NominexChuyển đổi Nominex (NMX) sang Canadian Dollar (CAD)

NMX/CAD: 1 NMX ≈ $0.003949 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Nominex Thị trường hôm nay

Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMX chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.003949. Với nguồn cung lưu hành là 186,697,742.47 NMX, tổng vốn hóa thị trường của NMX tính bằng CAD là $1,000,096.4. Trong 24h qua, giá của NMX tính bằng CAD đã giảm $-0.0001659, biểu thị mức giảm -4.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMX tính bằng CAD là $10.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00393.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang CAD

$0.003949-4.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang CAD là $0.003949 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -4.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Nominex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nominex sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi NMX sang CAD

logo NominexSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1NMX
0CAD
2NMX
0CAD
3NMX
0.01CAD
4NMX
0.01CAD
5NMX
0.01CAD
6NMX
0.02CAD
7NMX
0.02CAD
8NMX
0.03CAD
9NMX
0.03CAD
10NMX
0.03CAD
100000NMX
394.92CAD
500000NMX
1,974.62CAD
1000000NMX
3,949.25CAD
5000000NMX
19,746.26CAD
10000000NMX
39,492.53CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang NMX

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Nominex
1CAD
253.21NMX
2CAD
506.42NMX
3CAD
759.63NMX
4CAD
1,012.84NMX
5CAD
1,266.06NMX
6CAD
1,519.27NMX
7CAD
1,772.48NMX
8CAD
2,025.69NMX
9CAD
2,278.91NMX
10CAD
2,532.12NMX
100CAD
25,321.24NMX
500CAD
126,606.2NMX
1000CAD
253,212.4NMX
5000CAD
1,266,062.03NMX
10000CAD
2,532,124.07NMX

Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang CAD và CAD sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NMX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nominex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.24 INR, 1 NMX = Rp44.17 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
19.88
logo BTCBTC
0.003583
logo ETHETH
0.1428
logo USDTUSDT
368.45
logo XRPXRP
170.5
logo BNBBNB
0.5644
logo SOLSOL
2.46
logo USDCUSDC
368.8
logo DOGEDOGE
2,058.31
logo TRXTRX
1,348.58
logo ADAADA
557.16
logo STETHSTETH
0.1429
logo WBTCWBTC
0.003579
logo HYPEHYPE
10.8
logo SUISUI
120.22
logo LINKLINK
27.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nominex của bạn

01

Nhập số lượng NMX của bạn

Nhập số lượng NMX của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

عملة XCN: تمكين مستقبل الاتصال في ويب 3

عملة XCN: تمكين مستقبل الاتصال في ويب 3

عملة XCN (Onyxcoin) هي العملة الأصلية لنظام Onyx البيئي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
مينا مجال العملات الرقمية: تحليل السعر ودليل الاستثمار لعام 2025

مينا مجال العملات الرقمية: تحليل السعر ودليل الاستثمار لعام 2025

استكشف تقنية البلوكشين الثورية لبروتوكولات مينا وإمكاناتها للنمو المتفجر بحلول عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
أخبار عملة CRO: أحدث التحديثات حول الرمز الأصلي لموقع Crypto.com CRO.

أخبار عملة CRO: أحدث التحديثات حول الرمز الأصلي لموقع Crypto.com CRO.

في 21 مايو 2025، أعلنت Crypto.com أنها حصلت على ترخيص MiFID.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Aethir: منصة تداول وإدارة الأصول الرقمية اللامركزية

Aethir: منصة تداول وإدارة الأصول الرقمية اللامركزية

البنية التقنية لـ Aethir تعتمد على تقنية البلوكشين المتقدمة، مما يضمن معالجة سريعة للمعاملات ورسوم منخفضة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Paal عملة: مزود حلول تجارة وإدارة أصل رقمي

Paal عملة: مزود حلول تجارة وإدارة أصل رقمي

عملة باال كوين (PAAL) هي عملة مشفرة ناشئة مصممة للاستفادة من تقنيتها المتقدمة ونظامها البيئي المبتكر.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
ما هو حاسبة البيب؟ كيف يتم استخدامها في تداول BTC

ما هو حاسبة البيب؟ كيف يتم استخدامها في تداول BTC

حاسبة البيب هي أداة احترافية تساعد المتداولين على quantifying بدقة قيمة العملة المقابلة لكل بيب.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.