USDV Thị trường hôm nay
USDV đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDV chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴40.01. Với nguồn cung lưu hành là 0 USDV, tổng vốn hóa thị trường của USDV tính bằng UAH là ₴0. Trong 24h qua, giá của USDV tính bằng UAH đã giảm ₴-1.05, biểu thị mức giảm -2.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDV tính bằng UAH là ₴54.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴29.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDV sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDV sang UAH là ₴40.01 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -2.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDV/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDV/UAH trong ngày qua.
Giao dịch USDV
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDV/-- Spot is $ and 0%, and USDV/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi USDV sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi USDV sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDV | 40.01UAH |
2USDV | 80.03UAH |
3USDV | 120.04UAH |
4USDV | 160.06UAH |
5USDV | 200.07UAH |
6USDV | 240.09UAH |
7USDV | 280.1UAH |
8USDV | 320.12UAH |
9USDV | 360.13UAH |
10USDV | 400.15UAH |
100USDV | 4,001.54UAH |
500USDV | 20,007.73UAH |
1000USDV | 40,015.47UAH |
5000USDV | 200,077.36UAH |
10000USDV | 400,154.73UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang USDV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.02499USDV |
2UAH | 0.04998USDV |
3UAH | 0.07497USDV |
4UAH | 0.09996USDV |
5UAH | 0.1249USDV |
6UAH | 0.1499USDV |
7UAH | 0.1749USDV |
8UAH | 0.1999USDV |
9UAH | 0.2249USDV |
10UAH | 0.2499USDV |
10000UAH | 249.9USDV |
50000UAH | 1,249.51USDV |
100000UAH | 2,499.03USDV |
500000UAH | 12,495.16USDV |
1000000UAH | 24,990.33USDV |
Bảng chuyển đổi số tiền USDV sang UAH và UAH sang USDV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDV sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang USDV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDV phổ biến
USDV | 1 USDV |
---|---|
![]() | $0.97USD |
![]() | €0.87EUR |
![]() | ₹80.86INR |
![]() | Rp14,682.95IDR |
![]() | $1.31CAD |
![]() | £0.73GBP |
![]() | ฿31.92THB |
USDV | 1 USDV |
---|---|
![]() | ₽89.44RUB |
![]() | R$5.26BRL |
![]() | د.إ3.55AED |
![]() | ₺33.04TRY |
![]() | ¥6.83CNY |
![]() | ¥139.38JPY |
![]() | $7.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDV = $0.97 USD, 1 USDV = €0.87 EUR, 1 USDV = ₹80.86 INR, 1 USDV = Rp14,682.95 IDR, 1 USDV = $1.31 CAD, 1 USDV = £0.73 GBP, 1 USDV = ฿31.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6556 |
![]() | 0.0001166 |
![]() | 0.004874 |
![]() | 12.08 |
![]() | 5.59 |
![]() | 0.01866 |
![]() | 0.08011 |
![]() | 12.1 |
![]() | 67.78 |
![]() | 43.39 |
![]() | 18.4 |
![]() | 0.004861 |
![]() | 0.0001165 |
![]() | 0.3537 |
![]() | 3.9 |
![]() | 0.9135 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDV của bạn
Nhập số lượng USDV của bạn
Nhập số lượng USDV của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDV hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDV.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDV sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDV sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDV sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDV sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDV sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDV (USDV)

Gate “Simple Earn Fixed” : Эксклюзивно для VIP, новая планка для стабильных и высокодоходных цифровых активов.
Финансовый продукт "Simple Earn Fixed", недавно запущенный платформой Gate, стал инструментом увеличения богатства для VIP-пользователей.

Лотерея торговли Gate Alpha: 100% выигрыш, грандиозные призы ждут вас!
Gate Альфа разожгла рыночный энтузиазм уникальным торговым лотерейным событием.

Gate Альфа: Открытие нового опыта в Web3 торговле
Gate Альфа — это платформа для торговых активами на блокчейне с одним кликом, запущенная Gate Exchange.

Почему золото растет, в то время как Биткойн не следует за ним?
Мировая цена на золото выросла до исторического максимума в 3430 USD/oz, с ежегодным увеличением более чем на 30%.

Gate Альфа: Новая сила в блокчейн-торговле, открывающая новую эру шифрования инвестиций.
Gate Альфа — это инновационный торговый модуль, запущенный биржей Gate в 2025 году.

Reploy: Революция в разработке Web3 на базе ИИ и значение токена RAI
Reploy — это не просто инструмент, а эволюция парадигмы разработки Web3.