ZoomSwapChuyển đổi ZoomSwap (ZM) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

ZM/UAH: 1 ZM ≈ ₴0.05291 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

ZoomSwap Thị trường hôm nay

ZoomSwap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZoomSwap chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.05291. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 404 ZM, tổng vốn hóa thị trường của ZoomSwap tính bằng UAH là ₴883.85. Trong 24h qua, giá của ZoomSwap tính bằng UAH đã tăng ₴0.0001052, biểu thị mức tăng +0.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZoomSwap tính bằng UAH là ₴37.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.04587.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZM sang UAH

0.05291+0.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZM sang UAH là ₴0.05291 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZM/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZM/UAH trong ngày qua.

Giao dịch ZoomSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZM/-- Spot is $ and 0%, and ZM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ZoomSwap sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi ZM sang UAH

logo ZoomSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1ZM
0.05UAH
2ZM
0.1UAH
3ZM
0.15UAH
4ZM
0.21UAH
5ZM
0.26UAH
6ZM
0.31UAH
7ZM
0.37UAH
8ZM
0.42UAH
9ZM
0.47UAH
10ZM
0.52UAH
10000ZM
529.18UAH
50000ZM
2,645.93UAH
100000ZM
5,291.87UAH
500000ZM
26,459.35UAH
1000000ZM
52,918.71UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang ZM

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo ZoomSwap
1UAH
18.89ZM
2UAH
37.79ZM
3UAH
56.69ZM
4UAH
75.58ZM
5UAH
94.48ZM
6UAH
113.38ZM
7UAH
132.27ZM
8UAH
151.17ZM
9UAH
170.07ZM
10UAH
188.96ZM
100UAH
1,889.69ZM
500UAH
9,448.45ZM
1000UAH
18,896.9ZM
5000UAH
94,484.53ZM
10000UAH
188,969.06ZM

Bảng chuyển đổi số tiền ZM sang UAH và UAH sang ZM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZM sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang ZM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZoomSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZM = $0 USD, 1 ZM = €0 EUR, 1 ZM = ₹0.11 INR, 1 ZM = Rp19.42 IDR, 1 ZM = $0 CAD, 1 ZM = £0 GBP, 1 ZM = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6232
logo BTCBTC
0.0001149
logo ETHETH
0.004625
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.51
logo BNBBNB
0.01817
logo SOLSOL
0.07562
logo USDCUSDC
12.1
logo DOGEDOGE
61.78
logo TRXTRX
44.77
logo ADAADA
17.41
logo STETHSTETH
0.004643
logo WBTCWBTC
0.0001149
logo HYPEHYPE
0.3369
logo SUISUI
3.64
logo LINKLINK
0.8541

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZoomSwap của bạn

01

Nhập số lượng ZM của bạn

Nhập số lượng ZM của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZoomSwap hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZoomSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZoomSwap sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ZoomSwap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZoomSwap sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZoomSwap sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZoomSwap sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZoomSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZoomSwap (ZM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.