Renzo Thị trường hôm nay
Renzo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Renzo chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.0818. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,631,575,802.54 REZ, tổng vốn hóa thị trường của Renzo tính bằng BRL là R$1,170,980,723.6. Trong 24h qua, giá của Renzo tính bằng BRL đã tăng R$0.005181, biểu thị mức tăng +6.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Renzo tính bằng BRL là R$1.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.05836.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REZ sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang BRL là R$0.0818 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +6.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REZ/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Renzo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.015 | 4.23% | |
![]() Giao ngay | $0.01513 | 5.8% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01499 | 4.97% |
The real-time trading price of REZ/USDT Spot is $0.015, with a 24-hour trading change of 4.23%, REZ/USDT Spot is $0.015 and 4.23%, and REZ/USDT Perpetual is $0.01499 and 4.97%.
Bảng chuyển đổi Renzo sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi REZ sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REZ | 0.08BRL |
2REZ | 0.16BRL |
3REZ | 0.24BRL |
4REZ | 0.32BRL |
5REZ | 0.4BRL |
6REZ | 0.49BRL |
7REZ | 0.57BRL |
8REZ | 0.65BRL |
9REZ | 0.73BRL |
10REZ | 0.81BRL |
10000REZ | 818.07BRL |
50000REZ | 4,090.35BRL |
100000REZ | 8,180.7BRL |
500000REZ | 40,903.53BRL |
1000000REZ | 81,807.07BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang REZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 12.22REZ |
2BRL | 24.44REZ |
3BRL | 36.67REZ |
4BRL | 48.89REZ |
5BRL | 61.11REZ |
6BRL | 73.34REZ |
7BRL | 85.56REZ |
8BRL | 97.79REZ |
9BRL | 110.01REZ |
10BRL | 122.23REZ |
100BRL | 1,222.38REZ |
500BRL | 6,111.94REZ |
1000BRL | 12,223.88REZ |
5000BRL | 61,119.41REZ |
10000BRL | 122,238.82REZ |
Bảng chuyển đổi số tiền REZ sang BRL và BRL sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 REZ sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang REZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Renzo phổ biến
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.26INR |
![]() | Rp229.06IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.5THB |
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | ₽1.4RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.52TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.17JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REZ = $0.02 USD, 1 REZ = €0.01 EUR, 1 REZ = ₹1.26 INR, 1 REZ = Rp229.06 IDR, 1 REZ = $0.02 CAD, 1 REZ = £0.01 GBP, 1 REZ = ฿0.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
AVAX chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.27 |
![]() | 0.0008718 |
![]() | 0.0362 |
![]() | 91.92 |
![]() | 38.93 |
![]() | 0.1415 |
![]() | 0.547 |
![]() | 91.94 |
![]() | 411.08 |
![]() | 124.93 |
![]() | 339.47 |
![]() | 0.03611 |
![]() | 0.0008708 |
![]() | 23.78 |
![]() | 5.7 |
![]() | 4.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Renzo của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Renzo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Renzo (REZ)

How Does Whiterock (White) Reshape the Integration of Traditional Finance and Blockchain
WhiteRocks tokenized assets cover a variety of traditional financial assets such as stocks, bonds, real estate, etc.

EVM Wallet: Features, Use Cases, and Market Trends
EVM Wallet not only supports the Ethereum network, but also is compatible with multiple EVM-compatible blockchains

FLAKY Token, Crypto Assets Forged by Community Consensus
FLAKY is a cryptocurrency project based on BNB Smart Chain

Explore the Innovation and Application of Bee in the Encryption Field
Bee Network and mobile mining Bee Network is a decentralized encryption currency project

Ethereum Price Analysis: Where ETH Stands in 2025
Ethereum price prediction 2025

Seed Token Price 2025: Top Investments and Market Analysis
Discover the explosive growth potential of seed tokens in 2025.