ZenoCard Thị trường hôm nay
ZenoCard đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZenoCard chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp3. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZENO, tổng vốn hóa thị trường của ZenoCard tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của ZenoCard tính bằng IDR đã tăng Rp0.002491, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZenoCard tính bằng IDR là Rp103.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZENO sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZENO sang IDR là Rp3 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZENO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZENO/IDR trong ngày qua.
Giao dịch ZenoCard
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZENO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZENO/-- Spot is $ and 0%, and ZENO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ZenoCard sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ZENO sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZENO | 3IDR |
2ZENO | 6IDR |
3ZENO | 9.01IDR |
4ZENO | 12.01IDR |
5ZENO | 15.02IDR |
6ZENO | 18.02IDR |
7ZENO | 21.03IDR |
8ZENO | 24.03IDR |
9ZENO | 27.04IDR |
10ZENO | 30.04IDR |
100ZENO | 300.48IDR |
500ZENO | 1,502.41IDR |
1000ZENO | 3,004.82IDR |
5000ZENO | 15,024.1IDR |
10000ZENO | 30,048.21IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ZENO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.3327ZENO |
2IDR | 0.6655ZENO |
3IDR | 0.9983ZENO |
4IDR | 1.33ZENO |
5IDR | 1.66ZENO |
6IDR | 1.99ZENO |
7IDR | 2.32ZENO |
8IDR | 2.66ZENO |
9IDR | 2.99ZENO |
10IDR | 3.32ZENO |
1000IDR | 332.79ZENO |
5000IDR | 1,663.99ZENO |
10000IDR | 3,327.98ZENO |
50000IDR | 16,639.92ZENO |
100000IDR | 33,279.84ZENO |
Bảng chuyển đổi số tiền ZENO sang IDR và IDR sang ZENO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZENO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang ZENO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZenoCard phổ biến
ZenoCard | 1 ZENO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
ZenoCard | 1 ZENO |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZENO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZENO = $0 USD, 1 ZENO = €0 EUR, 1 ZENO = ₹0.02 INR, 1 ZENO = Rp3 IDR, 1 ZENO = $0 CAD, 1 ZENO = £0 GBP, 1 ZENO = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00167 |
![]() | 0.0000003124 |
![]() | 0.00001264 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01503 |
![]() | 0.00004924 |
![]() | 0.0002041 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1622 |
![]() | 0.1214 |
![]() | 0.04675 |
![]() | 0.00001261 |
![]() | 0.0000003126 |
![]() | 0.009617 |
![]() | 0.001028 |
![]() | 0.002316 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZenoCard của bạn
Nhập số lượng ZENO của bạn
Nhập số lượng ZENO của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZenoCard hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZenoCard.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZenoCard sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZenoCard
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZenoCard sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZenoCard sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZenoCard sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZenoCard sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZenoCard (ZENO)

ما هو منصة الإطلاق عبر الإنترنت؟ أشكال المستقبل والممارسات المبتكرة لتكوين المشاريع في الويب3
أصبحت منصة الإطلاق عبر الإنترنت المحرك الأساسي الذي يدفع المشاريع من المفهوم إلى السوق.

أخبار XRP: أحدث التطورات في النزاع القانوني مع SEC
النزاع بين XRP و SEC يدخل المرحلة النهائية في المدى القريب، ولكن تستمر تفاصيل الإجراءات في الحل.

أوردي مجال العملات الرقمية: السعر، دليل الشراء، والمقارنة مع بيتكوين في عام 2025
اكتشف Ordi، الرمز الفني غير القابل للاستبدال الثوري القائم على البيتكوين.

استكشف قيمة UMA في مجال DeFi
في مجال التمويل اللامركزي (DeFi)، ترتفع عملة UMA بسرعة

أخبار Moss AI: تحليل نقاط التحول الرئيسية في عام 2025
مع جاذبية الرواية لوكلاء الذكاء الاصطناعي + النظام البيئي للألعاب، تجاوزت قيمة سوق MOSS 50 مليون دولار مرة واحدة، مما جذب تدفق رأس المال القصير الأجل.

Wormhole مجال العملات الرقمية: مستقبل التوافقية بين السلاسل العابرة في عام 2025
استكشاف تأثير وورمهول الثوري على التوافق العابر للسلاسل في عام 2025.