TezosChuyển đổi Tezos (XTZ) sang Indonesian Rupiah (IDR)

XTZ/IDR: 1 XTZ ≈ Rp10,168.27 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Tezos Thị trường hôm nay

Tezos đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XTZ chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp10,168.27. Với nguồn cung lưu hành là 1,043,412,625.1 XTZ, tổng vốn hóa thị trường của XTZ tính bằng IDR là Rp160,946,425,254,736,699.2. Trong 24h qua, giá của XTZ tính bằng IDR đã giảm Rp-349.33, biểu thị mức giảm -3.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XTZ tính bằng IDR là Rp138,347.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp5,316.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XTZ sang IDR

Rp10,168.27-3.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XTZ sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -3.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XTZ/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XTZ/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Tezos

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TezosXTZ/USDT
Giao ngay
$0.671
-3.14%
logo TezosXTZ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6705
-3.48%

The real-time trading price of XTZ/USDT Spot is $0.671, with a 24-hour trading change of -3.14%, XTZ/USDT Spot is $0.671 and -3.14%, and XTZ/USDT Perpetual is $0.6705 and -3.48%.

Bảng chuyển đổi Tezos sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi XTZ sang IDR

logo TezosSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XTZ
10,195.57IDR
2XTZ
20,391.15IDR
3XTZ
30,586.73IDR
4XTZ
40,782.31IDR
5XTZ
50,977.89IDR
6XTZ
61,173.47IDR
7XTZ
71,369.05IDR
8XTZ
81,564.63IDR
9XTZ
91,760.21IDR
10XTZ
101,955.79IDR
100XTZ
1,019,557.93IDR
500XTZ
5,097,789.68IDR
1000XTZ
10,195,579.36IDR
5000XTZ
50,977,896.81IDR
10000XTZ
101,955,793.63IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XTZ

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Tezos
1IDR
0.00009808XTZ
2IDR
0.0001961XTZ
3IDR
0.0002942XTZ
4IDR
0.0003923XTZ
5IDR
0.0004904XTZ
6IDR
0.0005884XTZ
7IDR
0.0006865XTZ
8IDR
0.0007846XTZ
9IDR
0.0008827XTZ
10IDR
0.0009808XTZ
10000000IDR
980.81XTZ
50000000IDR
4,904.08XTZ
100000000IDR
9,808.17XTZ
500000000IDR
49,040.86XTZ
1000000000IDR
98,081.72XTZ

Bảng chuyển đổi số tiền XTZ sang IDR và IDR sang XTZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XTZ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang XTZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tezos phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XTZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XTZ = $0.67 USD, 1 XTZ = €0.6 EUR, 1 XTZ = ₹56 INR, 1 XTZ = Rp10,168.27 IDR, 1 XTZ = $0.91 CAD, 1 XTZ = £0.5 GBP, 1 XTZ = ฿22.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001518
logo BTCBTC
0.0000003184
logo ETHETH
0.00001266
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01289
logo BNBBNB
0.00005062
logo SOLSOL
0.0001867
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1416
logo ADAADA
0.04127
logo TRXTRX
0.1189
logo STETHSTETH
0.00001267
logo WBTCWBTC
0.0000003188
logo SUISUI
0.00842
logo LINKLINK
0.001946
logo AVAXAVAX
0.001324

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tezos của bạn

01

Nhập số lượng XTZ của bạn

Nhập số lượng XTZ của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tezos hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tezos.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tezos sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Tezos

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tezos sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tezos sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tezos (XTZ)

Tìm hiểu thêm về Tezos (XTZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.