RocketX ExchangeChuyển đổi RocketX Exchange (RVF) sang Euro (EUR)

RVF/EUR: 1 RVF ≈ €0.04707 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

RocketX Exchange Thị trường hôm nay

RocketX Exchange đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RVF chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04707. Với nguồn cung lưu hành là 96,453,508 RVF, tổng vốn hóa thị trường của RVF tính bằng EUR là €4,067,496.32. Trong 24h qua, giá của RVF tính bằng EUR đã giảm €-0.0005624, biểu thị mức giảm -1.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RVF tính bằng EUR là €0.9272, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0168.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RVF sang EUR

0.04707-1.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RVF sang EUR là €0.04707 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RVF/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RVF/EUR trong ngày qua.

Giao dịch RocketX Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RVF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, RVF/-- Spot is $ and 0%, and RVF/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi RocketX Exchange sang Euro

Bảng chuyển đổi RVF sang EUR

logo RocketX ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1RVF
0.04EUR
2RVF
0.09EUR
3RVF
0.14EUR
4RVF
0.18EUR
5RVF
0.23EUR
6RVF
0.28EUR
7RVF
0.32EUR
8RVF
0.37EUR
9RVF
0.42EUR
10RVF
0.47EUR
10000RVF
470.7EUR
50000RVF
2,353.52EUR
100000RVF
4,707.05EUR
500000RVF
23,535.29EUR
1000000RVF
47,070.58EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang RVF

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo RocketX Exchange
1EUR
21.24RVF
2EUR
42.48RVF
3EUR
63.73RVF
4EUR
84.97RVF
5EUR
106.22RVF
6EUR
127.46RVF
7EUR
148.71RVF
8EUR
169.95RVF
9EUR
191.2RVF
10EUR
212.44RVF
100EUR
2,124.46RVF
500EUR
10,622.34RVF
1000EUR
21,244.68RVF
5000EUR
106,223.44RVF
10000EUR
212,446.89RVF

Bảng chuyển đổi số tiền RVF sang EUR và EUR sang RVF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RVF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang RVF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1RocketX Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RVF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RVF = $0.05 USD, 1 RVF = €0.05 EUR, 1 RVF = ₹4.39 INR, 1 RVF = Rp797.02 IDR, 1 RVF = $0.07 CAD, 1 RVF = £0.04 GBP, 1 RVF = ฿1.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.07
logo BTCBTC
0.00531
logo ETHETH
0.2234
logo USDTUSDT
558.05
logo XRPXRP
236.08
logo BNBBNB
0.8639
logo SOLSOL
3.36
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,494.18
logo ADAADA
755.92
logo TRXTRX
2,108.81
logo STETHSTETH
0.223
logo WBTCWBTC
0.005306
logo SUISUI
147.29
logo LINKLINK
35.52
logo AVAXAVAX
25.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng RocketX Exchange của bạn

01

Nhập số lượng RVF của bạn

Nhập số lượng RVF của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RocketX Exchange hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RocketX Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RocketX Exchange sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua RocketX Exchange

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RocketX Exchange sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RocketX Exchange sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RocketX Exchange sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi RocketX Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến RocketX Exchange (RVF)

Tìm hiểu thêm về RocketX Exchange (RVF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.