Threshold Thị trường hôm nay
Threshold đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Threshold chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,128,333,798.69 T, tổng vốn hóa thị trường của Threshold tính bằng JPY là ¥3,608,248,200,623.23. Trong 24h qua, giá của Threshold tính bằng JPY đã tăng ¥0.0601, biểu thị mức tăng +2.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Threshold tính bằng JPY là ¥32.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1T sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 T sang JPY là ¥2.47 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá T/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 T/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Threshold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01719 | 0.93% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01726 | 1.05% |
The real-time trading price of T/USDT Spot is $0.01719, with a 24-hour trading change of 0.93%, T/USDT Spot is $0.01719 and 0.93%, and T/USDT Perpetual is $0.01726 and 1.05%.
Bảng chuyển đổi Threshold sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi T sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1T | 2.47JPY |
2T | 4.94JPY |
3T | 7.42JPY |
4T | 9.89JPY |
5T | 12.36JPY |
6T | 14.84JPY |
7T | 17.31JPY |
8T | 19.79JPY |
9T | 22.26JPY |
10T | 24.73JPY |
100T | 247.39JPY |
500T | 1,236.97JPY |
1000T | 2,473.94JPY |
5000T | 12,369.74JPY |
10000T | 24,739.49JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang T
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.4042T |
2JPY | 0.8084T |
3JPY | 1.21T |
4JPY | 1.61T |
5JPY | 2.02T |
6JPY | 2.42T |
7JPY | 2.82T |
8JPY | 3.23T |
9JPY | 3.63T |
10JPY | 4.04T |
1000JPY | 404.21T |
5000JPY | 2,021.06T |
10000JPY | 4,042.12T |
50000JPY | 20,210.6T |
100000JPY | 40,421.2T |
Bảng chuyển đổi số tiền T sang JPY và JPY sang T ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 T sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang T, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Threshold phổ biến
Threshold | 1 T |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.44INR |
![]() | Rp260.62IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.57THB |
Threshold | 1 T |
---|---|
![]() | ₽1.59RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.59TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.47JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 T và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 T = $0.02 USD, 1 T = €0.02 EUR, 1 T = ₹1.44 INR, 1 T = Rp260.62 IDR, 1 T = $0.02 CAD, 1 T = £0.01 GBP, 1 T = ฿0.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1608 |
![]() | 0.00003249 |
![]() | 0.001401 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.47 |
![]() | 0.005197 |
![]() | 0.02065 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.29 |
![]() | 4.6 |
![]() | 13.03 |
![]() | 0.001407 |
![]() | 0.00003251 |
![]() | 0.8953 |
![]() | 0.2212 |
![]() | 0.1538 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Threshold của bạn
Nhập số lượng T của bạn
Nhập số lượng T của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Threshold hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Threshold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Threshold sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Threshold
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Threshold sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Threshold sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Threshold sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Threshold sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Threshold (T)

سعر TOKEN Xyro: تحليل السوق واستراتيجيات الاستثمار 2025
اكتشف إمكانات عملة Xyro من خلال تحليل سوقي شامل لعام 2025.

NFT: فتح الباب أمام عصر جديد من الأصول الرقمية
في عصر الرقمي المتطور بسرعة، أصبحت NFT مجالًا ناشئًا مرتقبًا بشدة.

أفضل 5 تطبيقات محفظة ويب3 لـ DeFi و NFT في عام 2025
اكتشف أفضل تطبيقات المحفظة عبر الويب 3 لعام 2025، التي تقدم أمانًا متقدمًا

كيفية شراء NFT: دليل المبتدئين لعام 2025
اكتشف الدليل النهائي لشراء NFTs في عام 2025.

سعر TFUEL في عام 2025: تحليل، دليل الشراء، ومكافآت التخزين
اكتشف إمكانات TFUEL في عام 2025، تعلم كيفية الشراء والتخزين لتحقيق أقصى عوائد

AG TOKEN: تحويل جمع البيانات الذكية على منصة Alayas Web3 في عام 2025
اكتشف كيف تعمل عملة AGT Alayas على تشغيل سوق بيانات AI الثوري على الويب3.
Tìm hiểu thêm về Threshold (T)

Movement Network (MOVE) là gì?

"Bài báo ứng dụng béo phì: L1 như một hàng hóa, không phải là độc quyền"

Phân Tích Giá Bitcoin - Tháng 5 năm 2025: BTC Vượt qua 107,000 đô la, Tín hiệu Tăng mạnh Xuất hiện

SẮP: Một Dự Án Modular Kiến Trúc Star, Mô Hình Mới Do Cộng Đồng Định Hình Layer 2

WhiteRock: Kết nối Tài chính Truyền thống và Blockchain với việc tích hợp Tài sản Thế giới thực
