e-MoneyNGM sang NPR:Chuyển đổi e-Money (NGM) sang Rupee Nepal (NPR)

NGM/NPR: 1 NGM ≈ रू1.36 NPR

Lần cập nhật mới nhất:

e-Money Thị trường hôm nay

e-Money đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của e-Money chuyển đổi sang Rupee Nepal (NPR) là रू1.36. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 79,132,585.45 NGM, tổng vốn hóa thị trường của e-Money tính bằng NPR là रू15,148,605,691.96. Trong 24h qua, giá của e-Money tính bằng NPR đã tăng रू0.01256, biểu thị mức tăng +0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của e-Money tính bằng NPR là रू387.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.3992.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGM sang NPR

रू1.36+0.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGM sang NPR là रू1.36 NPR, với sự thay đổi +0.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NGM/NPR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGM/NPR trong ngày qua.

Giao dịch e-Money

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NGM/-- Spot is $ and --, and NGM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi e-Money sang Rupee Nepal

Bảng chuyển đổi NGM sang NPR

logo e-MoneySố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1NGM
1.35NPR
2NGM
2.7NPR
3NGM
4.05NPR
4NGM
5.41NPR
5NGM
6.76NPR
6NGM
8.11NPR
7NGM
9.46NPR
8NGM
10.82NPR
9NGM
12.17NPR
10NGM
13.52NPR
100NGM
135.28NPR
500NGM
676.4NPR
1,000NGM
1,352.81NPR
5,000NGM
6,764.09NPR
10,000NGM
13,528.18NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang NGM

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo e-Money
1NPR
0.7391NGM
2NPR
1.47NGM
3NPR
2.21NGM
4NPR
2.95NGM
5NPR
3.69NGM
6NPR
4.43NGM
7NPR
5.17NGM
8NPR
5.91NGM
9NPR
6.65NGM
10NPR
7.39NGM
1,000NPR
739.19NGM
5,000NPR
3,695.98NGM
10,000NPR
7,391.97NGM
50,000NPR
36,959.86NGM
100,000NPR
73,919.73NGM

Bảng chuyển đổi số tiền NGM sang NPR và NPR sang NGM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NGM sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NPR sang NGM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1e-Money phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGM = $0.01 USD, 1 NGM = €0.01 EUR, 1 NGM = ₹0.85 INR, 1 NGM = Rp159.3 IDR, 1 NGM = $0.01 CAD, 1 NGM = £0.01 GBP, 1 NGM = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NPRNPR
logo GTGT
0.2095
logo BTCBTC
0.00003154
logo ETHETH
0.0007795
logo XRPXRP
1.18
logo USDTUSDT
3.56
logo BNBBNB
0.004098
logo SOLSOL
0.01681
logo USDCUSDC
3.56
logo SMARTSMART
520.8
logo STETHSTETH
0.000779
logo DOGEDOGE
15.91
logo TRXTRX
10.24
logo ADAADA
4.08
logo LINKLINK
0.1469
logo WBTCWBTC
0.00003151
logo HYPEHYPE
0.07403

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Nepal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi e-Money (NGM) sang Rupee Nepal (NPR)

01

Nhập số lượng NGM của bạn

Nhập số lượng NGM của bạn

02

Chọn Rupee Nepal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn NPR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Money hiện tại theo Rupee Nepal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Money.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Money sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ e-Money sang Rupee Nepal (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Money sang Rupee Nepal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Money sang Rupee Nepal?

4.Tôi có thể chuyển đổi e-Money sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Nepal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Nepal (NPR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide