Nominex Thị trường hôm nay
Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NMX chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.01129. Với nguồn cung lưu hành là 186,697,742.47 NMX, tổng vốn hóa thị trường của NMX tính bằng AED là د.إ7,745,441.58. Trong 24h qua, giá của NMX tính bằng AED đã giảm د.إ-0.0000113, biểu thị mức giảm -0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMX tính bằng AED là د.إ29.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.01112.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang AED là د.إ0.01129 AED, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/AED trong ngày qua.
Giao dịch Nominex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nominex sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi NMX sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NMX | 0.01AED |
2NMX | 0.02AED |
3NMX | 0.03AED |
4NMX | 0.04AED |
5NMX | 0.05AED |
6NMX | 0.06AED |
7NMX | 0.07AED |
8NMX | 0.09AED |
9NMX | 0.1AED |
10NMX | 0.11AED |
10000NMX | 112.96AED |
50000NMX | 564.82AED |
100000NMX | 1,129.65AED |
500000NMX | 5,648.26AED |
1000000NMX | 11,296.53AED |
Bảng chuyển đổi AED sang NMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 88.52NMX |
2AED | 177.04NMX |
3AED | 265.56NMX |
4AED | 354.09NMX |
5AED | 442.61NMX |
6AED | 531.13NMX |
7AED | 619.65NMX |
8AED | 708.18NMX |
9AED | 796.7NMX |
10AED | 885.22NMX |
100AED | 8,852.27NMX |
500AED | 44,261.35NMX |
1000AED | 88,522.7NMX |
5000AED | 442,613.53NMX |
10000AED | 885,227.07NMX |
Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang AED và AED sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NMX sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nominex phổ biến
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.26INR |
![]() | Rp46.66IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | ₽0.28RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.44JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.26 INR, 1 NMX = Rp46.66 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.57 |
![]() | 0.001248 |
![]() | 0.05116 |
![]() | 136.14 |
![]() | 58.81 |
![]() | 0.1981 |
![]() | 0.7716 |
![]() | 136.21 |
![]() | 603.06 |
![]() | 179.51 |
![]() | 490.92 |
![]() | 0.05122 |
![]() | 0.00125 |
![]() | 37.11 |
![]() | 3.78 |
![]() | 8.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nominex của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nominex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Tin tức mới nhất về Đồng tiền Pepe: Biến động thị trường và Nâng cấp kỹ thuật
Giá của đồng tiền Pepe rất phụ thuộc vào sự phổ biến trên mạng xã hội.

Heima/HEI: Giải pháp sáng tạo cho khả năng tương tác cross-chain và danh tính phi tập trung
Heima (HEI) đang thu hút ngày càng nhiều sự chú ý với giải pháp tương tác chuỗi cross duy nhất và danh tính phi tập trung của mình.

XYRO: Một nền tảng giao dịch kết hợp giải trí và tính năng xã hội
Ý tưởng cốt lõi của XYRO là làm cho giao dịch tiền điện tử trở nên dễ tiếp cận và vui vẻ

Phân tích và Triển vọng Dự án Four.meme
$FOUR không chỉ mang theo sự nhiệt huyết tiên đoán của cộng đồng, mà còn tích hợp với hệ sinh thái tài chính phi tập trung (DeFi)

BSCscan: Cổng thông tin dữ liệu minh bạch của BNB Smart Chain
BSCscan cung cấp dịch vụ truy vấn và phân tích dữ liệu trên chuỗi thời gian thực cho người dùng

NXPC Giá vào năm 2025: Phân tích thị trường và Triển vọng Đầu tư
Khám phá sự tăng phồng của NXPC trong thế giới tiền điện tử