GuildFi Thị trường hôm nay
GuildFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GF chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001333. Với nguồn cung lưu hành là 29,300,718.56 GF, tổng vốn hóa thị trường của GF tính bằng EUR là €35,012.17. Trong 24h qua, giá của GF tính bằng EUR đã giảm €-0.0002559, biểu thị mức giảm -16.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GF tính bằng EUR là €3.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0004031.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GF sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GF sang EUR là €0.001333 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -16.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GF/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GF/EUR trong ngày qua.
Giao dịch GuildFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GF/-- Spot is $ and 0%, and GF/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GuildFi sang Euro
Bảng chuyển đổi GF sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GF | 0EUR |
2GF | 0EUR |
3GF | 0EUR |
4GF | 0EUR |
5GF | 0EUR |
6GF | 0EUR |
7GF | 0EUR |
8GF | 0.01EUR |
9GF | 0.01EUR |
10GF | 0.01EUR |
100000GF | 133.37EUR |
500000GF | 666.88EUR |
1000000GF | 1,333.77EUR |
5000000GF | 6,668.85EUR |
10000000GF | 13,337.71EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 749.75GF |
2EUR | 1,499.5GF |
3EUR | 2,249.26GF |
4EUR | 2,999.01GF |
5EUR | 3,748.76GF |
6EUR | 4,498.52GF |
7EUR | 5,248.27GF |
8EUR | 5,998.03GF |
9EUR | 6,747.78GF |
10EUR | 7,497.53GF |
100EUR | 74,975.38GF |
500EUR | 374,876.91GF |
1000EUR | 749,753.82GF |
5000EUR | 3,748,769.11GF |
10000EUR | 7,497,538.23GF |
Bảng chuyển đổi số tiền GF sang EUR và EUR sang GF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GuildFi phổ biến
GuildFi | 1 GF |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp22.58IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
GuildFi | 1 GF |
---|---|
![]() | ₽0.14RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.21JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GF = $0 USD, 1 GF = €0 EUR, 1 GF = ₹0.12 INR, 1 GF = Rp22.58 IDR, 1 GF = $0 CAD, 1 GF = £0 GBP, 1 GF = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.69 |
![]() | 0.005388 |
![]() | 0.2179 |
![]() | 558.03 |
![]() | 226.31 |
![]() | 0.851 |
![]() | 3.25 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,492.51 |
![]() | 718.08 |
![]() | 2,025.98 |
![]() | 0.2181 |
![]() | 0.005379 |
![]() | 144.08 |
![]() | 34.42 |
![]() | 23.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng GuildFi của bạn
Nhập số lượng GF của bạn
Nhập số lượng GF của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GuildFi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GuildFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GuildFi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GuildFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GuildFi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi GuildFi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GuildFi (GF)

What Is GFI?
GFI is Goldfinchs governance token, a DeFi protocol on Ethereum for crypto loans in developing economies.
R0ZNIHRva2VuIG5lZGlyIHZlIEdvRnVuZE1lbWUgcGxhdGZvcm11bmRhIGnFn2xldmkgdmUgeWF0xLFyxLFtIGRlxJ9lcmkgbmVkaXI/
U29sYW5hIGVrb3Npc3RlbWluZSBnw7ZyZSwgR29GdW5kTWVtZSAoR0ZNKSBiaXIgZGV2cmltIHlhcmF0xLF5b3Iu
Q09ERVJHRiBUb2tlbjogU29sYW5hIFppbmNpcmkgw7x6ZXJpbmRlIEFJIEvEsXogQXJrYWRhxZ8gS29uc2VwdCBNZW1lY29pbg==
Q09ERVJHRiB0b2tlbiwgU29sYW5hIHppbmNpcmluZGVraSBBSSDigIvigItrxLF6IGFya2FkYcWfIGtvbnNlcHRsaSBtZW1lY29pbiwgcHJvZ3JhbWPEsWxhcmEgc2FuYWwgYmlyIGFya2FkYcWfIGRlbmV5aW1pIHN1bnV5b3Iu
R0ZSIFRva2VuOiBHb2F0c2UgT3JtYW7EsSBSYXZlIE1FTUUgQWlyZHJvcCB2ZSAkRmFydGNvaW4gQmHEn2xhbnTEsXPEsQ==
TWVtZSBrw7ZrZW5sZXJpbmkgdmUgR0ZSIHRva2VuxLFuxLFuIHBvdGFuc2l5ZWwgZGXEn2VyaW5pIGtlxZ9mZWRpbi4gJEZhcnRjb2luIGFpcmRyb3AndW5kYW4gR29hdHNlIEZvcmVzdCBSYXZlIGRpaml0YWwga2FybmF2YWzEsW5hLCBidSB5w7xrc2VsZW4gbWVtZSB0b2tlbmluaW4gZG/En3XFn3VuYSBkZXJpbmxlbWVzaW5lIGJpciBiYWvEscWfIHlhcMSxeW9ydXou
U3RhZ2ZsYXN5b251biBLcmlwdG8gUGl5YXNhc8SxbmEgRXRraXNp
Tìm hiểu thêm về GuildFi (GF)

Token LATENT: Token bản địa của LATENT ARENA - Dự đoán Nội dung được AI hỗ trợ

Phân tích Thách thức và Triển vọng của Nền tảng Giao dịch Crypto ETF Phi tập trung ETFSwap

Phân tích vụ hack Bybit bằng cách sử dụng vụ tấn công chữ ký đa bước Radiant làm ví dụ

Phân tích Giá Pi Coin: Triển vọng Tương lai của Pi Coin trên Thị trường Tiền điện tử

Giá Baby Doge: Từ văn hóa Meme đến ngôi sao đang lên của thị trường tiền điện tử
