội Trung Quốc trong tháng 6 | ![]() China's electricity consumption data for June is released. | 8096tỷ kilowatt-giờ | -- | -- |
Chỉ số hiệu suất dịch vụ New Zealand tháng 622:30 | ![]() The New Zealand services performance index data event is released in June. | 44 | -- | -- |
Đơn đặt hàng máy móc cốt lõi của Nhật Bản tháng 5 theo tháng23:50 | ![]() Japan's May core machinery orders month-on-month data release | -9.10% | -1.50% | -- |
Đơn hàng máy móc cốt lõi của Nhật Bản theo năm tháng 5 | ![]() Japan's May core machinery orders year-on-year data event released. | 6.60% | 3.4% | -- |
Tăng trưởng GDP hàng năm quý II của Singapore | ![]() Singapore's second quarter GDP year-on-year data event data released | 3.90% | 3.50% | -- |
Tăng trưởng GDP quý II của Singapore | ![]() Singapore's second quarter GDP quarter-on-quarter data event data released | -0.60% | 0.80% | -- |
Tài khoản thương mại của Trung Quốc tính bằng đô la Mỹ trong tháng 602:00 | ![]() China's trade balance data for June in US dollars is released. | 1032.2tỷ đô la Mỹ | 1090tỷ đô la Mỹ | -- |
Giá trị cuối cùng của sản xuất công nghiệp Nhật Bản tháng 5 theo tỷ lệ năm04:30 | ![]() Japan's May industrial output year-on-year final data release. | -1.80% | -- | -- |
Giá trị cuối cùng của tỷ lệ sản xuất công nghiệp ở Nhật Bản tháng 5 | ![]() Japan's industrial production month-on-month final value data for May is announced. | 0.50% | -- | -- |
Chỉ số sử dụng thiết bị tháng 5 của Nhật Bản | ![]() Japan's May Equipment Utilization Index MoM data event release | 1.30% | -- | -- |
Chỉ số hoạt động ngành dịch vụ Nhật Bản tháng 5 | ![]() Japan's May tertiary industry activity index month-on-month data event data released | 0.30% | 0.10% | -- |
Giá trị cuối cùng của tỷ lệ hàng tồn kho tháng 5 của Nhật Bản | ![]() Japan's May inventory month-on-month final value data event data released | -1.9% | -- | -- |
Chỉ số sử dụng thiết bị của Nhật Bản tháng 5 | ![]() Japan's May equipment utilization index data event data released | 102.9 | -- | -- |
Chỉ số giá sản xuất/nhập khẩu của Thụy Sĩ tháng 6 theo năm06:30 | ![]() Switzerland's Producer/Import Price Index Year-on-Year Data for June Released | -0.70% | -- | -- |
Chỉ số giá sản xuất/nhập khẩu của Thụy Sĩ tháng 6 | ![]() Switzerland's June Producer/Import Price Index Month-on-Month Data Release | -0.50% | -- | -- |
Chỉ số niềm tin kinh tế quốc gia của Canada tính đến ngày 11 tháng 712:00 | ![]() Canada's national economic confidence index data event will be released on July 11. | 52.1 | -- | -- |
Tỷ lệ bán buôn tháng 5 của Canada12:30 | ![]() Canada's May wholesale sales month-on-month data event data released. | -2.30% | -- | -- |
Tỷ lệ hàng tồn kho bán buôn ở Canada tháng 5 | ![]() Canada's May wholesale inventory year-on-year data event data release | 3.2% | -- | -- |
Tỷ lệ tồn kho bán buôn tháng 5 của Canada | ![]() Canada's wholesale inventory month-on-month data for May is released. | -0.2% | -- | -- |
Tỷ lệ doanh số bán buôn ở Canada tháng 5 | ![]() Canada May wholesale sales year-on-year data event announcement | 0.1% | -- | -- |
Mỹ đến ngày 14 tháng 7 đấu thầu trái phiếu chính phủ 3 tháng - Lãi suất trúng thầu15:30 | ![]() U.S. 3-month Treasury auction results - winning Intrerest Rate data event announcement as of July 14 | 4.26% | -- | -- |
Cuộc đấu giá trái phiếu chính phủ 3 tháng của Mỹ đến ngày 14 tháng 7 - Tỷ lệ đấu thầu | ![]() United States 3-Month Treasury Auction Bid-to-Cover Ratio Data Released as of July 14 | 2.75 | -- | -- |
Đấu giá trái phiếu chính phủ 6 tháng của Mỹ đến ngày 14 tháng 7 - Lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 6-Month Treasury Auction Results - Winning Interest Rate Data Released as of July 14 | 4.15% | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ 6 tháng của Mỹ đến ngày 14 tháng 7 - Tỷ lệ đấu thầu | ![]() US 6-month Treasury auction bid-to-cover ratio data event released as of July 14 | 3 | -- | -- |
Mỹ đến ngày 14 tháng 7 đấu thầu trái phiếu chính phủ 3 tháng - tỷ lệ phần trăm lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 3-Month Treasury Bill Auction Results - Winning Interest Rate Allocation Percentage Data Event Released as of July 14 | 34.25% | -- | -- |
Mỹ đến ngày 14 tháng 7 đấu giá trái phiếu chính phủ 6 tháng - tỷ lệ lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 6-Month Treasury Auction Results - Winning Interest Rate Allocation Percentage Data Event Released as of July 14 | 47.39% | -- | -- |
Lãi suất trúng thầu MLF (công cụ cho vay trung hạn) của Trung Quốc tính đến ngày 25 tháng 7 | ![]() China's medium-term lending facility (MLF) bid interest rate data event is released on July 25. | -- | -- | -- |
Quy mô hoạt động cho vay trung hạn (MLF) của Trung Quốc tính đến ngày 25 tháng 7 | ![]() The data event for the medium-term lending facility (MLF) operation scale in China will be released on July 25. | -- | -- | -- |
Tỷ lệ doanh số bán lẻ cùng cửa hàng BRC tháng 6 của Vương quốc Anh23:01 | ![]() UK June BRC same-store retail sales year-on-year data event released | 0.60% | -- | -- |
Tỷ lệ doanh thu bán lẻ tổng thể BRC tháng 6 của Vương quốc Anh | ![]() UK June BRC Overall Retail Sales Year-on-Year Data Event Released | 1% | -- | -- |
Chỉ số niềm tin tiêu dùng Tây Thái Bình Dương/Melbourne của Úc tháng 700:30 | ![]() Australia July Westpac/Melbourne Consumer Confidence Index data event data released | 92.6 | -- | -- |
Chỉ số niềm tin tiêu dùng tháng 7 của Tây Thái Bình Dương/Melbourne, Úc | ![]() Australia July Westpac/Melbourne Consumer Confidence Index MoM data event release | 0.50% | -- | -- |
Tổng doanh thu bán lẻ hàng hóa tiêu dùng xã hội Trung Quốc tháng 6 so với cùng kỳ năm trước02:00 | ![]() China's total retail sales of consumer goods in June announced year-on-year data event. | 6.40% | 5.6% | -- |
Giá trị gia tăng công nghiệp quy mô lớn của Trung Quốc trong tháng 6 so với cùng kỳ năm trước | ![]() China's June industrial added value above designated size year-on-year data event data released | 5.80% | 5.60% | -- |
Đầu tư tài sản cố định đô thị ở Trung Quốc trong tháng 6 năm nay so với cùng kỳ năm trước | ![]() China's urban fixed asset investment year-on-year data for June this year is released. | 3.70% | 3.7% | -- |
Tỷ lệ thất nghiệp điều tra đô thị ở Trung Quốc tháng 6 | ![]() China's urban survey unemployment rate data for June is released. | 5.00% | 5.00% | -- |
Giá trị gia tăng công nghiệp quy mô lớn ở Trung Quốc trong tháng 6 theo tháng | ![]() China's June industrial value added above designated size month-on-month data event released | 0.61% | -- | -- |
Đầu tư tài sản cố định đô thị Trung Quốc tháng 6 so với tháng trước | ![]() China's June urban fixed asset investment month-on-month data event data released | 0.05% | -- | -- |
Tổng doanh thu bán lẻ hàng tiêu dùng xã hội của Trung Quốc trong tháng 6 so với tháng trước | ![]() China's total retail sales of consumer goods for June month-on-month data event data released | 0.93% | -- | -- |
Tỷ lệ cung tiền L của Hàn Quốc tháng 503:00 | ![]() South Korea's May L currency supply month-on-month data event data released. | 0.50% | -- | -- |
Tốc độ tăng trưởng M2 cung tiền ở Hàn Quốc tháng 5 | ![]() South Korea's May M2 Money Supply Month-on-Month Data Release | 0.20% | -- | -- |
Hàn Quốc tháng 5 L cung tiền tỷ lệ năm | ![]() South Korea's May L currency supply year-on-year data event data released | 5.8% | -- | -- |
Tỷ lệ CPI tháng 6 của Tây Ban Nha07:00 | ![]() Spain June CPI year-on-year final value data event data released | 2.20% | -- | -- |
Chỉ số CPI điều chỉnh hàng năm của Tây Ban Nha tháng 6 | ![]() Spain June Harmonized CPI Year-on-Year Final Data Event Data Release | 2.20% | -- | -- |
Chỉ số CPI điều chỉnh tháng 6 của Tây Ban Nha giá trị cuối cùng | ![]() Spain June Harmonized CPI MoM Final Data Event Data Released | 0.60% | -- | -- |
Chỉ số tâm lý kinh tế ZEW của Đức tháng 709:00 | ![]() Germany's July ZEW Economic Sentiment Index data event released | 47.5 | 50.2 | -- |
Chỉ số hiện trạng kinh tế ZEW của Đức tháng 7 | ![]() Germany's July ZEW Economic Situation Index data event data released | -72 | -66 | -- |
Chỉ số tâm lý kinh tế ZEW tháng 7 khu vực đồng euro | ![]() Eurozone July ZEW Economic Sentiment Index data event release | 35.3 | -- | -- |
Sản xuất công nghiệp khu vực Euro vào tháng 5 theo tỷ lệ hàng năm | ![]() Eurozone May industrial production year-on-year data event data released | 0.80% | -- | -- |
Tỷ lệ sản xuất công nghiệp khu vực đồng euro tháng 5 | ![]() Eurozone May industrial production month-on-month data event data released. | -2.40% | -- | -- |
Chỉ số hiện trạng kinh tế ZEW tháng 7 khu vực Euro | ![]() Eurozone July ZEW Economic Situation Index data event data released | -30.7 | -- | -- |
Chỉ số giá thương mại sản phẩm sữa toàn cầu từ New Zealand đến ngày 15 tháng 712:00 | ![]() New Zealand's global dairy trade price index data event will be released on July 15. | -4.1% | -- | -- |
Sự khởi công nhà mới ở Canada trong tháng 612:15 | ![]() Canada's June new housing starts data event released | 27.95Vạn Hộ | -- | -- |
Mỹ tháng 6 CPI chưa điều chỉnh theo mùa năm tỷ lệ12:30 | ![]() US June unadjusted CPI year-on-year data event released | 2.40% | 2.70% | -- |
Mỹ tháng 6 chỉ số CPI điều chỉnh theo mùa | ![]() The US June seasonally adjusted CPI month-on-month data event has been released. | 0.10% | 0.30% | -- |
Mỹ tháng 6 chỉ số CPI lõi điều chỉnh theo tháng | ![]() The US June adjusted core CPI monthly rate data event has been announced. | 0.10% | 0.30% | -- |
Mỹ tháng 6 lạm phát CPI lõi chưa điều chỉnh theo mùa hàng năm | ![]() US June unadjusted core CPI year-on-year data event released | 2.80% | 3.00% | -- |
Mỹ tháng 6 CPI chưa điều chỉnh theo mùa | ![]() US June unadjusted CPI data event announcement | 321.465 | 322.566 | -- |
Canada CPI tháng 6 | ![]() Canada's June CPI month-on-month data event announcement | 0.60% | -- | -- |
Canada CPI năm tỷ lệ tháng 6 | ![]() Canada's June CPI year-on-year data event release | 1.70% | -- | -- |
Tỷ lệ giao hàng trong ngành sản xuất của Canada tháng 5 | ![]() Canada's May manufacturing shipments month-on-month data event data released | -2.80% | -- | -- |
Chỉ số sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang New York tháng 7 | ![]() The manufacturing index data event from the New York Fed for July in the U.S. is released. | -16 | -10 | -- |
Tỷ lệ tồn kho ngành sản xuất Canada tháng 5 | ![]() Canada's May manufacturing inventory month-on-month data event released. | -1% | -- | -- |
Canada tháng 6 CPI lõi tỷ lệ tháng | ![]() Canada's June Core CPI Monthly Rate Data Event Announcement | 0.6% | -- | -- |
Tỷ lệ hàng tồn kho sản xuất của Canada tháng 5 | ![]() Canada's May manufacturing inventory shipment ratio data event release | 1.71% | -- | -- |
Tỷ lệ đơn hàng mới trong ngành sản xuất của Canada tháng 5 | ![]() Canada's manufacturing new orders month-on-month data for May has been released. | -6.8% | -- | -- |
Tỷ lệ đơn hàng chưa hoàn thành trong ngành sản xuất của Canada tháng 5 | ![]() Canada's May manufacturing unfilled orders month-on-month data release | -1.1% | -- | -- |
Tỷ lệ CPI lõi năm của Canada tháng 6 | ![]() Canada's core CPI year-on-year data for June is released. | 2.5% | -- | -- |
Tỷ lệ thu nhập thực tế tháng 6 của Mỹ | ![]() U.S. June Actual Income MoM Data Event Data Release | 0.3% | -- | -- |
Chỉ số việc làm ngành sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang New York tháng 7 tại Mỹ | ![]() The data event for the July manufacturing employment index from the New York Federal Reserve in the United States is released. | 4.7 | -- | -- |
Chỉ số đơn đặt hàng mới của ngành sản xuất New York Fed tháng 7 tại Mỹ | ![]() The data for the New York Federal Reserve's manufacturing new orders index for July in the United States is announced. | -14.2 | -- | -- |
Chỉ số giá sản xuất của ngành chế tạo New York Fed tháng 7 năm 2023 | ![]() The data event for the manufacturing price index from the New York Federal Reserve in July has been released. | 26.6 | -- | -- |
Doanh thu bán lẻ thương mại hàng năm của Redbook tại Mỹ tính đến tuần kết thúc vào ngày 11 tháng 712:55 | ![]() The data on the year-on-year retail sales of the Redbook Commercial for the week ending July 11 in the United States is released. | 5.9% | -- | -- |
Tỷ lệ bán nhà có sẵn ở Canada tháng 613:00 | ![]() Canada's June existing home sales month-on-month data event data released | 3.60% | -- | -- |
Mỹ đến ngày 15 tháng 7 đấu thầu trái phiếu chính phủ 4 tháng - Lãi suất trúng thầu15:30 | ![]() US 4-Month Treasury Auction Results - Winning Interest Rate Data Released as of July 15 | -- | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ 4 tháng của Mỹ tính đến ngày 15 tháng 7 - Tỷ lệ đấu thầu | ![]() U.S. 4-Month Treasury Auction Bid-to-Cover Ratio Data Event Released on July 15 | -- | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ 4 tuần của Mỹ tính đến ngày 15 tháng 7 - Lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 4-Week Treasury Auction Results - Winning Interest Rate Data Released on July 15 | -- | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu kho bạc bốn tuần của Hoa Kỳ đến ngày 15 tháng 7 - Tỷ lệ đấu thầu | ![]() U.S. 4-Week Treasury Auction Bid-to-Cover Ratio Data Event Released on July 15 | -- | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ 6 tuần của Mỹ đến ngày 15 tháng 7 - Lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 6-Week Treasury Bill Auction Results - Winning Interest Rate Data Released on July 15 | 4.27% | -- | -- |
Cuộc đấu thầu trái phiếu chính phủ 6 tuần của Mỹ đến ngày 15 tháng 7 - Tỷ lệ đấu thầu | ![]() US 6-week Treasury auction bid-to-cover ratio data event data released on July 15 | 3.27 | -- | -- |
Mỹ đến ngày 15 tháng 7, đấu thầu trái phiếu quốc gia 8 tuần - Lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 8-Week Treasury Auction Results - Winning Intrerest Rate Data Announcement as of July 15 | -- | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ 8 tuần của Mỹ đến ngày 15 tháng 7 - Tỷ lệ đấu thầu | ![]() U.S. 8-week Treasury Auction Bid-to-Cover Ratio Data Event Released on July 15 | -- | -- | -- |
Kho dự trữ dầu thô API của Mỹ tính đến tuần kết thúc ngày 11 tháng 720:30 | ![]() API crude oil inventory data for the week ending July 11 in the United States released. | 712.8vạn thùng | -- | -- |
Nhập khẩu dầu thô API của Mỹ trong tuần tính đến ngày 11 tháng 7 | ![]() The API crude oil import data for the week ending July 11 in the United States is released. | -60.9vạn thùng | -- | -- |
Kho dự trữ dầu sưởi API của Mỹ tuần kết thúc vào ngày 11 tháng 7 | ![]() API heating oil inventory data for the week ending July 11 in the United States is released. | 49.4vạn thùng | -- | -- |
Dự trữ dầu thô API Cushing của Mỹ trong tuần đến ngày 11 tháng 7 | ![]() API crude oil inventory data for Cushing, Oklahoma, in the week ending July 11th, USA released. | 12vạn thùng | -- | -- |
Nhập khẩu sản phẩm dầu của Mỹ trong tuần kết thúc vào ngày 11 tháng 7 | ![]() API refined oil import data for the week ending July 11 in the United States is released. | -3.8vạn thùng/ngày | -- | -- |
Số lượng dầu thô API sản xuất tại Mỹ trong tuần đến ngày 11 tháng 7 | ![]() API crude oil production data for the week ending July 11 in the United States is released. | -18.7vạn thùng/ngày | -- | -- |
Tồn kho xăng API của Mỹ tính đến tuần kết thúc ngày 11 tháng 7 | ![]() The API gasoline inventory data for the week ending July 11 in the United States is released. | -217.7vạn thùng | -- | -- |
Kho dự trữ dầu tinh luyện API của Mỹ tính đến tuần kết thúc vào ngày 11 tháng 7 | ![]() API refined oil inventory data for the week ending July 11 in the United States released. | -83vạn thùng | -- | -- |
Chỉ số giá xuất khẩu của Hàn Quốc tháng 6 theo năm21:00 | ![]() South Korea's June export price index year-on-year data event data released. | -2.40% | -- | -- |
Chỉ số giá nhập khẩu của Hàn Quốc tháng 6 theo tỷ lệ hàng năm | ![]() South Korea's June Import Price Index Year-on-Year Data Event Data Released | -5.00% | -- | -- |
Tỷ lệ thất nghiệp ở Hàn Quốc tháng 623:00 | ![]() South Korea's unemployment rate data for June is released. | 2.70% | -- | -- |
Chỉ số đánh giá tình hình sản xuất của Nhật Bản theo khảo sát Reuters tháng 7 | ![]() Japan's July Reuters Tankan Manufacturing Business Conditions Index data event announcement | 6 | -- | -- |
Chỉ số đánh giá tình hình kinh tế phi sản xuất của Nhật Bản tháng 7 theo khảo sát của Reuters | ![]() Japan's July Reuters Tankan Non-Manufacturing Business Sentiment Index data event release. | 30 | -- | -- |
CPI tháng 6 của Anh06:00 | ![]() UK June CPI MoM data release | 0.20% | -- | -- |
Chỉ số giá bán lẻ tháng 6 của Vương quốc Anh | ![]() UK June Retail Price Index Monthly Rate Data Event Announcement | 0.20% | -- | -- |
Tỷ lệ CPI hàng năm của Anh tháng 6 | ![]() UK June CPI annual rate data event announcement | 3.40% | -- | -- |
Tỷ lệ PPI đầu vào chưa điều chỉnh hàng năm của Vương quốc Anh tháng 6 | ![]() UK June unadjusted input PPI year-on-year data event data released | -0.1% | -- | -- |
Chỉ số PPI hàng năm chưa điều chỉnh của Vương quốc Anh tháng 6 | ![]() UK June unadjusted output PPI year-on-year data event release | 0.3% | -- | -- |
Xuất khẩu PPI tháng 6 của Vương quốc Anh chưa điều chỉnh mùa vụ | ![]() UK June unadjusted output PPI month-on-month data event release | 0.5% | -- | -- |
Tỷ lệ CPI lõi hàng năm của Anh tháng 6 | ![]() UK June Core CPI Year-on-Year Data Event Released | 3.50% | -- | -- |
Chỉ số giá bán lẻ cốt lõi hàng năm của Vương quốc Anh tháng 6 | ![]() UK June Core Retail Price Index Year-on-Year Data Event Announcement | 4.10% | -- | -- |
Chỉ số giá bán lẻ hàng năm của Vương quốc Anh tháng 6 | ![]() UK June Retail Price Index Year-on-Year Data Release | 4.30% | -- | -- |
Chỉ số PPI đầu vào tháng 6 của Anh chưa được điều chỉnh theo mùa | ![]() UK June unadjusted input PPI month-on-month data event release | 0.8% | -- | -- |
CPI cốt lõi tháng 6 của Vương quốc Anh | ![]() UK Core CPI MoM data event release in June | 0.2% | -- | -- |
Tỷ lệ PPI đầu vào cốt lõi điều chỉnh theo mùa của Anh tháng 6 | ![]() UK June seasonally adjusted core input PPI month-on-month data event released | 2.1% | -- | -- |
Chỉ số PPI đầu ra cốt lõi không điều chỉnh theo mùa của Anh tháng 6 năm nay | ![]() UK June unadjusted core output PPI year-on-year data event data released. | 1.5% | -- | -- |
Tỷ lệ PPI đầu ra cốt lõi không điều chỉnh tháng 6 tại Vương quốc Anh | ![]() UK June unadjusted core output PPI month-on-month data release | 0.3% | -- | -- |
Lãi suất repo đảo ngược 7 ngày của Indonesia đến ngày 16 tháng 707:20 | Indonesia's 7-day reverse repurchase rate data will be released on July 16. | 5.50% | 5.38% | -- |
Chỉ số CPI điều chỉnh năm của Ý tháng 608:00 | ![]() Italy June Harmonized CPI Year-on-Year Final Data Event Data Release | 1.70% | -- | -- |
Chỉ số giá nhà DCLG của Anh tháng 5 tăng trưởng hàng năm08:30 | ![]() UK May DCLG House Price Index Year-on-Year Data Event Data Released | 3.50% | -- | -- |
Thương mại điều chỉnh theo mùa của khu vực Euro vào tháng 509:00 | ![]() Eurozone May seasonally adjusted trade balance data event data released | 140tỷ euro | -- | -- |
Thặng dư thương mại chưa điều chỉnh tháng 5 của khu vực Euro | ![]() Eurozone May unadjusted trade balance data event data released | 99tỷ euro | -- | -- |
Sổ sách thương mại tháng 5 của Ý | ![]() Italy's trade balance data for May is released. | 24.82tỷ euro | -- | -- |
Thương mại của Ý với Liên minh Châu Âu vào tháng 5 | ![]() Italy's May trade balance data with the EU is released. | 1.62tỷ euro | -- | -- |
Lãi suất vay thế chấp cố định 30 năm MBA của Mỹ đến tuần kết thúc ngày 11 tháng 711:00 | ![]() The MBA 30-Year Fixed Mortgage Rate data for the week ending July 11 in the United States is released. | 6.77% | -- | -- |
Chỉ số hoạt động nộp đơn vay thế chấp MBA của Mỹ tính đến tuần kết thúc vào ngày 11 tháng 7 | ![]() The MBA Mortgage Applications Activity Index data for the week ending July 11 in the United States is released. | 281.6 | -- | -- |
Chỉ số hoạt động tái cấp vốn thế chấp MBA của Mỹ trong tuần đến ngày 11 tháng 7 | ![]() The MBA Mortgage Refinance Activity Index data for the week ending July 11 in the United States is released. | 829.3 | -- | -- |
Chỉ số mua nhà thế chấp MBA của Mỹ trong tuần đến ngày 11 tháng 7 | ![]() The MBA Mortgage Purchase Index data for the week ending July 11 in the United States has been released. | 180.9 | -- | -- |
Mỹ 6 tháng PPI năm12:30 | ![]() US June PPI Year-on-Year Data Release | 2.60% | -- | -- |
Mỹ tháng 6 PPI tháng | ![]() US June PPI month-on-month data event data released | 0.10% | 0.20% | -- |
Tỷ lệ PPI cốt lõi của Mỹ tháng 6 | ![]() The U.S. June core PPI year-on-year data event data was released. | 3.00% | -- | -- |
Mỹ 6 tháng chỉ số PPI cốt lõi tháng | ![]() The U.S. June Core PPI Month-on-Month Data Event Data Release | 0.10% | 0.20% | -- |
Tỷ lệ sử dụng công suất của Mỹ trong tháng 613:15 | ![]() U.S. June capacity utilization data event released | 77.40% | 77.40% | -- |
Sản lượng công nghiệp tháng 6 của Mỹ | ![]() The industrial output monthly rate data for the United States in June has been released. | -0.20% | 0% | -- |
Sản xuất công nghiệp tháng 6 của Mỹ tăng trưởng hàng tháng | ![]() The US June manufacturing output month-on-month data event is announced. | 0.10% | -- | -- |
Tỷ lệ sử dụng công suất sản xuất của Mỹ trong tháng 6 | ![]() The data event for the manufacturing capacity utilization rate in the US for June is released. | 76.7% | -- | -- |
Dự trữ dầu thô EIA của Mỹ trong tuần tính đến ngày 11 tháng 714:30 | ![]() EIA crude oil inventory data event for the week ending July 11 in the United States is released. | 707mười ngàn thùng | -- | -- |
Mỹ đến tuần đến 11 tháng 7 EIA kho dầu thô Cushing, Oklahoma | ![]() The EIA crude oil inventory data for Cushing, Oklahoma, in the week ending July 11, is released in the United States. | 46.4mười ngàn thùng | -- | -- |
Dữ liệu nhu cầu kéo dài sản lượng dầu thô EIA của Mỹ cho tuần kết thúc vào ngày 11 tháng 7 | ![]() The EIA crude oil production and implied demand data for the week ending July 11 in the United States will be released. | 1838.8vạn thùng/ngày | -- | -- |
Dự trữ xăng EIA của Mỹ tính đến tuần kết thúc vào ngày 11 tháng 7 | ![]() EIA gasoline inventory data for the week ending July 11 in the United States is released. | -265.8mười ngàn thùng | -- | -- |
Dự trữ dầu tinh chế EIA của Mỹ tính đến tuần kết thúc ngày 11 tháng 7 | ![]() EIA refined oil inventory data event for the week ending July 11 in the United States announced. | -82.5mười ngàn thùng | -- | -- |
Dữ liệu nhu cầu tổng sản lượng xăng xe của EIA tại Mỹ tính đến tuần kết thúc vào ngày 11 tháng 7 | ![]() The EIA total production data of gasoline for the week ending July 11 in the United States is released. | 1020.16vạn thùng/ngày | -- | -- |
Dự trữ dầu chiến lược EIA của Mỹ tính đến tuần đến ngày 11 tháng 7 | ![]() The EIA strategic petroleum reserve inventory data for the week ending July 11 in the United States is released. | 23.8một triệu thùng | -- | -- |
Nhập khẩu dầu thô EIA của Mỹ trong tuần tính đến ngày 11 tháng 7 | ![]() EIA crude oil import data for the week ending July 11 in the United States released. | -135.8một triệu thùng | -- | -- |
Dự trữ dầu sưởi EIA của Mỹ trong tuần tính đến ngày 11 tháng 7 | ![]() EIA heating oil inventory data for the week ending July 11 in the United States is released. | 60.3một triệu thùng | -- | -- |
Nhập khẩu sản phẩm dầu EIA của Mỹ trong tuần kết thúc vào ngày 11 tháng 7 | ![]() EIA refined oil import data for the week ending July 11 in the United States is released. | 7vạn thùng/ngày | -- | -- |
Sản lượng dầu thô EIA của Mỹ cho tuần kết thúc vào ngày 11 tháng 7 | ![]() The EIA production crude oil volume data for the week ending July 11 in the United States is released. | -9.9vạn thùng/ngày | -- | -- |
Sản lượng xăng EIA của Mỹ trong tuần kết thúc vào ngày 11 tháng 7 | ![]() EIA gasoline production data for the week ending July 11 in the United States released. | 27.8vạn thùng/ngày | -- | -- |
Tỷ lệ sử dụng thiết bị của các nhà máy lọc dầu EIA tại Mỹ trong tuần đến ngày 11 tháng 7 | ![]() The EIA refinery utilization rate data for the week ending July 11 in the United States has been released. | 94.7% | -- | -- |
Sản lượng dầu tinh chế EIA của Mỹ đến tuần kết thúc ngày 11 tháng 7 | ![]() U.S. EIA refined oil production data for the week ending July 11 will be released. | 5.9vạn thùng/ngày | -- | -- |
Tồn kho xăng pha chế mới EIA của Mỹ tuần kết thúc vào ngày 11 tháng 7 | ![]() EIA new formulation gasoline inventory data for the week ending July 11 will be released in the United States. | 0.4một triệu thùng | -- | -- |
Hoa Kỳ đến ngày 16 tháng 7 đấu thầu trái phiếu chính phủ 4 tháng - Lãi suất trúng thầu15:30 | ![]() U.S. 4-month Treasury auction results - winning Intrerest Rate data published as of July 16 | 4.23% | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ 4 tháng của Mỹ đến ngày 16 tháng 7 - Tỷ lệ đấu thầu | ![]() US 4-month Treasury auction bid-to-cover ratio data event released on July 16. | 3.03 | -- | -- |
Chỉ số giá thực phẩm tháng 6 của New Zealand22:45 | ![]() New Zealand June food price index month-on-month data event data released | 0.50% | -- | -- |
Chỉ số giá thực phẩm hàng năm của New Zealand tháng 6 | ![]() New Zealand June food price index year-on-year data event data released | 4.4% | -- | -- |
Xuất khẩu hàng hóa của Nhật Bản tháng 6 theo năm23:50 | ![]() Japan's June merchandise export year-on-year data is released. | -1.70% | 0.5% | -- |
Nhập khẩu hàng hóa của Nhật Bản tháng 6 theo tỷ lệ năm | ![]() Japan's June merchandise import year-on-year data event released | -7.70% | -1.6% | -- |
Nhật Bản tháng 6 cân chỉnh tài khoản thương mại hàng hóa | ![]() Japan's seasonally adjusted merchandise trade balance data for June is released. | -3055yên Nhật | -2747yên Nhật | -- |