Safe Thị trường hôm nay
Safe đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Safe chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4617. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 580,281,293 SAFE, tổng vốn hóa thị trường của Safe tính bằng EUR là €240,050,191.89. Trong 24h qua, giá của Safe tính bằng EUR đã tăng €0.01048, biểu thị mức tăng +2.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Safe tính bằng EUR là €4.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3149.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAFE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAFE sang EUR là €0.4617 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SAFE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAFE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Safe
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5164 | 2.56% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5163 | 2.16% |
The real-time trading price of SAFE/USDT Spot is $0.5164, with a 24-hour trading change of 2.56%, SAFE/USDT Spot is $0.5164 and 2.56%, and SAFE/USDT Perpetual is $0.5163 and 2.16%.
Bảng chuyển đổi Safe sang Euro
Bảng chuyển đổi SAFE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAFE | 0.46EUR |
2SAFE | 0.92EUR |
3SAFE | 1.38EUR |
4SAFE | 1.84EUR |
5SAFE | 2.3EUR |
6SAFE | 2.77EUR |
7SAFE | 3.23EUR |
8SAFE | 3.69EUR |
9SAFE | 4.15EUR |
10SAFE | 4.61EUR |
1000SAFE | 461.74EUR |
5000SAFE | 2,308.73EUR |
10000SAFE | 4,617.46EUR |
50000SAFE | 23,087.34EUR |
100000SAFE | 46,174.68EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SAFE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.16SAFE |
2EUR | 4.33SAFE |
3EUR | 6.49SAFE |
4EUR | 8.66SAFE |
5EUR | 10.82SAFE |
6EUR | 12.99SAFE |
7EUR | 15.15SAFE |
8EUR | 17.32SAFE |
9EUR | 19.49SAFE |
10EUR | 21.65SAFE |
100EUR | 216.56SAFE |
500EUR | 1,082.84SAFE |
1000EUR | 2,165.68SAFE |
5000EUR | 10,828.44SAFE |
10000EUR | 21,656.88SAFE |
Bảng chuyển đổi số tiền SAFE sang EUR và EUR sang SAFE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAFE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SAFE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Safe phổ biến
Safe | 1 SAFE |
---|---|
![]() | $0.52USD |
![]() | €0.46EUR |
![]() | ₹43.06INR |
![]() | Rp7,818.48IDR |
![]() | $0.7CAD |
![]() | £0.39GBP |
![]() | ฿17THB |
Safe | 1 SAFE |
---|---|
![]() | ₽47.63RUB |
![]() | R$2.8BRL |
![]() | د.إ1.89AED |
![]() | ₺17.59TRY |
![]() | ¥3.64CNY |
![]() | ¥74.22JPY |
![]() | $4.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAFE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAFE = $0.52 USD, 1 SAFE = €0.46 EUR, 1 SAFE = ₹43.06 INR, 1 SAFE = Rp7,818.48 IDR, 1 SAFE = $0.7 CAD, 1 SAFE = £0.39 GBP, 1 SAFE = ฿17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.41 |
![]() | 0.005005 |
![]() | 0.2131 |
![]() | 557.95 |
![]() | 231.19 |
![]() | 0.8158 |
![]() | 3.16 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,321.34 |
![]() | 707.43 |
![]() | 2,059.25 |
![]() | 0.2139 |
![]() | 0.005019 |
![]() | 137.8 |
![]() | 33.92 |
![]() | 18.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Safe của bạn
Nhập số lượng SAFE của bạn
Nhập số lượng SAFE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Safe hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Safe.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Safe sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Safe
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Safe sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Safe sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Safe sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Safe sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Safe (SAFE)

Анализ безопасности умного кошелька Safe Wallet после кражи Bybit
Эта статья глубоко анализирует кражу на Bybit, раскрывает уязвимости безопасности смарт-счетов Safe и исследует стоящие перед криптобиржами вызовы в области безопасности.

Как купить токен SAFEMOON?
SAFEMOON работает на цепочке BNB и принимает дефляционный механизм, призванный вознаграждать долгосрочных держателей.

SafeMoon Token: Новые события после приобретения VGX Foundation
Возрождение токена SafeMoon: оживление после приобретения фондом VGX. Исследуйте новый кошелек SafeMoon 4.0, его потенциал в экосистеме Solana и путь к восстановлению доверия инвесторов.

gate Charity Partners with World Vision to Provide Sustainable Safe Water for Tayundo, Ghana
gate Благотворительный фонд, некоммерческая благотворительная организация gate Group, запускает новаторскую программу с World Vision, чтобы обеспечить устойчивое безопасное питьевое водоснабжение в Тайундо, Гана.

SafeMoon инициирует банкротство главы 7, SFM падает на 42%
SEC обвиняет руководителей Safemoon в нарушении законов о ценных бумагах

Gate.io AMA с SafeMars-программирована для вознаграждения держателей, увеличивая как ликвидность, так и стоимост
Gate.io провела сессию AMA (Ask-Me-Anything) с генеральным директором SafeMars, Кеннетом в пространстве Twitter