Nomad ExilesChuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Indonesian Rupiah (IDR)

PRIDE/IDR: 1 PRIDE ≈ Rp11.47 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRIDE chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp11.47. Với nguồn cung lưu hành là 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của PRIDE tính bằng IDR là Rp861,012,777,981.74. Trong 24h qua, giá của PRIDE tính bằng IDR đã giảm Rp-0.008036, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIDE tính bằng IDR là Rp6,955.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp10.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang IDR

Rp11.47-0.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang IDR là Rp11.47 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRIDE/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.0007562
-0.11%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0007562, with a 24-hour trading change of -0.11%, PRIDE/USDT Spot is $0.0007562 and -0.11%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi PRIDE sang IDR

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PRIDE
11.47IDR
2PRIDE
22.94IDR
3PRIDE
34.41IDR
4PRIDE
45.89IDR
5PRIDE
57.36IDR
6PRIDE
68.83IDR
7PRIDE
80.31IDR
8PRIDE
91.78IDR
9PRIDE
103.25IDR
10PRIDE
114.72IDR
100PRIDE
1,147.28IDR
500PRIDE
5,736.43IDR
1000PRIDE
11,472.87IDR
5000PRIDE
57,364.35IDR
10000PRIDE
114,728.71IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PRIDE

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1IDR
0.08716PRIDE
2IDR
0.1743PRIDE
3IDR
0.2614PRIDE
4IDR
0.3486PRIDE
5IDR
0.4358PRIDE
6IDR
0.5229PRIDE
7IDR
0.6101PRIDE
8IDR
0.6972PRIDE
9IDR
0.7844PRIDE
10IDR
0.8716PRIDE
10000IDR
871.62PRIDE
50000IDR
4,358.1PRIDE
100000IDR
8,716.21PRIDE
500000IDR
43,581.07PRIDE
1000000IDR
87,162.14PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang IDR và IDR sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PRIDE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.06 INR, 1 PRIDE = Rp11.47 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001545
logo BTCBTC
0.0000003185
logo ETHETH
0.00001344
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01413
logo BNBBNB
0.00005135
logo SOLSOL
0.0002028
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1506
logo ADAADA
0.04519
logo TRXTRX
0.1242
logo STETHSTETH
0.00001343
logo WBTCWBTC
0.0000003156
logo SUISUI
0.008834
logo LINKLINK
0.00214
logo AVAXAVAX
0.001496

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nomad Exiles của bạn

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nomad Exiles

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad Exiles (PRIDE)

Dự đoán giá Ethereum năm 2025

Dự đoán giá Ethereum năm 2025

Sự biến động giá của Ethereum luôn thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư tiền điện tử.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Sàn giao dịch Bitcoin Ethereum: Hướng dẫn vận hành một điểm dừng duy nhất

Sàn giao dịch Bitcoin Ethereum: Hướng dẫn vận hành một điểm dừng duy nhất

Việc nắm vững quy trình và logic cơ bản của việc trao đổi BTC sang ETH là rất quan trọng để tham gia vào thị trường tiền điện tử.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
KAITO: Một nền tảng dịch vụ nghiên cứu trong lĩnh vực Tài sản tiền điện tử

KAITO: Một nền tảng dịch vụ nghiên cứu trong lĩnh vực Tài sản tiền điện tử

Bài viết này sẽ đào sâu vào các chức năng cốt lõi, các đổi mới công nghệ và tiềm năng phát triển trong tương lai của KAITO trong lĩnh vực tài sản tiền điện tử.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Tin tức mới nhất về Bonk: Hệ sinh thái của nó đang mở rộng như thế nào và thị trường đang thực hiện thế nào?

Tin tức mới nhất về Bonk: Hệ sinh thái của nó đang mở rộng như thế nào và thị trường đang thực hiện thế nào?

BONK vừa trở thành tâm điểm của lĩnh vực tiền điện tử một lần nữa với nền tảng phát hành meme coin LetsBonk.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Các ứng dụng nào tham gia Launchpad, lấy Gate làm ví dụ

Các ứng dụng nào tham gia Launchpad, lấy Gate làm ví dụ

Launchpad đã trở thành một công cụ quan trọng đối với các bên dự án để huy động vốn và các nhà đầu tư tham gia vào các dự án sớm

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Gate Live AMA Recap – Shardeum

Gate Live AMA Recap – Shardeum

Shardeum đang xây dựng một cơ sở hạ tầng blockchain Layer 1 có khả năng mở rộng cao và bao quát.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.