Orbofi Thị trường hôm nay
Orbofi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orbofi chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1284. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,119,180,800 OBI, tổng vốn hóa thị trường của Orbofi tính bằng INR là ₹12,013,525,691.86. Trong 24h qua, giá của Orbofi tính bằng INR đã tăng ₹0.007307, biểu thị mức tăng +6.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orbofi tính bằng INR là ₹6.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.08663.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBI sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBI sang INR là ₹0.1284 INR, với tỷ lệ thay đổi là +6.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBI/INR trong ngày qua.
Giao dịch Orbofi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001531 | -2.48% |
The real-time trading price of OBI/USDT Spot is $0.001531, with a 24-hour trading change of -2.48%, OBI/USDT Spot is $0.001531 and -2.48%, and OBI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Orbofi sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi OBI sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OBI | 0.13INR |
2OBI | 0.26INR |
3OBI | 0.39INR |
4OBI | 0.52INR |
5OBI | 0.65INR |
6OBI | 0.78INR |
7OBI | 0.91INR |
8OBI | 1.04INR |
9OBI | 1.17INR |
10OBI | 1.3INR |
1000OBI | 130.4INR |
5000OBI | 652.04INR |
10000OBI | 1,304.09INR |
50000OBI | 6,520.48INR |
100000OBI | 13,040.96INR |
Bảng chuyển đổi INR sang OBI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 7.66OBI |
2INR | 15.33OBI |
3INR | 23OBI |
4INR | 30.67OBI |
5INR | 38.34OBI |
6INR | 46OBI |
7INR | 53.67OBI |
8INR | 61.34OBI |
9INR | 69.01OBI |
10INR | 76.68OBI |
100INR | 766.81OBI |
500INR | 3,834.07OBI |
1000INR | 7,668.14OBI |
5000INR | 38,340.71OBI |
10000INR | 76,681.42OBI |
Bảng chuyển đổi số tiền OBI sang INR và INR sang OBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OBI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang OBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbofi phổ biến
Orbofi | 1 OBI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.13INR |
![]() | Rp23.33IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Orbofi | 1 OBI |
---|---|
![]() | ₽0.14RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.22JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBI = $0 USD, 1 OBI = €0 EUR, 1 OBI = ₹0.13 INR, 1 OBI = Rp23.33 IDR, 1 OBI = $0 CAD, 1 OBI = £0 GBP, 1 OBI = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2744 |
![]() | 0.00005759 |
![]() | 0.002384 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.49 |
![]() | 0.009145 |
![]() | 0.03413 |
![]() | 5.98 |
![]() | 24.82 |
![]() | 7.32 |
![]() | 22.58 |
![]() | 0.002383 |
![]() | 1.46 |
![]() | 0.00005762 |
![]() | 0.3515 |
![]() | 0.239 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbofi của bạn
Nhập số lượng OBI của bạn
Nhập số lượng OBI của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbofi hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbofi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbofi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbofi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbofi sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbofi sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbofi (OBI)

أفضل تطبيقات لكسب العملات الرقمية في عام 2025: مراجعة تطبيق Gate.io Mobile
اكتشف أفضل تطبيقات كسب العملات الرقمية لعام 2025، مع Gate.io الرائدة في هذا المجال.

عملة DOGER: تطبيق Pet AI Agent Mobile App DOGELINK يجذب الانتباه
استكشف عملة DOGER: رائدة مبتكرة في مجال الذكاء الاصطناعي للحيوانات الأليفة.

الأخبار اليومية | تجاوزت Solana Mobile 100 ألف ؛ الأرجنتين متحمسة لشراء العملات المستقرة ، وبلغت قيمة سوق Flare مرة
تقارير بنك روسيا المركزي أنه تقريبا جميع الاحتيال المالي في عام 2023 مرتبط بالعملات الرقمية. لقد تجاوزت حجم الطلب المسبق لـ Solana Mobile II 100،000، والأرجنتين متحمسة لشراء العملات المستقرة.

على الرغم من السوق الهابط ، استقبلت الأسبوع الماضي تدفقًا من الشموع الخضراء ، مع مجموعة واسعة من العملات التي تكتسب زخمًا يصل إلى 2٪.

AMSC Theatre Mobile App لقبول الى Crypto
مسرح AMC يقبل الآن crypto لدفع تذاكر السينما.