Nomad ExilesChuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Brazilian Real (BRL)

PRIDE/BRL: 1 PRIDE ≈ R$0.004103 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nomad Exiles chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.004103. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của Nomad Exiles tính bằng BRL là R$110,434.49. Trong 24h qua, giá của Nomad Exiles tính bằng BRL đã tăng R$0.00001022, biểu thị mức tăng +0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nomad Exiles tính bằng BRL là R$2.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.003827.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang BRL

R$0.004103+0.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang BRL là R$0.004103 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRIDE/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.0007544
0.25%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0007544, with a 24-hour trading change of 0.25%, PRIDE/USDT Spot is $0.0007544 and 0.25%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi PRIDE sang BRL

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1PRIDE
0BRL
2PRIDE
0BRL
3PRIDE
0.01BRL
4PRIDE
0.01BRL
5PRIDE
0.02BRL
6PRIDE
0.02BRL
7PRIDE
0.02BRL
8PRIDE
0.03BRL
9PRIDE
0.03BRL
10PRIDE
0.04BRL
100000PRIDE
410.39BRL
500000PRIDE
2,051.97BRL
1000000PRIDE
4,103.95BRL
5000000PRIDE
20,519.75BRL
10000000PRIDE
41,039.51BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang PRIDE

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1BRL
243.66PRIDE
2BRL
487.33PRIDE
3BRL
731PRIDE
4BRL
974.67PRIDE
5BRL
1,218.33PRIDE
6BRL
1,462PRIDE
7BRL
1,705.67PRIDE
8BRL
1,949.34PRIDE
9BRL
2,193PRIDE
10BRL
2,436.67PRIDE
100BRL
24,366.75PRIDE
500BRL
121,833.78PRIDE
1000BRL
243,667.57PRIDE
5000BRL
1,218,337.88PRIDE
10000BRL
2,436,675.76PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang BRL và BRL sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PRIDE sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.06 INR, 1 PRIDE = Rp11.45 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.25
logo BTCBTC
0.0008609
logo ETHETH
0.03592
logo USDTUSDT
91.88
logo XRPXRP
39.09
logo BNBBNB
0.1401
logo SOLSOL
0.5436
logo USDCUSDC
91.96
logo DOGEDOGE
403.33
logo ADAADA
121.84
logo TRXTRX
338.98
logo STETHSTETH
0.03574
logo WBTCWBTC
0.0008542
logo SUISUI
23.55
logo LINKLINK
5.73
logo AVAXAVAX
4.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nomad Exiles của bạn

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nomad Exiles

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad Exiles (PRIDE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.