e-MoneyNGM sang GBP:Chuyển đổi e-Money (NGM) sang Bảng Anh (GBP)

NGM/GBP: 1 NGM ≈ £0.007274 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

e-Money Thị trường hôm nay

e-Money đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của e-Money chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.007274. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 79,132,585.45 NGM, tổng vốn hóa thị trường của e-Money tính bằng GBP là £426,987.29. Trong 24h qua, giá của e-Money tính bằng GBP đã tăng £0.0001927, biểu thị mức tăng +2.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của e-Money tính bằng GBP là £2.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.002109.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGM sang GBP

£0.007274+2.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGM sang GBP là £0.007274 GBP, với sự thay đổi +2.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NGM/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGM/GBP trong ngày qua.

Giao dịch e-Money

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NGM/-- Spot is $ and --, and NGM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi e-Money sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi NGM sang GBP

logo e-MoneySố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NGM
0GBP
2NGM
0.01GBP
3NGM
0.02GBP
4NGM
0.02GBP
5NGM
0.03GBP
6NGM
0.04GBP
7NGM
0.05GBP
8NGM
0.05GBP
9NGM
0.06GBP
10NGM
0.07GBP
100,000NGM
727.49GBP
500,000NGM
3,637.48GBP
1,000,000NGM
7,274.97GBP
5,000,000NGM
36,374.85GBP
10,000,000NGM
72,749.71GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NGM

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo e-Money
1GBP
137.45NGM
2GBP
274.91NGM
3GBP
412.37NGM
4GBP
549.83NGM
5GBP
687.28NGM
6GBP
824.74NGM
7GBP
962.2NGM
8GBP
1,099.66NGM
9GBP
1,237.11NGM
10GBP
1,374.57NGM
100GBP
13,745.75NGM
500GBP
68,728.78NGM
1,000GBP
137,457.57NGM
5,000GBP
687,287.88NGM
10,000GBP
1,374,575.76NGM

Bảng chuyển đổi số tiền NGM sang GBP và GBP sang NGM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NGM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang NGM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1e-Money phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGM = $0.01 USD, 1 NGM = €0.01 EUR, 1 NGM = ₹0.86 INR, 1 NGM = Rp160.8 IDR, 1 NGM = $0.01 CAD, 1 NGM = £0.01 GBP, 1 NGM = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.69
logo BTCBTC
0.005962
logo ETHETH
0.1465
logo XRPXRP
223.59
logo USDTUSDT
674.16
logo BNBBNB
0.7668
logo SOLSOL
3.11
logo USDCUSDC
674.26
logo SMARTSMART
98,080.51
logo STETHSTETH
0.1471
logo DOGEDOGE
3,000.52
logo TRXTRX
1,940.1
logo ADAADA
775.48
logo LINKLINK
28.11
logo WBTCWBTC
0.005959
logo HYPEHYPE
13.85

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi e-Money (NGM) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng NGM của bạn

Nhập số lượng NGM của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Money hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Money.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Money sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ e-Money sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Money sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Money sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi e-Money sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide