GameFiChuyển đổi GameFi (GAFI) sang Euro (EUR)

GAFI/EUR: 1 GAFI ≈ €1.27 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

GameFi Thị trường hôm nay

GameFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GameFi chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,945,062.85 GAFI, tổng vốn hóa thị trường của GameFi tính bằng EUR là €12,544,851.96. Trong 24h qua, giá của GameFi tính bằng EUR đã tăng €0.007119, biểu thị mức tăng +0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GameFi tính bằng EUR là €315.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0000000000000000215.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAFI sang EUR

1.27+0.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAFI sang EUR là €1.27 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch GameFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GameFiGAFI/USDT
Giao ngay
$1.42
0.98%

The real-time trading price of GAFI/USDT Spot is $1.42, with a 24-hour trading change of 0.98%, GAFI/USDT Spot is $1.42 and 0.98%, and GAFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GameFi sang Euro

Bảng chuyển đổi GAFI sang EUR

logo GameFiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1GAFI
1.27EUR
2GAFI
2.55EUR
3GAFI
3.83EUR
4GAFI
5.11EUR
5GAFI
6.39EUR
6GAFI
7.67EUR
7GAFI
8.95EUR
8GAFI
10.23EUR
9GAFI
11.51EUR
10GAFI
12.79EUR
100GAFI
127.93EUR
500GAFI
639.67EUR
1000GAFI
1,279.34EUR
5000GAFI
6,396.72EUR
10000GAFI
12,793.45EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang GAFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo GameFi
1EUR
0.7816GAFI
2EUR
1.56GAFI
3EUR
2.34GAFI
4EUR
3.12GAFI
5EUR
3.9GAFI
6EUR
4.68GAFI
7EUR
5.47GAFI
8EUR
6.25GAFI
9EUR
7.03GAFI
10EUR
7.81GAFI
1000EUR
781.64GAFI
5000EUR
3,908.24GAFI
10000EUR
7,816.49GAFI
50000EUR
39,082.49GAFI
100000EUR
78,164.98GAFI

Bảng chuyển đổi số tiền GAFI sang EUR và EUR sang GAFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GAFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang GAFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GameFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAFI = $1.43 USD, 1 GAFI = €1.28 EUR, 1 GAFI = ₹119.3 INR, 1 GAFI = Rp21,662.38 IDR, 1 GAFI = $1.94 CAD, 1 GAFI = £1.07 GBP, 1 GAFI = ฿47.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.02
logo BTCBTC
0.005137
logo ETHETH
0.2185
logo USDTUSDT
558.27
logo XRPXRP
237.58
logo BNBBNB
0.8393
logo SOLSOL
3.12
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,393.21
logo ADAADA
719.19
logo TRXTRX
2,094.8
logo STETHSTETH
0.2203
logo WBTCWBTC
0.005165
logo SUISUI
152.46
logo HYPEHYPE
16.16
logo LINKLINK
34.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng GameFi của bạn

01

Nhập số lượng GAFI của bạn

Nhập số lượng GAFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GameFi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi (GAFI)

Slippage là gì? Xử lý sự khác biệt giá trong giao dịch mã hóa

Slippage là gì? Xử lý sự khác biệt giá trong giao dịch mã hóa

Slippage xảy ra khi thị trường thay đổi nhanh hơn tốc độ thực hiện giao dịch của bạn, dẫn đến một giá giao dịch thực tế khác với giá dự kiến.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
XYO: Mở đường cho Phi tập trung của Chủ quyền Dữ liệu

XYO: Mở đường cho Phi tập trung của Chủ quyền Dữ liệu

XYO là token tiện ích của mạng XYO, một nền tảng DePIN được ra mắt trên blockchain Ethereum vào năm 2018.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
BDSM là gì: Biên giới mới của tài chính phi tập trung

BDSM là gì: Biên giới mới của tài chính phi tập trung

Điểm mạnh của BDSM nằm ở tính linh hoạt và được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của người dùng đa dạng

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
Nghiên cứu về hiệu suất thị trường của Milady và những hiểu biết về hệ sinh thái của nó

Nghiên cứu về hiệu suất thị trường của Milady và những hiểu biết về hệ sinh thái của nó

Đồng tiền Meme Milady ($LADYS) đã được ra mắt vào năm 2023 và là token bản địa của hệ sinh thái Milady

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
NFT đại diện cho gì: mở khóa thế giới sở hữu kỹ thuật số

NFT đại diện cho gì: mở khóa thế giới sở hữu kỹ thuật số

Mỗi NFT được liên kết với một hợp đồng thông minh xác minh tính xác thực, sở hữu và nguồn gốc của nó, đảm bảo rằng nó không thể được sao chép hoặc làm giả.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
Biswap: Đổi mới Tài chính phi tập trung với Hiệu quả và Phần thưởng

Biswap: Đổi mới Tài chính phi tập trung với Hiệu quả và Phần thưởng

Biswap là một sàn giao dịch phi tập trung giúp thực hiện trao đổi token một cách mượt mà, cung cấp thanh khoản và nông nghiệp sinh lời trên Binance Smart Chain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.