NIXNIX sang GBP:Chuyển đổi NIX (NIX) sang Bảng Anh (GBP)

NIX/GBP: 1 NIX ≈ £0.002445 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

NIX Thị trường hôm nay

NIX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIX chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.002445. Với nguồn cung lưu hành là 49,238,466.32 NIX, tổng vốn hóa thị trường của NIX tính bằng GBP là £89,369.57. Trong 24h qua, giá của NIX tính bằng GBP đã giảm £-0.00008023, biểu thị mức giảm -3.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIX tính bằng GBP là £0.01509, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0005888.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIX sang GBP

£0.002445-3.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIX sang GBP là £0.002445 GBP, với sự thay đổi -3.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch NIX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NIX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NIX/-- Spot is $ and --, and NIX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NIX sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi NIX sang GBP

logo NIXSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NIX
0GBP
2NIX
0GBP
3NIX
0GBP
4NIX
0GBP
5NIX
0.01GBP
6NIX
0.01GBP
7NIX
0.01GBP
8NIX
0.01GBP
9NIX
0.02GBP
10NIX
0.02GBP
100,000NIX
246.73GBP
500,000NIX
1,233.69GBP
1,000,000NIX
2,467.39GBP
5,000,000NIX
12,336.98GBP
10,000,000NIX
24,673.97GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NIX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo NIX
1GBP
405.28NIX
2GBP
810.57NIX
3GBP
1,215.85NIX
4GBP
1,621.14NIX
5GBP
2,026.42NIX
6GBP
2,431.71NIX
7GBP
2,836.99NIX
8GBP
3,242.28NIX
9GBP
3,647.56NIX
10GBP
4,052.85NIX
100GBP
40,528.52NIX
500GBP
202,642.64NIX
1,000GBP
405,285.28NIX
5,000GBP
2,026,426.4NIX
10,000GBP
4,052,852.8NIX

Bảng chuyển đổi số tiền NIX sang GBP và GBP sang NIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NIX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang NIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NIX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIX = $0 USD, 1 NIX = €0 EUR, 1 NIX = ₹0.29 INR, 1 NIX = Rp54.07 IDR, 1 NIX = $0 CAD, 1 NIX = £0 GBP, 1 NIX = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.99
logo BTCBTC
0.006103
logo ETHETH
0.1497
logo XRPXRP
229.89
logo USDTUSDT
673.62
logo BNBBNB
0.7933
logo SOLSOL
3.52
logo USDCUSDC
673.71
logo SMARTSMART
101,334.73
logo STETHSTETH
0.151
logo TRXTRX
1,934.58
logo DOGEDOGE
3,145.52
logo ADAADA
788.64
logo LINKLINK
27.95
logo HYPEHYPE
14.78
logo WBTCWBTC
0.006113

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NIX (NIX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng NIX của bạn

Nhập số lượng NIX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NIX hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NIX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NIX sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NIX sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NIX sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NIX sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi NIX sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide