Defina FinanceFINA sang IDR:Chuyển đổi Defina Finance (FINA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

FINA/IDR: 1 FINA ≈ Rp13.27 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Defina Finance Thị trường hôm nay

Defina Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Defina Finance chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp13.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,892,469 FINA, tổng vốn hóa thị trường của Defina Finance tính bằng IDR là Rp12,716,615,557,201.4. Trong 24h qua, giá của Defina Finance tính bằng IDR đã tăng Rp0.01852, biểu thị mức tăng +0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Defina Finance tính bằng IDR là Rp156,633.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp9.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FINA sang IDR

Rp13.27+0.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FINA sang IDR là Rp13.27 IDR, với sự thay đổi +0.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FINA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FINA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Defina Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FINA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FINA/-- Spot is $ and --, and FINA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Defina Finance sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi FINA sang IDR

logo Defina FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FINA
13.27IDR
2FINA
26.55IDR
3FINA
39.82IDR
4FINA
53.1IDR
5FINA
66.37IDR
6FINA
79.65IDR
7FINA
92.92IDR
8FINA
106.2IDR
9FINA
119.48IDR
10FINA
132.75IDR
100FINA
1,327.56IDR
500FINA
6,637.8IDR
1,000FINA
13,275.6IDR
5,000FINA
66,378IDR
10,000FINA
132,756IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FINA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Defina Finance
1IDR
0.07532FINA
2IDR
0.1506FINA
3IDR
0.2259FINA
4IDR
0.3013FINA
5IDR
0.3766FINA
6IDR
0.4519FINA
7IDR
0.5272FINA
8IDR
0.6026FINA
9IDR
0.6779FINA
10IDR
0.7532FINA
10,000IDR
753.26FINA
50,000IDR
3,766.3FINA
100,000IDR
7,532.61FINA
500,000IDR
37,663.07FINA
1,000,000IDR
75,326.15FINA

Bảng chuyển đổi số tiền FINA sang IDR và IDR sang FINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FINA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang FINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Defina Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FINA = $0 USD, 1 FINA = €0 EUR, 1 FINA = ₹0.07 INR, 1 FINA = Rp13.28 IDR, 1 FINA = $0 CAD, 1 FINA = £0 GBP, 1 FINA = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001817
logo BTCBTC
0.0000002798
logo ETHETH
0.000006798
logo XRPXRP
0.0105
logo USDTUSDT
0.03073
logo BNBBNB
0.00003617
logo SOLSOL
0.0001616
logo USDCUSDC
0.03074
logo SMARTSMART
4.61
logo STETHSTETH
0.000006816
logo TRXTRX
0.08779
logo DOGEDOGE
0.1446
logo ADAADA
0.03625
logo LINKLINK
0.00127
logo HYPEHYPE
0.0006609
logo WBTCWBTC
0.0000002795

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Defina Finance (FINA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng FINA của bạn

Nhập số lượng FINA của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Defina Finance hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Defina Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Defina Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Defina Finance sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Defina Finance sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Defina Finance sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Defina Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide