Nomad ExilesChuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang New Taiwan Dollar (TWD)

PRIDE/TWD: 1 PRIDE ≈ NT$0.02402 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRIDE chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.02402. Với nguồn cung lưu hành là 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của PRIDE tính bằng TWD là NT$3,796,543.07. Trong 24h qua, giá của PRIDE tính bằng TWD đã giảm NT$-0.0001256, biểu thị mức giảm -0.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIDE tính bằng TWD là NT$14.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.02247.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang TWD

NT$0.02402-0.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang TWD là NT$0.02402 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -0.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRIDE/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.0007525
-0.51%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0007525, with a 24-hour trading change of -0.51%, PRIDE/USDT Spot is $0.0007525 and -0.51%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang New Taiwan Dollar

Bảng chuyển đổi PRIDE sang TWD

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1PRIDE
0.02TWD
2PRIDE
0.04TWD
3PRIDE
0.07TWD
4PRIDE
0.09TWD
5PRIDE
0.12TWD
6PRIDE
0.14TWD
7PRIDE
0.16TWD
8PRIDE
0.19TWD
9PRIDE
0.21TWD
10PRIDE
0.24TWD
10000PRIDE
240.29TWD
50000PRIDE
1,201.45TWD
100000PRIDE
2,402.91TWD
500000PRIDE
12,014.58TWD
1000000PRIDE
24,029.17TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang PRIDE

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1TWD
41.61PRIDE
2TWD
83.23PRIDE
3TWD
124.84PRIDE
4TWD
166.46PRIDE
5TWD
208.08PRIDE
6TWD
249.69PRIDE
7TWD
291.31PRIDE
8TWD
332.92PRIDE
9TWD
374.54PRIDE
10TWD
416.16PRIDE
100TWD
4,161.6PRIDE
500TWD
20,808.04PRIDE
1000TWD
41,616.08PRIDE
5000TWD
208,080.4PRIDE
10000TWD
416,160.8PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang TWD và TWD sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PRIDE sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.06 INR, 1 PRIDE = Rp11.41 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.7247
logo BTCBTC
0.0001473
logo ETHETH
0.006089
logo USDTUSDT
15.65
logo XRPXRP
6.56
logo BNBBNB
0.02407
logo SOLSOL
0.09224
logo USDCUSDC
15.66
logo DOGEDOGE
68.98
logo ADAADA
21.04
logo TRXTRX
57.83
logo STETHSTETH
0.00615
logo WBTCWBTC
0.0001476
logo SUISUI
4.04
logo LINKLINK
0.9645
logo AVAXAVAX
0.6958

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nomad Exiles của bạn

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn New Taiwan Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nomad Exiles

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang New Taiwan Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad Exiles (PRIDE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.