Orbofi Thị trường hôm nay
Orbofi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orbofi chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp23.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,162,919,000 OBI, tổng vốn hóa thị trường của Orbofi tính bằng IDR là Rp421,221,201,513,983.81. Trong 24h qua, giá của Orbofi tính bằng IDR đã tăng Rp1.69, biểu thị mức tăng +7.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orbofi tính bằng IDR là Rp1,213.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp15.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBI sang IDR là Rp23.87 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +7.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBI/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Orbofi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001599 | 6.3% |
The real-time trading price of OBI/USDT Spot is $0.001599, with a 24-hour trading change of 6.3%, OBI/USDT Spot is $0.001599 and 6.3%, and OBI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Orbofi sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi OBI sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OBI | 23.87IDR |
2OBI | 47.75IDR |
3OBI | 71.63IDR |
4OBI | 95.5IDR |
5OBI | 119.38IDR |
6OBI | 143.26IDR |
7OBI | 167.14IDR |
8OBI | 191.01IDR |
9OBI | 214.89IDR |
10OBI | 238.77IDR |
100OBI | 2,387.71IDR |
500OBI | 11,938.58IDR |
1000OBI | 23,877.16IDR |
5000OBI | 119,385.81IDR |
10000OBI | 238,771.63IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang OBI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.04188OBI |
2IDR | 0.08376OBI |
3IDR | 0.1256OBI |
4IDR | 0.1675OBI |
5IDR | 0.2094OBI |
6IDR | 0.2512OBI |
7IDR | 0.2931OBI |
8IDR | 0.335OBI |
9IDR | 0.3769OBI |
10IDR | 0.4188OBI |
10000IDR | 418.81OBI |
50000IDR | 2,094.05OBI |
100000IDR | 4,188.1OBI |
500000IDR | 20,940.51OBI |
1000000IDR | 41,881.02OBI |
Bảng chuyển đổi số tiền OBI sang IDR và IDR sang OBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OBI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang OBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbofi phổ biến
Orbofi | 1 OBI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.13INR |
![]() | Rp23.88IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Orbofi | 1 OBI |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.23JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBI = $0 USD, 1 OBI = €0 EUR, 1 OBI = ₹0.13 INR, 1 OBI = Rp23.88 IDR, 1 OBI = $0 CAD, 1 OBI = £0 GBP, 1 OBI = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001507 |
![]() | 0.0000003159 |
![]() | 0.00001231 |
![]() | 0.01279 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.00004946 |
![]() | 0.0001836 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1374 |
![]() | 0.0398 |
![]() | 0.1212 |
![]() | 0.00001237 |
![]() | 0.0000003162 |
![]() | 0.008233 |
![]() | 0.00191 |
![]() | 0.001299 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbofi của bạn
Nhập số lượng OBI của bạn
Nhập số lượng OBI của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbofi hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbofi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbofi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbofi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbofi sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbofi sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbofi (OBI)

一週市場|美國當局查封4.6億美元的RobinHood股份;印尼政府準備推出加密交易所
儘管加密市場仍處熊市,但過去一週還是有多種加密貨幣呈紅盤看漲,大量幣種的漲幅高達2%。本週排名前100的多數加密項目都受到這種情緒轉變的影響,因此其價值都在上漲,只有極少數資產出現小幅虧損。

第一行情|FOMC數據好壞參半,多數加密項目上漲,美國政府扣押FTX的Robinhood股份
美國股市與加密貨幣同步上漲,預計週四亞洲市場也將呈上行趨勢。此上漲行情或受到聯邦公開市場委員會(FOMC)最新會議數據好壞參半的影響。與此同時,FTX 4.5億美元的Robinhood股份被美國司法部扣押。

Gate.io播客|SHIB上線Robinhood後爆漲25%,Genies成為元宇宙領域新的獨角獸
本期節目由Gate.io和Solice共同呈現,節目將帶來以下熱點:Pantera Capital承諾關閉Pantera區塊鏈基金,已募集資金約13億美元;印度對加密交易收入徵收30%的稅後,印度頭部加密貨幣交易所交易量下跌70% .....