Meld GoldMCAU sang CAD:Chuyển đổi Meld Gold (MCAU) sang Đô la Canada (CAD)

MCAU/CAD: 1 MCAU ≈ $143.54 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Meld Gold Thị trường hôm nay

Meld Gold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MCAU chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $143.54. Với nguồn cung lưu hành là 0 MCAU, tổng vốn hóa thị trường của MCAU tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của MCAU tính bằng CAD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MCAU tính bằng CAD là $179.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $27.8.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MCAU sang CAD

$143.54--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MCAU sang CAD là $143.54 CAD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MCAU/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MCAU/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Meld Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MCAU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MCAU/-- Spot is $ and --, and MCAU/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Meld Gold sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi MCAU sang CAD

logo Meld GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1MCAU
143.54CAD
2MCAU
287.08CAD
3MCAU
430.62CAD
4MCAU
574.16CAD
5MCAU
717.7CAD
6MCAU
861.24CAD
7MCAU
1,004.79CAD
8MCAU
1,148.33CAD
9MCAU
1,291.87CAD
10MCAU
1,435.41CAD
100MCAU
14,354.15CAD
500MCAU
71,770.79CAD
1,000MCAU
143,541.58CAD
5,000MCAU
717,707.92CAD
10,000MCAU
1,435,415.84CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang MCAU

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Meld Gold
1CAD
0.006966MCAU
2CAD
0.01393MCAU
3CAD
0.02089MCAU
4CAD
0.02786MCAU
5CAD
0.03483MCAU
6CAD
0.04179MCAU
7CAD
0.04876MCAU
8CAD
0.05573MCAU
9CAD
0.06269MCAU
10CAD
0.06966MCAU
100,000CAD
696.66MCAU
500,000CAD
3,483.31MCAU
1,000,000CAD
6,966.62MCAU
5,000,000CAD
34,833.11MCAU
10,000,000CAD
69,666.22MCAU

Bảng chuyển đổi số tiền MCAU sang CAD và CAD sang MCAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MCAU sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CAD sang MCAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Meld Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MCAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MCAU = $103.76 USD, 1 MCAU = €88.67 EUR, 1 MCAU = ₹9,070.63 INR, 1 MCAU = Rp1,690,928.42 IDR, 1 MCAU = $143.54 CAD, 1 MCAU = £76.87 GBP, 1 MCAU = ฿3,369.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.11
logo BTCBTC
0.003215
logo ETHETH
0.07894
logo XRPXRP
122.06
logo USDTUSDT
361.45
logo BNBBNB
0.4173
logo SOLSOL
1.83
logo USDCUSDC
361.42
logo SMARTSMART
52,848.9
logo STETHSTETH
0.07902
logo TRXTRX
1,029.35
logo DOGEDOGE
1,656.56
logo ADAADA
415.1
logo LINKLINK
14.88
logo HYPEHYPE
7.97
logo WBTCWBTC
0.003211

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Meld Gold (MCAU) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng MCAU của bạn

Nhập số lượng MCAU của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Meld Gold hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Meld Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Meld Gold sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Meld Gold sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Meld Gold sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Meld Gold sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Meld Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide