OBOBT sang EUR:Chuyển đổi OB (OBT) sang Euro (EUR)

OBT/EUR: 1 OBT ≈ €0.006032 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

OB Thị trường hôm nay

OB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006032. Với nguồn cung lưu hành là 7,403,470 OBT, tổng vốn hóa thị trường của OBT tính bằng EUR là €38,232.42. Trong 24h qua, giá của OBT tính bằng EUR đã giảm €-0.00002665, biểu thị mức giảm -0.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBT tính bằng EUR là €0.5323, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00595.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBT sang EUR

0.006032-0.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBT sang EUR là €0.006032 EUR, với sự thay đổi -0.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch OB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OBOBT/USDT
Giao ngay
$0.005681
-2.28%
logo OBOBT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0057
-2.06%

The real-time trading price of OBT/USDT Spot is $0.005681, with a 24-hour trading change of -2.28%, OBT/USDT Spot is $0.005681 and -2.28%, and OBT/USDT Perpetual is $0.0057 and -2.06%.

Bảng chuyển đổi OB sang Euro

Bảng chuyển đổi OBT sang EUR

logo OBSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OBT
0EUR
2OBT
0.01EUR
3OBT
0.01EUR
4OBT
0.02EUR
5OBT
0.03EUR
6OBT
0.03EUR
7OBT
0.04EUR
8OBT
0.04EUR
9OBT
0.05EUR
10OBT
0.06EUR
100,000OBT
603.21EUR
500,000OBT
3,016.07EUR
1,000,000OBT
6,032.14EUR
5,000,000OBT
30,160.74EUR
10,000,000OBT
60,321.49EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OBT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo OB
1EUR
165.77OBT
2EUR
331.55OBT
3EUR
497.33OBT
4EUR
663.11OBT
5EUR
828.89OBT
6EUR
994.67OBT
7EUR
1,160.44OBT
8EUR
1,326.22OBT
9EUR
1,492OBT
10EUR
1,657.78OBT
100EUR
16,577.83OBT
500EUR
82,889.19OBT
1,000EUR
165,778.39OBT
5,000EUR
828,891.97OBT
10,000EUR
1,657,783.95OBT

Bảng chuyển đổi số tiền OBT sang EUR và EUR sang OBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 OBT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBT = $0.01 USD, 1 OBT = €0.01 EUR, 1 OBT = ₹0.62 INR, 1 OBT = Rp114.85 IDR, 1 OBT = $0.01 CAD, 1 OBT = £0.01 GBP, 1 OBT = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.11
logo BTCBTC
0.005074
logo ETHETH
0.123
logo XRPXRP
193.52
logo USDTUSDT
584.24
logo BNBBNB
0.6625
logo SOLSOL
2.86
logo USDCUSDC
583.92
logo SMARTSMART
95,771.59
logo STETHSTETH
0.1234
logo DOGEDOGE
2,464
logo TRXTRX
1,615.47
logo ADAADA
640.18
logo LINKLINK
22.39
logo HYPEHYPE
13.19
logo WBTCWBTC
0.00507

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OB (OBT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OBT của bạn

Nhập số lượng OBT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OB hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OB sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OB sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OB sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OB sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi OB sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OB (OBT)

Tìm hiểu thêm về OB (OBT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.