Nomad Exiles Thị trường hôm nay
Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRIDE chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.002777. Với nguồn cung lưu hành là 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của PRIDE tính bằng AED là د.إ50,470.15. Trong 24h qua, giá của PRIDE tính bằng AED đã giảm د.إ-0.000003059, biểu thị mức giảm -0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIDE tính bằng AED là د.إ1.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.002584.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang AED là د.إ0.002777 AED, với tỷ lệ thay đổi là -0.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRIDE/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/AED trong ngày qua.
Giao dịch Nomad Exiles
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0007561 | -0.11% |
The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0007561, with a 24-hour trading change of -0.11%, PRIDE/USDT Spot is $0.0007561 and -0.11%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi PRIDE sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRIDE | 0AED |
2PRIDE | 0AED |
3PRIDE | 0AED |
4PRIDE | 0.01AED |
5PRIDE | 0.01AED |
6PRIDE | 0.01AED |
7PRIDE | 0.01AED |
8PRIDE | 0.02AED |
9PRIDE | 0.02AED |
10PRIDE | 0.02AED |
100000PRIDE | 277.78AED |
500000PRIDE | 1,388.93AED |
1000000PRIDE | 2,777.87AED |
5000000PRIDE | 13,889.39AED |
10000000PRIDE | 27,778.79AED |
Bảng chuyển đổi AED sang PRIDE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 359.98PRIDE |
2AED | 719.97PRIDE |
3AED | 1,079.96PRIDE |
4AED | 1,439.94PRIDE |
5AED | 1,799.93PRIDE |
6AED | 2,159.92PRIDE |
7AED | 2,519.9PRIDE |
8AED | 2,879.89PRIDE |
9AED | 3,239.88PRIDE |
10AED | 3,599.86PRIDE |
100AED | 35,998.68PRIDE |
500AED | 179,993.44PRIDE |
1000AED | 359,986.88PRIDE |
5000AED | 1,799,934.41PRIDE |
10000AED | 3,599,868.82PRIDE |
Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang AED và AED sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PRIDE sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến
Nomad Exiles | 1 PRIDE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp11.47IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Nomad Exiles | 1 PRIDE |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.11JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.06 INR, 1 PRIDE = Rp11.47 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
AVAX chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.36 |
![]() | 0.001298 |
![]() | 0.0545 |
![]() | 136.13 |
![]() | 57.86 |
![]() | 0.2111 |
![]() | 0.8311 |
![]() | 136.18 |
![]() | 613.93 |
![]() | 185.79 |
![]() | 514.61 |
![]() | 0.05441 |
![]() | 0.001294 |
![]() | 35.93 |
![]() | 8.66 |
![]() | 6.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nomad Exiles của bạn
Nhập số lượng PRIDE của bạn
Nhập số lượng PRIDE của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nomad Exiles
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad Exiles (PRIDE)

Dự đoán giá Ethereum năm 2025
Sự biến động giá của Ethereum luôn thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư tiền điện tử.

Sàn giao dịch Bitcoin Ethereum: Hướng dẫn vận hành một điểm dừng duy nhất
Việc nắm vững quy trình và logic cơ bản của việc trao đổi BTC sang ETH là rất quan trọng để tham gia vào thị trường tiền điện tử.

KAITO: Một nền tảng dịch vụ nghiên cứu trong lĩnh vực Tài sản tiền điện tử
Bài viết này sẽ đào sâu vào các chức năng cốt lõi, các đổi mới công nghệ và tiềm năng phát triển trong tương lai của KAITO trong lĩnh vực tài sản tiền điện tử.

Tin tức mới nhất về Bonk: Hệ sinh thái của nó đang mở rộng như thế nào và thị trường đang thực hiện thế nào?
BONK vừa trở thành tâm điểm của lĩnh vực tiền điện tử một lần nữa với nền tảng phát hành meme coin LetsBonk.

Các ứng dụng nào tham gia Launchpad, lấy Gate làm ví dụ
Launchpad đã trở thành một công cụ quan trọng đối với các bên dự án để huy động vốn và các nhà đầu tư tham gia vào các dự án sớm

Gate Live AMA Recap – Shardeum
Shardeum đang xây dựng một cơ sở hạ tầng blockchain Layer 1 có khả năng mở rộng cao và bao quát.