PrimatePRIMATE sang EUR:Chuyển đổi Primate (PRIMATE) sang Euro (EUR)

PRIMATE/EUR: 1 PRIMATE ≈ €0.005684 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Primate Thị trường hôm nay

Primate đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Primate chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.005684. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,642,974,778.02 PRIMATE, tổng vốn hóa thị trường của Primate tính bằng EUR là €8,015,726.53. Trong 24h qua, giá của Primate tính bằng EUR đã tăng €0.002922, biểu thị mức tăng +105.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Primate tính bằng EUR là €0.1594, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001019.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIMATE sang EUR

0.005684+105.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIMATE sang EUR là €0.005684 EUR, với sự thay đổi +105.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRIMATE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIMATE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Primate

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRIMATE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PRIMATE/-- Spot is $ and --, and PRIMATE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Primate sang Euro

Bảng chuyển đổi PRIMATE sang EUR

logo PrimateSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PRIMATE
0EUR
2PRIMATE
0.01EUR
3PRIMATE
0.01EUR
4PRIMATE
0.02EUR
5PRIMATE
0.02EUR
6PRIMATE
0.03EUR
7PRIMATE
0.03EUR
8PRIMATE
0.04EUR
9PRIMATE
0.05EUR
10PRIMATE
0.05EUR
100,000PRIMATE
568.42EUR
500,000PRIMATE
2,842.12EUR
1,000,000PRIMATE
5,684.24EUR
5,000,000PRIMATE
28,421.23EUR
10,000,000PRIMATE
56,842.46EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PRIMATE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Primate
1EUR
175.92PRIMATE
2EUR
351.84PRIMATE
3EUR
527.77PRIMATE
4EUR
703.69PRIMATE
5EUR
879.62PRIMATE
6EUR
1,055.54PRIMATE
7EUR
1,231.47PRIMATE
8EUR
1,407.39PRIMATE
9EUR
1,583.32PRIMATE
10EUR
1,759.24PRIMATE
100EUR
17,592.48PRIMATE
500EUR
87,962.41PRIMATE
1,000EUR
175,924.82PRIMATE
5,000EUR
879,624.1PRIMATE
10,000EUR
1,759,248.2PRIMATE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIMATE sang EUR và EUR sang PRIMATE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 PRIMATE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PRIMATE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Primate phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIMATE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIMATE = $0.01 USD, 1 PRIMATE = €0.01 EUR, 1 PRIMATE = ₹0.58 INR, 1 PRIMATE = Rp107.72 IDR, 1 PRIMATE = $0.01 CAD, 1 PRIMATE = £0 GBP, 1 PRIMATE = ฿0.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.58
logo BTCBTC
0.005278
logo ETHETH
0.1288
logo XRPXRP
198.95
logo USDTUSDT
582.46
logo BNBBNB
0.6855
logo SOLSOL
3.06
logo USDCUSDC
582.6
logo SMARTSMART
87,422.24
logo STETHSTETH
0.1294
logo TRXTRX
1,666.13
logo DOGEDOGE
2,735.73
logo ADAADA
685.59
logo LINKLINK
24.19
logo HYPEHYPE
12.62
logo WBTCWBTC
0.005279

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Primate (PRIMATE) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PRIMATE của bạn

Nhập số lượng PRIMATE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Primate hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Primate.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Primate sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Primate sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Primate sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Primate sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Primate sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide