Bảng giá tiền điện tử sang tiền pháp định
Truy vấn một điểm đến về giá theo thời gian thực, thay đổi 24 giờ, khối lượng giao dịch và dữ liệu vốn hóa thị trường tổng thể của các loại tiền điện tử phổ biến như Bitcoin, Ethereum, Tether, Dogecoin so với hơn 40 loại tiền pháp định toàn cầu như AED, ARS, BRL, GBP, EUR, v.v.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
zł428,135.75 | +0.63% | zł682.13M | zł8.51T | |||
zł13,756.27 | +1.35% | zł2.53B | zł1.65T | |||
zł3.62 | +0.0069% | zł228.02B | zł592.27B | |||
zł0.8786 | +1.92% | zł74.09M | zł131.58B | |||
₽9,370,560.09 | +0.63% | ₽14.92B | ₽186.39T | |||
₽301,081.97 | +1.35% | ₽55.58B | ₽36.30T | |||
₽79.24 | +0.0069% | ₽4.99T | ₽12.96T | |||
₽19.23 | +1.92% | ₽1.62B | ₽2.87T | |||
ر.س443,405.89 | +0.63% | ر.س706.46M | ر.س8.81T | |||
ر.س14,246.90 | +1.35% | ر.س2.63B | ر.س1.71T | |||
ر.س3.74 | +0.0069% | ر.س236.15B | ر.س613.39B | |||
ر.س0.91 | +1.92% | ر.س76.73M | ر.س136.27B | |||
฿4,351,540.22 | +0.63% | ฿6.93B | ฿86.55T | |||
฿139,817.71 | +1.35% | ฿25.81B | ฿16.86T | |||
฿36.80 | +0.0069% | ฿2.31T | ฿6.01T | |||
฿8.93 | +1.92% | ฿753.08M | ฿1.33T | |||
$3,481,986.40 | +0.63% | $5.54B | $69.26T | |||
$111,878.40 | +1.35% | $20.65B | $13.49T | |||
$29.44 | +0.0069% | $1.85T | $4.81T | |||
$7.14 | +1.92% | $602.59M | $1.07T |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
73 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%