ZoneChuyển đổi Zone (ZONE) sang Indian Rupee (INR)

ZONE/INR: 1 ZONE ≈ ₹0.04269 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Zone Thị trường hôm nay

Zone đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zone chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.04269. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 44,558,757 ZONE, tổng vốn hóa thị trường của Zone tính bằng INR là ₹158,916,086.86. Trong 24h qua, giá của Zone tính bằng INR đã tăng ₹0.00769, biểu thị mức tăng +21.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zone tính bằng INR là ₹8.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01587.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZONE sang INR

0.04269+21.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZONE sang INR là ₹0.04269 INR, với tỷ lệ thay đổi là +21.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZONE/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZONE/INR trong ngày qua.

Giao dịch Zone

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZoneZONE/USDT
Giao ngay
$0.0005106
11.63%

The real-time trading price of ZONE/USDT Spot is $0.0005106, with a 24-hour trading change of 11.63%, ZONE/USDT Spot is $0.0005106 and 11.63%, and ZONE/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zone sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ZONE sang INR

logo ZoneSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZONE
0.03INR
2ZONE
0.07INR
3ZONE
0.11INR
4ZONE
0.15INR
5ZONE
0.19INR
6ZONE
0.23INR
7ZONE
0.26INR
8ZONE
0.3INR
9ZONE
0.34INR
10ZONE
0.38INR
10000ZONE
385.46INR
50000ZONE
1,927.32INR
100000ZONE
3,854.64INR
500000ZONE
19,273.23INR
1000000ZONE
38,546.46INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZONE

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zone
1INR
25.94ZONE
2INR
51.88ZONE
3INR
77.82ZONE
4INR
103.77ZONE
5INR
129.71ZONE
6INR
155.65ZONE
7INR
181.59ZONE
8INR
207.54ZONE
9INR
233.48ZONE
10INR
259.42ZONE
100INR
2,594.27ZONE
500INR
12,971.35ZONE
1000INR
25,942.71ZONE
5000INR
129,713.58ZONE
10000INR
259,427.17ZONE

Bảng chuyển đổi số tiền ZONE sang INR và INR sang ZONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZONE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang ZONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zone phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZONE = $0 USD, 1 ZONE = €0 EUR, 1 ZONE = ₹0.04 INR, 1 ZONE = Rp7.75 IDR, 1 ZONE = $0 CAD, 1 ZONE = £0 GBP, 1 ZONE = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2828
logo BTCBTC
0.00005559
logo ETHETH
0.002372
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.59
logo BNBBNB
0.008972
logo SOLSOL
0.03475
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
27.22
logo ADAADA
8.01
logo TRXTRX
22.05
logo STETHSTETH
0.002375
logo WBTCWBTC
0.00005574
logo HYPEHYPE
0.1552
logo SUISUI
1.69
logo LINKLINK
0.3954

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zone của bạn

01

Nhập số lượng ZONE của bạn

Nhập số lượng ZONE của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zone hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zone.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zone sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zone

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zone sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zone sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zone sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zone sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zone (ZONE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.