PUMLx Thị trường hôm nay
PUMLx đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PUMLX chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.002784. Với nguồn cung lưu hành là 123,892,858 PUMLX, tổng vốn hóa thị trường của PUMLX tính bằng SAR là ﷼1,293,441.43. Trong 24h qua, giá của PUMLX tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.00002524, biểu thị mức giảm -0.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUMLX tính bằng SAR là ﷼0.4887, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0009637.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUMLX sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUMLX sang SAR là ﷼0.002784 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -0.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUMLX/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUMLX/SAR trong ngày qua.
Giao dịch PUMLx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0007422 | 64.86% |
The real-time trading price of PUMLX/USDT Spot is $0.0007422, with a 24-hour trading change of 64.86%, PUMLX/USDT Spot is $0.0007422 and 64.86%, and PUMLX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PUMLx sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi PUMLX sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PUMLX | 0SAR |
2PUMLX | 0SAR |
3PUMLX | 0SAR |
4PUMLX | 0.01SAR |
5PUMLX | 0.01SAR |
6PUMLX | 0.01SAR |
7PUMLX | 0.01SAR |
8PUMLX | 0.02SAR |
9PUMLX | 0.02SAR |
10PUMLX | 0.02SAR |
100000PUMLX | 266.13SAR |
500000PUMLX | 1,330.68SAR |
1000000PUMLX | 2,661.37SAR |
5000000PUMLX | 13,306.87SAR |
10000000PUMLX | 26,613.75SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang PUMLX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 375.74PUMLX |
2SAR | 751.49PUMLX |
3SAR | 1,127.23PUMLX |
4SAR | 1,502.98PUMLX |
5SAR | 1,878.72PUMLX |
6SAR | 2,254.47PUMLX |
7SAR | 2,630.21PUMLX |
8SAR | 3,005.96PUMLX |
9SAR | 3,381.71PUMLX |
10SAR | 3,757.45PUMLX |
100SAR | 37,574.56PUMLX |
500SAR | 187,872.81PUMLX |
1000SAR | 375,745.62PUMLX |
5000SAR | 1,878,728.1PUMLX |
10000SAR | 3,757,456.2PUMLX |
Bảng chuyển đổi số tiền PUMLX sang SAR và SAR sang PUMLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PUMLX sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang PUMLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PUMLx phổ biến
PUMLx | 1 PUMLX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp10.77IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
PUMLx | 1 PUMLX |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.1JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUMLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUMLX = $0 USD, 1 PUMLX = €0 EUR, 1 PUMLX = ₹0.06 INR, 1 PUMLX = Rp10.77 IDR, 1 PUMLX = $0 CAD, 1 PUMLX = £0 GBP, 1 PUMLX = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.8 |
![]() | 0.001281 |
![]() | 0.0533 |
![]() | 133.31 |
![]() | 62.07 |
![]() | 0.2081 |
![]() | 0.9189 |
![]() | 133.36 |
![]() | 490.79 |
![]() | 796.59 |
![]() | 0.05344 |
![]() | 224.69 |
![]() | 68,555.36 |
![]() | 0.001279 |
![]() | 3.51 |
![]() | 48.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PUMLx của bạn
Nhập số lượng PUMLX của bạn
Nhập số lượng PUMLX của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PUMLx hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PUMLx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PUMLx sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PUMLx sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PUMLx sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PUMLx sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi PUMLx sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PUMLx (PUMLX)

Pendle moeda, o potencial de investimento do token estrela DeFi em 2025
A moeda PENDLE é o Token nativo do protocolo Pendle, utilizado para pagar taxas de transação, participar na governança DAO e recompensas de staking.

O que é APT: Uma Interpretação do Blockchain Aptos e Seu Potencial em 2025
Saiba o que é APT e por que a Blockchain Aptos está a revolucionar o Web3 em 2025.

Ativos de criptografia Velo: Preço de 2025, Tecnologia e Aplicações em Finanças Descentralizadas
Explore o potencial do Velo no mercado de ativos de criptografia através de previsões de preços para 2025, tecnologia blockchain inovadora, aplicações de Finanças Descentralizadas e recompensas de staking.

Floki: O Potencial de Investimento dos Tokens Meme e Ecossistemas em 2025
Floki se tornará um líder entre os Tokens Meme em 2025 com seu ecossistema multifuncional e estratégias de marketing.

2025 RLC Ativos de criptografia: Preço, Usabilidade e Guia de Compra para Investidores Web3
Descubra o crescimento explosivo dos ativos de criptografia RLC, é um disruptor Web3 no espaço de computação em nuvem descentralizada.

Análise e Perspectivas do Preço do TOKEN SPELL de 2025
Explore o futuro do TOKEN SPELL em 2025!