TosDis Thị trường hôm nay
TosDis đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DIS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8204. Với nguồn cung lưu hành là 74,998 DIS, tổng vốn hóa thị trường của DIS tính bằng EUR là €55,127.63. Trong 24h qua, giá của DIS tính bằng EUR đã giảm €-0.02086, biểu thị mức giảm -2.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DIS tính bằng EUR là €227.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008456.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DIS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DIS sang EUR là €0.8204 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DIS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DIS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch TosDis
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9161 | 0.95% |
The real-time trading price of DIS/USDT Spot is $0.9161, with a 24-hour trading change of 0.95%, DIS/USDT Spot is $0.9161 and 0.95%, and DIS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi TosDis sang Euro
Bảng chuyển đổi DIS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DIS | 0.82EUR |
2DIS | 1.64EUR |
3DIS | 2.46EUR |
4DIS | 3.28EUR |
5DIS | 4.1EUR |
6DIS | 4.92EUR |
7DIS | 5.74EUR |
8DIS | 6.56EUR |
9DIS | 7.38EUR |
10DIS | 8.2EUR |
1000DIS | 820.46EUR |
5000DIS | 4,102.32EUR |
10000DIS | 8,204.65EUR |
50000DIS | 41,023.26EUR |
100000DIS | 82,046.52EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.21DIS |
2EUR | 2.43DIS |
3EUR | 3.65DIS |
4EUR | 4.87DIS |
5EUR | 6.09DIS |
6EUR | 7.31DIS |
7EUR | 8.53DIS |
8EUR | 9.75DIS |
9EUR | 10.96DIS |
10EUR | 12.18DIS |
100EUR | 121.88DIS |
500EUR | 609.41DIS |
1000EUR | 1,218.82DIS |
5000EUR | 6,094.1DIS |
10000EUR | 12,188.2DIS |
Bảng chuyển đổi số tiền DIS sang EUR và EUR sang DIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DIS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TosDis phổ biến
TosDis | 1 DIS |
---|---|
![]() | $0.92USD |
![]() | €0.82EUR |
![]() | ₹76.51INR |
![]() | Rp13,892.44IDR |
![]() | $1.24CAD |
![]() | £0.69GBP |
![]() | ฿30.21THB |
TosDis | 1 DIS |
---|---|
![]() | ₽84.63RUB |
![]() | R$4.98BRL |
![]() | د.إ3.36AED |
![]() | ₺31.26TRY |
![]() | ¥6.46CNY |
![]() | ¥131.88JPY |
![]() | $7.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DIS = $0.92 USD, 1 DIS = €0.82 EUR, 1 DIS = ₹76.51 INR, 1 DIS = Rp13,892.44 IDR, 1 DIS = $1.24 CAD, 1 DIS = £0.69 GBP, 1 DIS = ฿30.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.51 |
![]() | 0.005027 |
![]() | 0.2095 |
![]() | 558.42 |
![]() | 228.72 |
![]() | 0.8153 |
![]() | 2.99 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,272.75 |
![]() | 683.77 |
![]() | 2,032.47 |
![]() | 0.2097 |
![]() | 0.00505 |
![]() | 145.96 |
![]() | 16.09 |
![]() | 33.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng TosDis của bạn
Nhập số lượng DIS của bạn
Nhập số lượng DIS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TosDis hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TosDis.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TosDis sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua TosDis
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TosDis sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TosDis sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TosDis sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi TosDis sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TosDis (DIS)

Justin Sun mengklaim bahwa JST akan menjadi 'Token berlipat-lipat,' memicu diskusi dalam ekosistem Tron
Pendiri Tron, Justin Sun, membuat pengumuman besar di platform media sosial X, menyatakan bahwa token JST (JUST) telah mengalami pembalikan fundamental dan memprediksi bahwa token tersebut akan menjadi 'token berlipat seratus berikutnya'.

Modal Tradisional Mendukung Solana: Bisakah Kisah Bitcoin Diulang?
Modal tradisional mengalir ke ekosistem Solana, dengan harapan pasar bahwa ini bisa menjadi pusat investasi berikutnya setelah Bitcoin.

TARS AI (TAI): Menghubungkan AI dan Web3 Dengan Infrastruktur yang Dapat Diskalakan
TARS AI—token ticker TAI—memposisikan dirinya sebagai lapisan “middleware” yang memungkinkan setiap blockchain dApp untuk memulai, menyesuaikan, dan memonetisasi model kecerdasan buatan sesuai permintaan.

Ethereum Bangkit Kuat Lebih dari 14%, Memicu Diskusi Pasar tentang Tren Masa Depan
Ethereum (ETH) telah menunjukkan momentum rebound yang kuat, dengan harga melonjak lebih dari 14% dalam 24 jam terakhir

Apa itu Koin Jasmy (JASMY)? Mengapa disebut Bitcoin Jepang?
Jasmy Koin (JASMY) adalah salah satu proyek cryptocurrency terkemuka yang muncul dari Jepang, menawarkan fitur-fitur unik dan pendekatan inovatif terhadap kepemilikan data dalam ruang blockchain.

Token RFC: Meme Coin Baru yang Disukai di Solana
Artikel ini menganalisis secara detail asal-usul RFC, mekanisme penerbitan yang adil dari platform Pump.fun, dan inovasinya dalam kebebasan berbicara dan humor.