Defina FinanceFINA sang CNY:Chuyển đổi Defina Finance (FINA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

FINA/CNY: 1 FINA ≈ ¥0.005807 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Defina Finance Thị trường hôm nay

Defina Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FINA chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.005807. Với nguồn cung lưu hành là 58,892,469 FINA, tổng vốn hóa thị trường của FINA tính bằng CNY là ¥2,452,285.2. Trong 24h qua, giá của FINA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0000706, biểu thị mức giảm -1.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FINA tính bằng CNY là ¥69.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.004091.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FINA sang CNY

¥0.005807-1.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FINA sang CNY là ¥0.005807 CNY, với sự thay đổi -1.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FINA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FINA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Defina Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FINA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FINA/-- Spot is $ and --, and FINA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Defina Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi FINA sang CNY

logo Defina FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1FINA
0CNY
2FINA
0.01CNY
3FINA
0.01CNY
4FINA
0.02CNY
5FINA
0.02CNY
6FINA
0.03CNY
7FINA
0.04CNY
8FINA
0.04CNY
9FINA
0.05CNY
10FINA
0.05CNY
100,000FINA
580.76CNY
500,000FINA
2,903.8CNY
1,000,000FINA
5,807.61CNY
5,000,000FINA
29,038.09CNY
10,000,000FINA
58,076.19CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang FINA

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Defina Finance
1CNY
172.18FINA
2CNY
344.37FINA
3CNY
516.56FINA
4CNY
688.75FINA
5CNY
860.93FINA
6CNY
1,033.12FINA
7CNY
1,205.31FINA
8CNY
1,377.5FINA
9CNY
1,549.68FINA
10CNY
1,721.87FINA
100CNY
17,218.76FINA
500CNY
86,093.8FINA
1,000CNY
172,187.6FINA
5,000CNY
860,938.01FINA
10,000CNY
1,721,876.03FINA

Bảng chuyển đổi số tiền FINA sang CNY và CNY sang FINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 FINA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang FINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Defina Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FINA = $0 USD, 1 FINA = €0 EUR, 1 FINA = ₹0.07 INR, 1 FINA = Rp13.2 IDR, 1 FINA = $0 CAD, 1 FINA = £0 GBP, 1 FINA = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.07
logo BTCBTC
0.0006203
logo ETHETH
0.01523
logo XRPXRP
23.55
logo USDTUSDT
69.74
logo BNBBNB
0.08051
logo SOLSOL
0.354
logo USDCUSDC
69.73
logo SMARTSMART
10,196.95
logo STETHSTETH
0.01524
logo TRXTRX
198.61
logo DOGEDOGE
319.62
logo ADAADA
80.09
logo LINKLINK
2.87
logo HYPEHYPE
1.53
logo WBTCWBTC
0.0006196

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Defina Finance (FINA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng FINA của bạn

Nhập số lượng FINA của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Defina Finance hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Defina Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Defina Finance sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Defina Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Defina Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Defina Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Defina Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide