Parex EcosystemChuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Euro (EUR)

PRX/EUR: 1 PRX ≈ €0.03562 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Parex Ecosystem Thị trường hôm nay

Parex Ecosystem đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Parex Ecosystem chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03562. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,728,966 PRX, tổng vốn hóa thị trường của Parex Ecosystem tính bằng EUR là €438,240.48. Trong 24h qua, giá của Parex Ecosystem tính bằng EUR đã tăng €0.00007111, biểu thị mức tăng +0.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parex Ecosystem tính bằng EUR là €1.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02795.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRX sang EUR

0.03562+0.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRX sang EUR là €0.03562 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Parex Ecosystem

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Parex EcosystemPRX/USDT
Giao ngay
$0.03974
0.15%

The real-time trading price of PRX/USDT Spot is $0.03974, with a 24-hour trading change of 0.15%, PRX/USDT Spot is $0.03974 and 0.15%, and PRX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Parex Ecosystem sang Euro

Bảng chuyển đổi PRX sang EUR

logo Parex EcosystemSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PRX
0.03EUR
2PRX
0.07EUR
3PRX
0.1EUR
4PRX
0.14EUR
5PRX
0.17EUR
6PRX
0.21EUR
7PRX
0.24EUR
8PRX
0.28EUR
9PRX
0.32EUR
10PRX
0.35EUR
10000PRX
356.29EUR
50000PRX
1,781.49EUR
100000PRX
3,562.99EUR
500000PRX
17,814.97EUR
1000000PRX
35,629.94EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PRX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Parex Ecosystem
1EUR
28.06PRX
2EUR
56.13PRX
3EUR
84.19PRX
4EUR
112.26PRX
5EUR
140.33PRX
6EUR
168.39PRX
7EUR
196.46PRX
8EUR
224.53PRX
9EUR
252.59PRX
10EUR
280.66PRX
100EUR
2,806.62PRX
500EUR
14,033.14PRX
1000EUR
28,066.28PRX
5000EUR
140,331.4PRX
10000EUR
280,662.81PRX

Bảng chuyển đổi số tiền PRX sang EUR và EUR sang PRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PRX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parex Ecosystem phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRX = $0.04 USD, 1 PRX = €0.04 EUR, 1 PRX = ₹3.32 INR, 1 PRX = Rp603.3 IDR, 1 PRX = $0.05 CAD, 1 PRX = £0.03 GBP, 1 PRX = ฿1.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.34
logo BTCBTC
0.00539
logo ETHETH
0.2112
logo USDTUSDT
558.1
logo XRPXRP
219.2
logo BNBBNB
0.8427
logo SOLSOL
3.11
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,358.82
logo ADAADA
685.45
logo TRXTRX
2,053.18
logo STETHSTETH
0.2114
logo WBTCWBTC
0.005388
logo SUISUI
140.67
logo LINKLINK
32.48
logo AVAXAVAX
21.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Parex Ecosystem của bạn

01

Nhập số lượng PRX của bạn

Nhập số lượng PRX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parex Ecosystem hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parex Ecosystem.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parex Ecosystem sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Parex Ecosystem

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parex Ecosystem sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parex Ecosystem sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Parex Ecosystem (PRX)

Tìm hiểu thêm về Parex Ecosystem (PRX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.