GameFiChuyển đổi GameFi (GAFI) sang Vietnamese Đồng (VND)

GAFI/VND: 1 GAFI ≈ ₫30,958.78 VND

Lần cập nhật mới nhất:

GameFi Thị trường hôm nay

GameFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GAFI chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫30,958.78. Với nguồn cung lưu hành là 10,945,062.85 GAFI, tổng vốn hóa thị trường của GAFI tính bằng VND là ₫8,338,837,456,433,073.94. Trong 24h qua, giá của GAFI tính bằng VND đã giảm ₫-2,285.67, biểu thị mức giảm -6.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAFI tính bằng VND là ₫8,666,737.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.0000000000005906.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAFI sang VND

30,958.78-6.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAFI sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -6.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch GameFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GameFiGAFI/USDT
Giao ngay
$1.25
-7.76%

The real-time trading price of GAFI/USDT Spot is $1.25, with a 24-hour trading change of -7.76%, GAFI/USDT Spot is $1.25 and -7.76%, and GAFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GameFi sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi GAFI sang VND

logo GameFiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GAFI
30,958.78VND
2GAFI
61,917.57VND
3GAFI
92,876.36VND
4GAFI
123,835.15VND
5GAFI
154,793.93VND
6GAFI
185,752.72VND
7GAFI
216,711.51VND
8GAFI
247,670.3VND
9GAFI
278,629.08VND
10GAFI
309,587.87VND
100GAFI
3,095,878.76VND
500GAFI
15,479,393.8VND
1000GAFI
30,958,787.6VND
5000GAFI
154,793,938.03VND
10000GAFI
309,587,876.07VND

Bảng chuyển đổi VND sang GAFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo GameFi
1VND
0.0000323GAFI
2VND
0.0000646GAFI
3VND
0.0000969GAFI
4VND
0.0001292GAFI
5VND
0.0001615GAFI
6VND
0.0001938GAFI
7VND
0.0002261GAFI
8VND
0.0002584GAFI
9VND
0.0002907GAFI
10VND
0.000323GAFI
10000000VND
323.01GAFI
50000000VND
1,615.05GAFI
100000000VND
3,230.1GAFI
500000000VND
16,150.5GAFI
1000000000VND
32,301GAFI

Bảng chuyển đổi số tiền GAFI sang VND và VND sang GAFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GAFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang GAFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GameFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAFI = $1.26 USD, 1 GAFI = €1.13 EUR, 1 GAFI = ₹105.1 INR, 1 GAFI = Rp19,083.53 IDR, 1 GAFI = $1.71 CAD, 1 GAFI = £0.94 GBP, 1 GAFI = ฿41.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001055
logo BTCBTC
0.0000001962
logo ETHETH
0.000008058
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.009543
logo BNBBNB
0.00003114
logo SOLSOL
0.0001315
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.108
logo TRXTRX
0.07585
logo ADAADA
0.03046
logo STETHSTETH
0.000008065
logo WBTCWBTC
0.0000001961
logo SUISUI
0.006392
logo HYPEHYPE
0.0006453
logo LINKLINK
0.001482

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng GameFi của bạn

01

Nhập số lượng GAFI của bạn

Nhập số lượng GAFI của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GameFi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi (GAFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.