TXN ClubTXN sang HKD:Chuyển đổi TXN Club (TXN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

TXN/HKD: 1 TXN ≈ $0.006341 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

TXN Club Thị trường hôm nay

TXN Club đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TXN chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.006341. Với nguồn cung lưu hành là 18,256,175.97 TXN, tổng vốn hóa thị trường của TXN tính bằng HKD là $904,592.44. Trong 24h qua, giá của TXN tính bằng HKD đã giảm $-0.0000261, biểu thị mức giảm -0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TXN tính bằng HKD là $0.4332, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002792.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TXN sang HKD

$0.006341-0.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TXN sang HKD là $0.006341 HKD, với sự thay đổi -0.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TXN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TXN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch TXN Club

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TXN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, TXN/-- Spot is $ and --, and TXN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi TXN Club sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi TXN sang HKD

logo TXN ClubSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1TXN
0HKD
2TXN
0.01HKD
3TXN
0.01HKD
4TXN
0.02HKD
5TXN
0.03HKD
6TXN
0.03HKD
7TXN
0.04HKD
8TXN
0.05HKD
9TXN
0.05HKD
10TXN
0.06HKD
100,000TXN
634.17HKD
500,000TXN
3,170.87HKD
1,000,000TXN
6,341.74HKD
5,000,000TXN
31,708.71HKD
10,000,000TXN
63,417.43HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang TXN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo TXN Club
1HKD
157.68TXN
2HKD
315.37TXN
3HKD
473.05TXN
4HKD
630.74TXN
5HKD
788.42TXN
6HKD
946.11TXN
7HKD
1,103.79TXN
8HKD
1,261.48TXN
9HKD
1,419.16TXN
10HKD
1,576.85TXN
100HKD
15,768.53TXN
500HKD
78,842.67TXN
1,000HKD
157,685.35TXN
5,000HKD
788,426.76TXN
10,000HKD
1,576,853.53TXN

Bảng chuyển đổi số tiền TXN sang HKD và HKD sang TXN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 TXN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang TXN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1TXN Club phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TXN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TXN = $0 USD, 1 TXN = €0 EUR, 1 TXN = ₹0.07 INR, 1 TXN = Rp13.25 IDR, 1 TXN = $0 CAD, 1 TXN = £0 GBP, 1 TXN = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.51
logo BTCBTC
0.0005486
logo ETHETH
0.01328
logo XRPXRP
20.71
logo USDTUSDT
64
logo BNBBNB
0.07153
logo SOLSOL
0.3229
logo USDCUSDC
63.98
logo SMARTSMART
11,379.64
logo STETHSTETH
0.01334
logo DOGEDOGE
267.62
logo TRXTRX
175.11
logo ADAADA
68.83
logo LINKLINK
2.35
logo WBTCWBTC
0.000548
logo HYPEHYPE
1.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi TXN Club (TXN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng TXN của bạn

Nhập số lượng TXN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TXN Club hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TXN Club.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TXN Club sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ TXN Club sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TXN Club sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TXN Club sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi TXN Club sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.