Polkagold Thị trường hôm nay
Polkagold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PGOLD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03016. Với nguồn cung lưu hành là 9,999,985 PGOLD, tổng vốn hóa thị trường của PGOLD tính bằng EUR là €270,220.43. Trong 24h qua, giá của PGOLD tính bằng EUR đã giảm €-0.003844, biểu thị mức giảm -11.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PGOLD tính bằng EUR là €0.2503, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0267.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PGOLD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PGOLD sang EUR là €0.03016 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -11.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PGOLD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PGOLD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Polkagold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PGOLD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PGOLD/-- Spot is $ and 0%, and PGOLD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Polkagold sang Euro
Bảng chuyển đổi PGOLD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PGOLD | 0.03EUR |
2PGOLD | 0.06EUR |
3PGOLD | 0.09EUR |
4PGOLD | 0.12EUR |
5PGOLD | 0.15EUR |
6PGOLD | 0.18EUR |
7PGOLD | 0.21EUR |
8PGOLD | 0.24EUR |
9PGOLD | 0.27EUR |
10PGOLD | 0.3EUR |
10000PGOLD | 301.61EUR |
50000PGOLD | 1,508.09EUR |
100000PGOLD | 3,016.19EUR |
500000PGOLD | 15,080.97EUR |
1000000PGOLD | 30,161.94EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PGOLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 33.15PGOLD |
2EUR | 66.3PGOLD |
3EUR | 99.46PGOLD |
4EUR | 132.61PGOLD |
5EUR | 165.77PGOLD |
6EUR | 198.92PGOLD |
7EUR | 232.08PGOLD |
8EUR | 265.23PGOLD |
9EUR | 298.38PGOLD |
10EUR | 331.54PGOLD |
100EUR | 3,315.43PGOLD |
500EUR | 16,577.18PGOLD |
1000EUR | 33,154.36PGOLD |
5000EUR | 165,771.81PGOLD |
10000EUR | 331,543.63PGOLD |
Bảng chuyển đổi số tiền PGOLD sang EUR và EUR sang PGOLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PGOLD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PGOLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Polkagold phổ biến
Polkagold | 1 PGOLD |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.81INR |
![]() | Rp510.71IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.11THB |
Polkagold | 1 PGOLD |
---|---|
![]() | ₽3.11RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.15TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.85JPY |
![]() | $0.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PGOLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PGOLD = $0.03 USD, 1 PGOLD = €0.03 EUR, 1 PGOLD = ₹2.81 INR, 1 PGOLD = Rp510.71 IDR, 1 PGOLD = $0.05 CAD, 1 PGOLD = £0.03 GBP, 1 PGOLD = ฿1.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.11 |
![]() | 0.005394 |
![]() | 0.2227 |
![]() | 558.01 |
![]() | 265.38 |
![]() | 0.8602 |
![]() | 3.63 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,978.74 |
![]() | 2,095.74 |
![]() | 843.94 |
![]() | 0.2229 |
![]() | 0.00541 |
![]() | 17.93 |
![]() | 179.79 |
![]() | 41.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Polkagold của bạn
Nhập số lượng PGOLD của bạn
Nhập số lượng PGOLD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polkagold hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polkagold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polkagold sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Polkagold
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polkagold sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polkagold sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polkagold sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polkagold sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polkagold (PGOLD)

Що таке USDC? Який вплив має Закон про генезис США?
USDC - це стабільна монета, яка привязана 1:1 до американського долара.

Прогноз ціни на золото на 2025 рік: можливості та виклики, що виникають внаслідок кількох факторів
У 2025 році ринок золота продовжив свій потужний рух в останні роки, і ціни неодноразово встановлювали нові рекорди.

Що таке Altlayer? Прогноз ціни та аналіз монети ALT
Altlayer переозначає парадигму масштабування блокчейну за допомогою технології Restaking Rollup.

Монета Baby Doge: Підйом та перспективи майбутньої нового покоління мем-монети
Зростання монети Baby Doge в значній мірі повязане з сильною силою спільноти та поширенням у соціальних мережах.

Аналіз тенденції цін ALGO: Визначено як технічними показниками, так і ринковими наративами
Algorand має унікальне положення в конкуренції рівня 1 з технічними перевагами та позиціонуванням треку.

Новини VeChain: Технологічні оновлення та розширення екосистеми
У наступні місяці динаміка VeChain варта постійної уваги.