OBOBT sang GBP:Chuyển đổi OB (OBT) sang Bảng Anh (GBP)

OBT/GBP: 1 OBT ≈ £0.005246 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

OB Thị trường hôm nay

OB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBT chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.005246. Với nguồn cung lưu hành là 7,403,470 OBT, tổng vốn hóa thị trường của OBT tính bằng GBP là £28,922.04. Trong 24h qua, giá của OBT tính bằng GBP đã giảm £-0.00002318, biểu thị mức giảm -0.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBT tính bằng GBP là £0.463, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.005175.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBT sang GBP

£0.005246-0.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBT sang GBP là £0.005246 GBP, với sự thay đổi -0.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBT/GBP trong ngày qua.

Giao dịch OB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OBOBT/USDT
Giao ngay
$0.005737
+4.23%
logo OBOBT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.00574
+4.17%

The real-time trading price of OBT/USDT Spot is $0.005737, with a 24-hour trading change of +4.23%, OBT/USDT Spot is $0.005737 and +4.23%, and OBT/USDT Perpetual is $0.00574 and +4.17%.

Bảng chuyển đổi OB sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi OBT sang GBP

logo OBSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1OBT
0GBP
2OBT
0.01GBP
3OBT
0.01GBP
4OBT
0.02GBP
5OBT
0.02GBP
6OBT
0.03GBP
7OBT
0.03GBP
8OBT
0.04GBP
9OBT
0.04GBP
10OBT
0.05GBP
100,000OBT
524.65GBP
500,000OBT
2,623.25GBP
1,000,000OBT
5,246.51GBP
5,000,000OBT
26,232.55GBP
10,000,000OBT
52,465.11GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang OBT

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo OB
1GBP
190.6OBT
2GBP
381.2OBT
3GBP
571.8OBT
4GBP
762.41OBT
5GBP
953.01OBT
6GBP
1,143.61OBT
7GBP
1,334.21OBT
8GBP
1,524.82OBT
9GBP
1,715.42OBT
10GBP
1,906.02OBT
100GBP
19,060.28OBT
500GBP
95,301.42OBT
1,000GBP
190,602.85OBT
5,000GBP
953,014.26OBT
10,000GBP
1,906,028.53OBT

Bảng chuyển đổi số tiền OBT sang GBP và GBP sang OBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 OBT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang OBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBT = $0.01 USD, 1 OBT = €0.01 EUR, 1 OBT = ₹0.61 INR, 1 OBT = Rp115.05 IDR, 1 OBT = $0.01 CAD, 1 OBT = £0.01 GBP, 1 OBT = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
37.97
logo BTCBTC
0.00601
logo ETHETH
0.1594
logo XRPXRP
241.2
logo USDTUSDT
671.69
logo BNBBNB
0.7963
logo SOLSOL
3.78
logo USDCUSDC
671.56
logo SMARTSMART
122,832.64
logo STETHSTETH
0.1599
logo TRXTRX
1,896.57
logo DOGEDOGE
3,217.39
logo ADAADA
816.51
logo LINKLINK
27.76
logo WBTCWBTC
0.006003
logo HYPEHYPE
16.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OB (OBT) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng OBT của bạn

Nhập số lượng OBT của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OB hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OB sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OB sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OB sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OB sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi OB sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OB (OBT)

Tìm hiểu thêm về OB (OBT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.