PinLink Thị trường hôm nay
PinLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PIN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.595. Với nguồn cung lưu hành là 80,000,000 PIN, tổng vốn hóa thị trường của PIN tính bằng EUR là €42,648,909.53. Trong 24h qua, giá của PIN tính bằng EUR đã giảm €-0.01197, biểu thị mức giảm -1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PIN tính bằng EUR là €3.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4747.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PIN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PIN sang EUR là €0.595 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PIN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PIN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch PinLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6615 | -0.77% |
The real-time trading price of PIN/USDT Spot is $0.6615, with a 24-hour trading change of -0.77%, PIN/USDT Spot is $0.6615 and -0.77%, and PIN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PinLink sang Euro
Bảng chuyển đổi PIN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PIN | 0.59EUR |
2PIN | 1.19EUR |
3PIN | 1.78EUR |
4PIN | 2.38EUR |
5PIN | 2.97EUR |
6PIN | 3.57EUR |
7PIN | 4.16EUR |
8PIN | 4.76EUR |
9PIN | 5.35EUR |
10PIN | 5.95EUR |
1000PIN | 595.05EUR |
5000PIN | 2,975.28EUR |
10000PIN | 5,950.56EUR |
50000PIN | 29,752.83EUR |
100000PIN | 59,505.67EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.68PIN |
2EUR | 3.36PIN |
3EUR | 5.04PIN |
4EUR | 6.72PIN |
5EUR | 8.4PIN |
6EUR | 10.08PIN |
7EUR | 11.76PIN |
8EUR | 13.44PIN |
9EUR | 15.12PIN |
10EUR | 16.8PIN |
100EUR | 168.05PIN |
500EUR | 840.25PIN |
1000EUR | 1,680.51PIN |
5000EUR | 8,402.55PIN |
10000EUR | 16,805.11PIN |
Bảng chuyển đổi số tiền PIN sang EUR và EUR sang PIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PIN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PinLink phổ biến
PinLink | 1 PIN |
---|---|
![]() | $0.66USD |
![]() | €0.6EUR |
![]() | ₹55.49INR |
![]() | Rp10,075.74IDR |
![]() | $0.9CAD |
![]() | £0.5GBP |
![]() | ฿21.91THB |
PinLink | 1 PIN |
---|---|
![]() | ₽61.38RUB |
![]() | R$3.61BRL |
![]() | د.إ2.44AED |
![]() | ₺22.67TRY |
![]() | ¥4.68CNY |
![]() | ¥95.65JPY |
![]() | $5.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PIN = $0.66 USD, 1 PIN = €0.6 EUR, 1 PIN = ₹55.49 INR, 1 PIN = Rp10,075.74 IDR, 1 PIN = $0.9 CAD, 1 PIN = £0.5 GBP, 1 PIN = ฿21.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.87 |
![]() | 0.005275 |
![]() | 0.2143 |
![]() | 558.15 |
![]() | 254.25 |
![]() | 0.8296 |
![]() | 3.4 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,686 |
![]() | 2,045.21 |
![]() | 788.38 |
![]() | 0.2146 |
![]() | 0.005297 |
![]() | 164.28 |
![]() | 17.63 |
![]() | 38.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PinLink của bạn
Nhập số lượng PIN của bạn
Nhập số lượng PIN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PinLink hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PinLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PinLink sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PinLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PinLink sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PinLink sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PinLink sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi PinLink sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PinLink (PIN)

DPIN: Inovasi dan Aplikasi Jaringan Daya Komputasi GPU Terdesentralisasi
DPIN adalah jaringan daya komputasi GPU terdesentralisasi yang bertujuan untuk menyediakan solusi daya komputasi yang efisien, aman, dan transparan bagi pengguna global melalui teknologi blockchain

XYO: Memimpin Desentralisasi Kedaulatan Data
XYO adalah token utilitas dari jaringan XYO, yang merupakan platform DePIN yang diluncurkan pada blockchain Ethereum pada tahun 2018.

Kalkulator Bitcoin: Buka alat pintar untuk investasi Bitcoin
Kalkulator Bitcoin adalah alat online atau aplikasi yang dirancang untuk membantu pengguna menghitung data keuangan terkait Bitcoin

Apa Itu Token SUIRWAPIN?
Koin SUIRWAPIN memimpin gelombang investasi infrastruktur blockchain baru.

Apa Itu DePIN? Bagaimana Jaringan Terdesentralisasi Membentuk Ulang Infrastruktur
Apa sebenarnya DePIN? Mengapa hal itu menjadi pilar penting dari masa depan terdesentralisasi?

MYX Finance: Memimpin Putaran Baru Desentralisasi dalam Perdagangan Derivatif
Token MYX adalah token asli dari platform MYX Finance, mendukung platform perdagangan derivatif terdesentralisasi berbasis Ethereum.