GambexGBE sang VND:Chuyển đổi Gambex (GBE) sang Việt Nam đồng (VND)

GBE/VND: 1 GBE ≈ ₫21,603.51 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Gambex Thị trường hôm nay

Gambex đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gambex chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫21,603.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GBE, tổng vốn hóa thị trường của Gambex tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Gambex tính bằng VND đã tăng ₫73.2, biểu thị mức tăng +0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gambex tính bằng VND là ₫744,376.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫12,708.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBE sang VND

21,603.51+0.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBE sang VND là ₫21,603.51 VND, với sự thay đổi +0.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GBE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBE/VND trong ngày qua.

Giao dịch Gambex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GBE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GBE/-- Spot is $ and --, and GBE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Gambex sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi GBE sang VND

logo GambexSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GBE
21,603.51VND
2GBE
43,207.03VND
3GBE
64,810.55VND
4GBE
86,414.06VND
5GBE
108,017.58VND
6GBE
129,621.1VND
7GBE
151,224.61VND
8GBE
172,828.13VND
9GBE
194,431.65VND
10GBE
216,035.17VND
100GBE
2,160,351.71VND
500GBE
10,801,758.56VND
1,000GBE
21,603,517.13VND
5,000GBE
108,017,585.69VND
10,000GBE
216,035,171.39VND

Bảng chuyển đổi VND sang GBE

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Gambex
1VND
0.00004628GBE
2VND
0.00009257GBE
3VND
0.0001388GBE
4VND
0.0001851GBE
5VND
0.0002314GBE
6VND
0.0002777GBE
7VND
0.000324GBE
8VND
0.0003703GBE
9VND
0.0004165GBE
10VND
0.0004628GBE
10,000,000VND
462.88GBE
50,000,000VND
2,314.43GBE
100,000,000VND
4,628.87GBE
500,000,000VND
23,144.37GBE
1,000,000,000VND
46,288.75GBE

Bảng chuyển đổi số tiền GBE sang VND và VND sang GBE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang GBE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gambex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBE = $0.82 USD, 1 GBE = €0.71 EUR, 1 GBE = ₹72.13 INR, 1 GBE = Rp13,479.48 IDR, 1 GBE = $1.14 CAD, 1 GBE = £0.61 GBP, 1 GBE = ฿26.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001119
logo BTCBTC
0.0000001685
logo ETHETH
0.000004164
logo XRPXRP
0.006336
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00002189
logo SOLSOL
0.00008981
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
2.78
logo STETHSTETH
0.000004161
logo DOGEDOGE
0.08503
logo TRXTRX
0.05474
logo ADAADA
0.02183
logo LINKLINK
0.0007851
logo WBTCWBTC
0.0000001683
logo HYPEHYPE
0.0003954

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gambex (GBE) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng GBE của bạn

Nhập số lượng GBE của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gambex hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gambex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gambex sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gambex sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gambex sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gambex sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gambex sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide