Nomad ExilesChuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

PRIDE/CNY: 1 PRIDE ≈ ¥0.005311 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRIDE chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.005311. Với nguồn cung lưu hành là 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của PRIDE tính bằng CNY là ¥185,346.55. Trong 24h qua, giá của PRIDE tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000007978, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIDE tính bằng CNY là ¥3.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.004963.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang CNY

¥0.005311-0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang CNY là ¥0.005311 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRIDE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.000753
-0.17%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.000753, with a 24-hour trading change of -0.17%, PRIDE/USDT Spot is $0.000753 and -0.17%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi PRIDE sang CNY

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PRIDE
0CNY
2PRIDE
0.01CNY
3PRIDE
0.01CNY
4PRIDE
0.02CNY
5PRIDE
0.02CNY
6PRIDE
0.03CNY
7PRIDE
0.03CNY
8PRIDE
0.04CNY
9PRIDE
0.04CNY
10PRIDE
0.05CNY
100000PRIDE
531.17CNY
500000PRIDE
2,655.88CNY
1000000PRIDE
5,311.76CNY
5000000PRIDE
26,558.82CNY
10000000PRIDE
53,117.64CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PRIDE

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1CNY
188.26PRIDE
2CNY
376.52PRIDE
3CNY
564.78PRIDE
4CNY
753.04PRIDE
5CNY
941.3PRIDE
6CNY
1,129.56PRIDE
7CNY
1,317.82PRIDE
8CNY
1,506.09PRIDE
9CNY
1,694.35PRIDE
10CNY
1,882.61PRIDE
100CNY
18,826.13PRIDE
500CNY
94,130.67PRIDE
1000CNY
188,261.34PRIDE
5000CNY
941,306.71PRIDE
10000CNY
1,882,613.43PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang CNY và CNY sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PRIDE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.06 INR, 1 PRIDE = Rp11.42 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.25
logo BTCBTC
0.0006385
logo ETHETH
0.02666
logo USDTUSDT
70.93
logo XRPXRP
29.3
logo BNBBNB
0.1032
logo SOLSOL
0.3986
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
294.29
logo ADAADA
88.82
logo TRXTRX
257.92
logo STETHSTETH
0.02675
logo WBTCWBTC
0.0006379
logo SUISUI
18.51
logo LINKLINK
4.29
logo AVAXAVAX
2.83

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nomad Exiles của bạn

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nomad Exiles

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad Exiles (PRIDE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.