Orbofi Thị trường hôm nay
Orbofi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OBI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001325. Với nguồn cung lưu hành là 1,162,919,000 OBI, tổng vốn hóa thị trường của OBI tính bằng EUR là €1,380,500.96. Trong 24h qua, giá của OBI tính bằng EUR đã giảm €-0.00005276, biểu thị mức giảm -3.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBI tính bằng EUR là €0.07167, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000929.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBI sang EUR là €0.001325 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Orbofi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001479 | -4.01% |
The real-time trading price of OBI/USDT Spot is $0.001479, with a 24-hour trading change of -4.01%, OBI/USDT Spot is $0.001479 and -4.01%, and OBI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Orbofi sang Euro
Bảng chuyển đổi OBI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OBI | 0EUR |
2OBI | 0EUR |
3OBI | 0EUR |
4OBI | 0EUR |
5OBI | 0EUR |
6OBI | 0EUR |
7OBI | 0EUR |
8OBI | 0.01EUR |
9OBI | 0.01EUR |
10OBI | 0.01EUR |
100000OBI | 132.5EUR |
500000OBI | 662.51EUR |
1000000OBI | 1,325.03EUR |
5000000OBI | 6,625.18EUR |
10000000OBI | 13,250.36EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OBI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 754.69OBI |
2EUR | 1,509.39OBI |
3EUR | 2,264.08OBI |
4EUR | 3,018.78OBI |
5EUR | 3,773.48OBI |
6EUR | 4,528.17OBI |
7EUR | 5,282.87OBI |
8EUR | 6,037.57OBI |
9EUR | 6,792.26OBI |
10EUR | 7,546.96OBI |
100EUR | 75,469.64OBI |
500EUR | 377,348.2OBI |
1000EUR | 754,696.41OBI |
5000EUR | 3,773,482.09OBI |
10000EUR | 7,546,964.19OBI |
Bảng chuyển đổi số tiền OBI sang EUR và EUR sang OBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OBI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbofi phổ biến
Orbofi | 1 OBI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp22.44IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Orbofi | 1 OBI |
---|---|
![]() | ₽0.14RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.21JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBI = $0 USD, 1 OBI = €0 EUR, 1 OBI = ₹0.12 INR, 1 OBI = Rp22.44 IDR, 1 OBI = $0 CAD, 1 OBI = £0 GBP, 1 OBI = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.74 |
![]() | 0.005365 |
![]() | 0.215 |
![]() | 558.04 |
![]() | 223.32 |
![]() | 0.845 |
![]() | 3.2 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,435.72 |
![]() | 704.84 |
![]() | 2,024.07 |
![]() | 0.2164 |
![]() | 0.005379 |
![]() | 141.77 |
![]() | 33.45 |
![]() | 23.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbofi của bạn
Nhập số lượng OBI của bạn
Nhập số lượng OBI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbofi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbofi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbofi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbofi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbofi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbofi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbofi (OBI)

Token IMT: Permainan RPG Mobile Idle Teratas dari Immutable
Immortal Rising 2, RPG idle mobile generasi berikutnya yang dirancang oleh perancang game pemenang BAFTA 2024, telah menjadi hits teratas di Google Play dan iOS App Store, sekarang menempati posisi pertama di Immutable.

Berita Harian | Solana Mobile Melebihi 100K; Argentina Antusias Membeli Stablecoin, Kapitalisasi Pasar Flare Kembali Melebihi $ 1 Miliar
Bank Sentral Rusia melaporkan bahwa hampir semua penipuan keuangan pada tahun 2023 terkait dengan mata uang kripto. Volume pemesanan awal Solana Mobile II telah melebihi 100.000, Argentina antusias dalam membeli stablecoin.

Gate.io AMA dengan ForestKnight-A Turn-based Strategy Mobile Game yang Memungkinkan Pemain Membangun Tim Impian Mereka
Gate.io mengadakan sesi AMA (Ask-Me-Anything) dengan Behfar, CEO ForestKnight di Komunitas Pertukaran Gate.io

Gate.io AMA dengan GAMEE-Blockchain Meets Mobile Entertainment
Gate.io menyelenggarakan sesi AMA (Ask-Me-Anything) dengan Bozena Rezab, CEO, Co-Founder di GAMEE di Gate.io Exchange Community

Tren Pasar|Otoritas AS Sita $460 Juta Saham RobinHood, Pemerintah Indonesia Siap Meluncurkan Pertukaran
Terlepas dari pasar bearish, minggu lalu telah menyambut masuknya candlestick hijau, dengan beragam mata uang mendapatkan momentum hingga 2%.