Thương mại tài khoản 12 tháng của New Zealand vào ngày 12 tháng 4

Cục thống kê New Zealand đã công bố Thương mại tài khoản 12 tháng của New Zealand vào ngày 12 tháng 4 vào lúc 2025-05-20. Giá trị được báo cáo là -48.1tỷ đô la New Zealand, với giá trị được ghi nhận trước đó là -61.33tỷ đô la New Zealand.

Đối với Thương mại tài khoản 12 tháng của New Zealand vào ngày 12 tháng 4, Công bố giá trị > Giá trị dự kiến = Tốt cho đô la New Zealand, Thương mại tài khoản (Current Account) là một trong những mục chính trong bảng thu chi của một quốc gia, ghi chép tình trạng dòng tiền ra vào của một quốc gia với nước ngoài, bao gồm xuất nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ, thu nhập từ đầu tư, thu nhập từ hàng hóa và dịch vụ khác cũng như các yếu tố khác.

Dữ liệu này có mức độ quan trọng là , được tính bằng Sự chênh lệch giữa tổng giá trị hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa xuất khẩu trong tháng đó và được cập nhật với tần suất Mỗi tháng.

Nội dung được tạo bởi AI. Vui lòng xác minh trước khi sử dụng.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Lịch Tiền điện tử chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không phản ánh quan điểm của Gate.com cũng như không phải là lời khuyên tài chính.

2K
0
0
Chia sẻ

Bình luận

https://icon.gateimg.com/images/coin_icon/64/mpi.png?v=1743408000
MPIMPI
MPI
0%
Cao 24H
--
Khối lượng 24H
--
Cao nhất lịch sử
$0.008
Thấp nhất lịch sử
$0.0000602
Vốn hóa thị trường / FDV
4.27%
FDV
$1.63M
Thấp 24H
--
Vốn hóa thị trường
$1.63M
Nguồn cung lưu thông
426.69M MPI
Tổng cung
10.00B MPI
Nguồn cung tối đa
10.00B MPI
Tâm lý thị trường
--

MPI Câu hỏi thường gặp

Làm cách nào để mua MPI?

Điều gì quyết định biến động giá của MPI (MPI)?

Giá cao nhất lịch sử của MPI là bao nhiêu?

Trung tâm hoạt động
Tham gia các hoạt động để giành giải thưởng tiền mặt và quà tặng độc quyền!
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)