Defina FinanceFINA sang IDR:Chuyển đổi Defina Finance (FINA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

FINA/IDR: 1 FINA ≈ Rp13.02 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Defina Finance Thị trường hôm nay

Defina Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Defina Finance chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp13.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,892,469 FINA, tổng vốn hóa thị trường của Defina Finance tính bằng IDR là Rp12,500,810,462,734.98. Trong 24h qua, giá của Defina Finance tính bằng IDR đã tăng Rp5.59, biểu thị mức tăng +42.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Defina Finance tính bằng IDR là Rp156,963.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp9.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FINA sang IDR

Rp13.02+42.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FINA sang IDR là Rp13.02 IDR, với sự thay đổi +42.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FINA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FINA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Defina Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FINA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FINA/-- Spot is $ and --, and FINA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Defina Finance sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi FINA sang IDR

logo Defina FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FINA
13.02IDR
2FINA
26.04IDR
3FINA
39.06IDR
4FINA
52.09IDR
5FINA
65.11IDR
6FINA
78.13IDR
7FINA
91.16IDR
8FINA
104.18IDR
9FINA
117.2IDR
10FINA
130.22IDR
100FINA
1,302.28IDR
500FINA
6,511.44IDR
1,000FINA
13,022.88IDR
5,000FINA
65,114.41IDR
10,000FINA
130,228.83IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FINA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Defina Finance
1IDR
0.07678FINA
2IDR
0.1535FINA
3IDR
0.2303FINA
4IDR
0.3071FINA
5IDR
0.3839FINA
6IDR
0.4607FINA
7IDR
0.5375FINA
8IDR
0.6143FINA
9IDR
0.691FINA
10IDR
0.7678FINA
10,000IDR
767.87FINA
50,000IDR
3,839.39FINA
100,000IDR
7,678.79FINA
500,000IDR
38,393.95FINA
1,000,000IDR
76,787.9FINA

Bảng chuyển đổi số tiền FINA sang IDR và IDR sang FINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FINA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang FINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Defina Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FINA = $0 USD, 1 FINA = €0 EUR, 1 FINA = ₹0.07 INR, 1 FINA = Rp13.02 IDR, 1 FINA = $0 CAD, 1 FINA = £0 GBP, 1 FINA = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001686
logo BTCBTC
0.0000002665
logo ETHETH
0.00000646
logo XRPXRP
0.01016
logo USDTUSDT
0.03068
logo BNBBNB
0.00003479
logo SOLSOL
0.0001502
logo USDCUSDC
0.03066
logo SMARTSMART
5.03
logo STETHSTETH
0.000006485
logo DOGEDOGE
0.1294
logo TRXTRX
0.08485
logo ADAADA
0.03362
logo LINKLINK
0.001176
logo HYPEHYPE
0.000693
logo WBTCWBTC
0.0000002663

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Defina Finance (FINA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng FINA của bạn

Nhập số lượng FINA của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Defina Finance hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Defina Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Defina Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Defina Finance sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Defina Finance sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Defina Finance sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Defina Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.