USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDCoin chuyển đổi sang Rupee Nepal (NPR) là रू133.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,314,360,709.02 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDCoin tính bằng NPR là रू1,166,871,004,197,866.08. Trong 24h qua, giá của USDCoin tính bằng NPR đã tăng रू0.04009, biểu thị mức tăng +0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDCoin tính bằng NPR là रू156.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू117.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang NPR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang NPR là रू133.64 NPR, với sự thay đổi +0.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDC/NPR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/NPR trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9998 | +0.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9988 | +0.01% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9998, with a 24-hour trading change of +0.01%, USDC/USDT Spot is $0.9998 and +0.01%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9988 and +0.01%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Rupee Nepal
Bảng chuyển đổi USDC sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 133.63NPR |
2USDC | 267.26NPR |
3USDC | 400.9NPR |
4USDC | 534.53NPR |
5USDC | 668.17NPR |
6USDC | 801.8NPR |
7USDC | 935.44NPR |
8USDC | 1,069.07NPR |
9USDC | 1,202.71NPR |
10USDC | 1,336.34NPR |
100USDC | 13,363.49NPR |
500USDC | 66,817.49NPR |
1,000USDC | 133,634.99NPR |
5,000USDC | 668,174.98NPR |
10,000USDC | 1,336,349.97NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.007483USDC |
2NPR | 0.01496USDC |
3NPR | 0.02244USDC |
4NPR | 0.02993USDC |
5NPR | 0.03741USDC |
6NPR | 0.04489USDC |
7NPR | 0.05238USDC |
8NPR | 0.05986USDC |
9NPR | 0.06734USDC |
10NPR | 0.07483USDC |
100,000NPR | 748.3USDC |
500,000NPR | 3,741.53USDC |
1,000,000NPR | 7,483.06USDC |
5,000,000NPR | 37,415.34USDC |
10,000,000NPR | 74,830.69USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang NPR và NPR sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDC sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NPR sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.53INR |
![]() | Rp15,166.7IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.39RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.97JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.53 INR, 1 USDC = Rp15,166.7 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
HYPE chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.22 |
![]() | 0.00003199 |
![]() | 0.0008943 |
![]() | 1.14 |
![]() | 3.74 |
![]() | 0.004628 |
![]() | 0.02078 |
![]() | 3.74 |
![]() | 553.84 |
![]() | 0.0008962 |
![]() | 15.7 |
![]() | 11.11 |
![]() | 4.63 |
![]() | 0.00003206 |
![]() | 0.08555 |
![]() | 0.1755 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Nepal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi USDCoin (USDC) sang Rupee Nepal (NPR)
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Rupee Nepal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn NPR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Rupee Nepal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Rupee Nepal (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Rupee Nepal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Rupee Nepal?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Nepal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Nepal (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

What Is USDC? A Transparent and Stable Digital Dollar in Crypto
Discover what USDC is, how it works, and why its a trusted stablecoin in the cryptocurrency market.

2025 Stablecoin Market Rankings: Yield-Bearing Tokens Rise, USDe Surges 75% Monthly to Claim Third Place
The dominance of USDT and USDC has not been shaken, but USDe is showing explosive growth.

Circle Internet Group: A Global Stablecoin Pioneer Leading the New Financial Order of Web3
Circle, with its compliance genes and strategic positioning, has forged USDC into a core hub linking traditional finance and the crypto ecosystem.