Parex EcosystemChuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

PRX/CNY: 1 PRX ≈ ¥0.2656 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Parex Ecosystem Thị trường hôm nay

Parex Ecosystem đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2656. Với nguồn cung lưu hành là 13,728,966 PRX, tổng vốn hóa thị trường của PRX tính bằng CNY là ¥25,721,159.51. Trong 24h qua, giá của PRX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01724, biểu thị mức giảm -6.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRX tính bằng CNY là ¥13.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRX sang CNY

¥0.2656-6.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRX sang CNY là ¥0.2656 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -6.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Parex Ecosystem

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Parex EcosystemPRX/USDT
Giao ngay
$0.03767
-4.84%

The real-time trading price of PRX/USDT Spot is $0.03767, with a 24-hour trading change of -4.84%, PRX/USDT Spot is $0.03767 and -4.84%, and PRX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Parex Ecosystem sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi PRX sang CNY

logo Parex EcosystemSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PRX
0.26CNY
2PRX
0.53CNY
3PRX
0.79CNY
4PRX
1.06CNY
5PRX
1.32CNY
6PRX
1.59CNY
7PRX
1.85CNY
8PRX
2.12CNY
9PRX
2.39CNY
10PRX
2.65CNY
1000PRX
265.62CNY
5000PRX
1,328.11CNY
10000PRX
2,656.23CNY
50000PRX
13,281.17CNY
100000PRX
26,562.35CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PRX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Parex Ecosystem
1CNY
3.76PRX
2CNY
7.52PRX
3CNY
11.29PRX
4CNY
15.05PRX
5CNY
18.82PRX
6CNY
22.58PRX
7CNY
26.35PRX
8CNY
30.11PRX
9CNY
33.88PRX
10CNY
37.64PRX
100CNY
376.47PRX
500CNY
1,882.36PRX
1000CNY
3,764.72PRX
5000CNY
18,823.63PRX
10000CNY
37,647.26PRX

Bảng chuyển đổi số tiền PRX sang CNY và CNY sang PRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PRX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parex Ecosystem phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRX = $0.04 USD, 1 PRX = €0.03 EUR, 1 PRX = ₹3.15 INR, 1 PRX = Rp571.29 IDR, 1 PRX = $0.05 CAD, 1 PRX = £0.03 GBP, 1 PRX = ฿1.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.25
logo BTCBTC
0.0006834
logo ETHETH
0.02768
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
29.16
logo BNBBNB
0.1085
logo SOLSOL
0.4174
logo USDCUSDC
70.9
logo DOGEDOGE
319.98
logo ADAADA
92.28
logo TRXTRX
258.94
logo STETHSTETH
0.02786
logo WBTCWBTC
0.0006858
logo SUISUI
18.47
logo LINKLINK
4.42
logo AVAXAVAX
3.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Parex Ecosystem của bạn

01

Nhập số lượng PRX của bạn

Nhập số lượng PRX của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parex Ecosystem hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parex Ecosystem.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parex Ecosystem sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Parex Ecosystem

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parex Ecosystem sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parex Ecosystem sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Parex Ecosystem (PRX)

Tìm hiểu thêm về Parex Ecosystem (PRX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.