USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang West African Cfa Franc (XOF) là FCFA587.4. Với nguồn cung lưu hành là 61,079,770,350.85 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng XOF là FCFA21,085,972,924,338,411.83. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng XOF đã giảm FCFA0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng XOF là FCFA687.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA515.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang XOF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang XOF là FCFA587.4 XOF, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/XOF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/XOF trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9996 | 0.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9983 | 0.01% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9996, with a 24-hour trading change of 0.01%, USDC/USDT Spot is $0.9996 and 0.01%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9983 and 0.01%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi USDC sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 587.4XOF |
2USDC | 1,174.81XOF |
3USDC | 1,762.22XOF |
4USDC | 2,349.63XOF |
5USDC | 2,937.03XOF |
6USDC | 3,524.44XOF |
7USDC | 4,111.85XOF |
8USDC | 4,699.26XOF |
9USDC | 5,286.66XOF |
10USDC | 5,874.07XOF |
100USDC | 58,740.75XOF |
500USDC | 293,703.77XOF |
1000USDC | 587,407.54XOF |
5000USDC | 2,937,037.74XOF |
10000USDC | 5,874,075.49XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.001702USDC |
2XOF | 0.003404USDC |
3XOF | 0.005107USDC |
4XOF | 0.006809USDC |
5XOF | 0.008511USDC |
6XOF | 0.01021USDC |
7XOF | 0.01191USDC |
8XOF | 0.01361USDC |
9XOF | 0.01532USDC |
10XOF | 0.01702USDC |
100000XOF | 170.23USDC |
500000XOF | 851.19USDC |
1000000XOF | 1,702.39USDC |
5000000XOF | 8,511.97USDC |
10000000XOF | 17,023.95USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang XOF và XOF sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XOF sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.5INR |
![]() | Rp15,162.15IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.36RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.93JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.5 INR, 1 USDC = Rp15,162.15 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
SUI chuyển đổi sang XOF
HYPE chuyển đổi sang XOF
LINK chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04339 |
![]() | 0.000008083 |
![]() | 0.0003253 |
![]() | 0.8505 |
![]() | 0.3897 |
![]() | 0.001272 |
![]() | 0.005214 |
![]() | 0.8511 |
![]() | 4.16 |
![]() | 3.14 |
![]() | 1.21 |
![]() | 0.0003255 |
![]() | 0.000008104 |
![]() | 0.2453 |
![]() | 0.02594 |
![]() | 0.05886 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

Безопасен ли USDC в 2025 году?
USDC, как один из ведущих стейблкоинов в мире, всегда привлекал внимание своей безопасностью.

USDC против USDT: Основные различия для инвесторов в криптовалюту в 2025 году
Исследуйте будущее стейблкоинов в 2025 году, сравнив USDC и USDT.

USDC против USDT: Понимание титанов рынка стейблкоинов
В постоянно изменяющемся мире криптовалют стейблкоины стали ключевыми инструментами для трейдеров, инвесторов


Превысив рыночную капитализацию USDC, стала ли Solana «уникальным» присутствием?

Эмитент стейблкоина USDC подружился с банком Cross River Bank
Банк Нью-Йорка Меллон и Кросс-Ривер Банк предлагают услуги по криптовалютам
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

USDC là gì?

USDC và Tương lai của Đô la

Đô la trên Mạng giá trị - Báo cáo nền kinh tế thị trường USDC năm 2025

gate Nghiên cứu: BTC phục hồi và vượt qua 97,000 đô, USDC phát hành thêm 50 triệu mã thông báo

Gate Research: Polymarket đạt khối lượng hàng tháng 1 tỷ USD, Base Network ghi nhận mức cao kỷ lục của việc chuyển tiền USDC
