GuildFiChuyển đổi GuildFi (GF) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

GF/CNY: 1 GF ≈ ¥0.009651 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

GuildFi Thị trường hôm nay

GuildFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GuildFi chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.009651. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,300,718.56 GF, tổng vốn hóa thị trường của GuildFi tính bằng CNY là ¥1,994,578.06. Trong 24h qua, giá của GuildFi tính bằng CNY đã tăng ¥0.003147, biểu thị mức tăng +48.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GuildFi tính bằng CNY là ¥28.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003173.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GF sang CNY

¥0.009651+48.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GF sang CNY là ¥0.009651 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +48.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GF/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GF/CNY trong ngày qua.

Giao dịch GuildFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GF/-- Spot is $ and 0%, and GF/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GuildFi sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi GF sang CNY

logo GuildFiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GF
0CNY
2GF
0.01CNY
3GF
0.02CNY
4GF
0.03CNY
5GF
0.04CNY
6GF
0.05CNY
7GF
0.06CNY
8GF
0.07CNY
9GF
0.08CNY
10GF
0.09CNY
100000GF
965.13CNY
500000GF
4,825.65CNY
1000000GF
9,651.31CNY
5000000GF
48,256.58CNY
10000000GF
96,513.16CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GF

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo GuildFi
1CNY
103.61GF
2CNY
207.22GF
3CNY
310.83GF
4CNY
414.45GF
5CNY
518.06GF
6CNY
621.67GF
7CNY
725.28GF
8CNY
828.9GF
9CNY
932.51GF
10CNY
1,036.12GF
100CNY
10,361.28GF
500CNY
51,806.4GF
1000CNY
103,612.8GF
5000CNY
518,064.02GF
10000CNY
1,036,128.04GF

Bảng chuyển đổi số tiền GF sang CNY và CNY sang GF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GF sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GuildFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GF = $0 USD, 1 GF = €0 EUR, 1 GF = ₹0.11 INR, 1 GF = Rp20.76 IDR, 1 GF = $0 CAD, 1 GF = £0 GBP, 1 GF = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.24
logo BTCBTC
0.0006937
logo ETHETH
0.03293
logo USDTUSDT
70.84
logo XRPXRP
30.96
logo BNBBNB
0.1134
logo SOLSOL
0.4367
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
365.99
logo ADAADA
94.68
logo TRXTRX
277.27
logo STETHSTETH
0.03308
logo WBTCWBTC
0.0006943
logo SUISUI
18.14
logo SMARTSMART
61,966.61
logo LINKLINK
4.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng GuildFi của bạn

01

Nhập số lượng GF của bạn

Nhập số lượng GF của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GuildFi hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GuildFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GuildFi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GuildFi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GuildFi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi GuildFi sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GuildFi (GF)

Tìm hiểu thêm về GuildFi (GF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.