SovrynChuyển đổi Sovryn (SOV) sang Euro (EUR)

SOV/EUR: 1 SOV ≈ €0.1538 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Sovryn Thị trường hôm nay

Sovryn đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Sovryn chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1538. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,135,131.34 SOV, tổng vốn hóa thị trường của Sovryn tính bằng EUR là €8,287,387.23. Trong 24h qua, giá của Sovryn tính bằng EUR đã tăng €0.001068, biểu thị mức tăng +0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sovryn tính bằng EUR là €39.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1451.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOV sang EUR

0.1538+0.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOV sang EUR là €0.1538 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOV/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOV/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Sovryn

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SovrynSOV/USDT
Giao ngay
$0.1717
0.88%

The real-time trading price of SOV/USDT Spot is $0.1717, with a 24-hour trading change of 0.88%, SOV/USDT Spot is $0.1717 and 0.88%, and SOV/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Sovryn sang Euro

Bảng chuyển đổi SOV sang EUR

logo SovrynSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SOV
0.15EUR
2SOV
0.3EUR
3SOV
0.46EUR
4SOV
0.61EUR
5SOV
0.76EUR
6SOV
0.92EUR
7SOV
1.07EUR
8SOV
1.23EUR
9SOV
1.38EUR
10SOV
1.53EUR
1000SOV
153.82EUR
5000SOV
769.13EUR
10000SOV
1,538.26EUR
50000SOV
7,691.3EUR
100000SOV
15,382.6EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SOV

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Sovryn
1EUR
6.5SOV
2EUR
13SOV
3EUR
19.5SOV
4EUR
26SOV
5EUR
32.5SOV
6EUR
39SOV
7EUR
45.5SOV
8EUR
52SOV
9EUR
58.5SOV
10EUR
65SOV
100EUR
650.08SOV
500EUR
3,250.42SOV
1000EUR
6,500.85SOV
5000EUR
32,504.25SOV
10000EUR
65,008.5SOV

Bảng chuyển đổi số tiền SOV sang EUR và EUR sang SOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SOV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SOV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sovryn phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOV = $0.17 USD, 1 SOV = €0.15 EUR, 1 SOV = ₹14.34 INR, 1 SOV = Rp2,604.64 IDR, 1 SOV = $0.23 CAD, 1 SOV = £0.13 GBP, 1 SOV = ฿5.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.91
logo BTCBTC
0.005227
logo ETHETH
0.2201
logo USDTUSDT
557.91
logo XRPXRP
236.98
logo BNBBNB
0.857
logo SOLSOL
3.3
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,456.95
logo ADAADA
749.22
logo TRXTRX
2,075.56
logo STETHSTETH
0.2205
logo WBTCWBTC
0.00523
logo SUISUI
144.76
logo LINKLINK
35.58
logo AVAXAVAX
24.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Sovryn của bạn

01

Nhập số lượng SOV của bạn

Nhập số lượng SOV của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sovryn hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sovryn.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sovryn sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Sovryn

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sovryn sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sovryn sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Sovryn (SOV)

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
SosovalueトークンSOSOの価格はいくらですか、またSOSOはどこで購入できますか?

SosovalueトークンSOSOの価格はいくらですか、またSOSOはどこで購入できますか?

プラットフォームの技術革新、強力な資金サポート、そして独自の市場ポジショニングにより、SOSOトークンは長期的な成長ポテンシャルを持っています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-25
SOVRN トークン:再構築されたゲームへの参加、インタラクティブエンターテイメントの新たな章

SOVRN トークン:再構築されたゲームへの参加、インタラクティブエンターテイメントの新たな章

この記事では、SOVRNトークンの汎用性、自律世界の概念、デジタル資産の所有権の重要性、および合成可能なゲーム環境の革新的な可能性について詳しく説明します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12
Gate.io AMA with Sovryn-BUILDING A WORLD ON BITCOIN

Gate.io AMA with Sovryn-BUILDING A WORLD ON BITCOIN

Gate.ioはGate.io取引所コミュニティで、SovrynのコミュニティリードであるThe GimpとのAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-31
Gate VenturesがCrossover Markets Groupに投資し、デジタル資産取引と革新的な技術開発を推進

Gate VenturesがCrossover Markets Groupに投資し、デジタル資産取引と革新的な技術開発を推進

Gate VenturesがCrossover Markets Groupに投資し、デジタル資産取引と革新的な技術開発を推進

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-04

Tìm hiểu thêm về Sovryn (SOV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.