Orbofi Thị trường hôm nay
Orbofi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OBI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001297. Với nguồn cung lưu hành là 1,162,919,000 OBI, tổng vốn hóa thị trường của OBI tính bằng EUR là €1,351,565.51. Trong 24h qua, giá của OBI tính bằng EUR đã giảm €-0.0001262, biểu thị mức giảm -8.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBI tính bằng EUR là €0.07167, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000929.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBI sang EUR là €0.001297 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -8.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Orbofi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001437 | -8.99% |
The real-time trading price of OBI/USDT Spot is $0.001437, with a 24-hour trading change of -8.99%, OBI/USDT Spot is $0.001437 and -8.99%, and OBI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Orbofi sang Euro
Bảng chuyển đổi OBI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OBI | 0EUR |
2OBI | 0EUR |
3OBI | 0EUR |
4OBI | 0EUR |
5OBI | 0EUR |
6OBI | 0EUR |
7OBI | 0EUR |
8OBI | 0.01EUR |
9OBI | 0.01EUR |
10OBI | 0.01EUR |
100000OBI | 129.72EUR |
500000OBI | 648.63EUR |
1000000OBI | 1,297.26EUR |
5000000OBI | 6,486.31EUR |
10000000OBI | 12,972.63EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OBI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 770.85OBI |
2EUR | 1,541.7OBI |
3EUR | 2,312.56OBI |
4EUR | 3,083.41OBI |
5EUR | 3,854.26OBI |
6EUR | 4,625.12OBI |
7EUR | 5,395.97OBI |
8EUR | 6,166.82OBI |
9EUR | 6,937.68OBI |
10EUR | 7,708.53OBI |
100EUR | 77,085.35OBI |
500EUR | 385,426.79OBI |
1000EUR | 770,853.59OBI |
5000EUR | 3,854,267.96OBI |
10000EUR | 7,708,535.93OBI |
Bảng chuyển đổi số tiền OBI sang EUR và EUR sang OBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OBI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbofi phổ biến
Orbofi | 1 OBI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp21.97IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Orbofi | 1 OBI |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.21JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBI = $0 USD, 1 OBI = €0 EUR, 1 OBI = ₹0.12 INR, 1 OBI = Rp21.97 IDR, 1 OBI = $0 CAD, 1 OBI = £0 GBP, 1 OBI = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.73 |
![]() | 0.005439 |
![]() | 0.2182 |
![]() | 558.04 |
![]() | 226.22 |
![]() | 0.8551 |
![]() | 3.25 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,457.71 |
![]() | 724.14 |
![]() | 2,065.57 |
![]() | 0.2215 |
![]() | 0.005468 |
![]() | 150.11 |
![]() | 34.48 |
![]() | 23.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbofi của bạn
Nhập số lượng OBI của bạn
Nhập số lượng OBI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbofi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbofi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbofi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbofi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbofi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbofi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbofi (OBI)

第一行情 | Solana Mobile预订突破10万台,阿根廷热衷购买稳定币,Flare市值再次突破10亿美元
Solana Mobile预订突破10万台,Flare市值再次突破10亿美元,3月不降息概率为84.5%

Web3投研周报|Zunami Protocol遭价格操纵攻击,Jacobi推出的首支现货BTC ETF正式上线,高盛预测美联储将在2024年Q2降息
Zunami Protocol遭价格操纵攻击。BTC30日年化波动率降至15.5%,创历史新低。Voyager大量出售加密货币用于对用户进行赔付。新加坡金管局已最终确定稳定币监管框架。

一周市场|美国当局查封4.6亿美元的RobinHood股份;印尼政府准备推出加密交易所
尽管加密市场仍处熊市,但过去一周还是有多种加密货币呈红盘看涨,大量币种的涨幅高达2%。本周排名前100的多数加密项目都受到这种情绪转变的影响,因此其价值都在上涨,只有极少数资产出现小幅亏损。

第一行情|FOMC数据好坏参半,多数加密项目上涨,美国政府扣押FTX的Robinhood股份
美国股市与加密货币同步上涨,预计周四亚洲市场也将呈上行趋势。此上涨行情或受到联邦公开市场委员会(FOMC)最新会议数据好坏参半的影响。与此同时,FTX 4.5亿美元的Robinhood股份被美国司法部扣押。

Gate.io播客|SHIB上线Robinhood后爆涨25%,Genies成为元宇宙领域新的独角兽
本期节目由Gate.io和Solice共同呈现,节目将带来以下热点:Pantera Capital承诺关闭Pantera区块链基金,已募集资金约13亿美元;印度对加密交易收入征收30%的税后,印度头部加密货币交易所交易量下跌70% .....